CHÍNH PHỦ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 34/2024/NĐ-CP | Hà Nội, ngày 31 tháng 3 năm 2024 |
NGHỊ ĐỊNH
QUY ĐỊNH DANH MỤC HÀNG HOÁ NGUY HIỂM, VẬN CHUYỂN HÀNG HOÁ NGUY HIỂM BẰNG PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG CƠ GIỚI ĐƯỜNG BỘ VÀ PHƯƠNG TIỆN THỦY NỘI ĐỊA
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Giao thông đường bộ ngày 13 tháng 11 năm 2008;
Căn cứ Luật Năng lượng nguyên tử ngày 03 tháng 6 năm 2008;
Căn cứ Luật Hóa chất ngày 29 tháng 6 năm 2018;
Căn cứ Luật Bảo vệ môi trường ngày 17 tháng 11 năm 2020;
Căn cứ Luật Giao thông đường thủy nội địa ngày 15 tháng 6 năm 2004; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giao thông đường thủy nội địa ngày 17 tháng 6 năm 2014;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải;
Chính phủ ban hành Nghị định quy định về Danh mục hàng hoá nguy hiểm, vận chuyển hàng hoá nguy hiểm bằng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ và phương tiện thủy nội địa.
Nơi nhận: | TM. CHÍNH PHỦ Trần Hồng Hà |
PHỤ LỤC I
6.1 | 60 | |||||
1981 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT BIPYRIDILI, CHẤT RẮN, ĐỘC | BIPYRIDILIUM PESTICIDE, SOLID, TOXIC | 2781 | 6.1 | 6.1 | 60 |
1982 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT BIPYRIDILI, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, ĐỘC, điểm chớp cháy dưới 23 °C | BIPYRIDILIUM PESTICIDE, LIQUID, FLAMMABLE, TOXIC, flash-point less than 23 °C | 2782 | 3 | 3 +6.1 | 336 |
1983 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT BIPYRIDILI, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, ĐỘC, điểm chớp cháy dưới 23 °C | BIPYRIDILIUM PESTICIDE, LIQUID, FLAMMABLE, TOXIC, flash-point less than 23 °C | 2782 | 3 | 3 +6.1 | 336 |
1984 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOPHOTPHO,CHẤT RẮN, ĐỘC | ORGANOPHOSPHORUS PESTICIDE, SOLID, TOXIC | 2783 | 6.1 | 6.1 | 66 |
1985 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOPHOTPHO, CHẤT RẮN, ĐỘC | ORGANOPHOSPHORUS PESTICIDE, SOLID, TOXIC | 2783 | 6.1 | 6.1 | 60 |
1986 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOPHOTPHO, CHẤT RẮN, ĐỘC | ORGANOPHOSPHORUS PESTICIDE, SOLID, TOXIC | 2783 | 6.1 | 6.1 | 60 |
1987 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOPHOTPHO, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, ĐỘC, điểm chớp cháy dưới 23 °C | ORGANOPHOSPHORUS PESTICIDE, LIQUID, FLAMMABLE, TOXIC, flash-point less than 23 °C | 2784 | 3 | 3 +6.1 | 336 |
1988 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOPHOTPHO, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, ĐỘC, điểm chớp cháy dưới 23 °C | ORGANOPHOSPHORUS PESTICIDE, LIQUID, FLAMMABLE, TOXIC, flash-point less than 23 °C | 2784 | 3 | 3 +6.1 | 336 |
1989 | 4-THIAPENTANAL | 4-THIAPENTANAL | 2785 | 6.1 | 6.1 | 60 |
1990 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOTIN, CHẤT RẮN, ĐỘC | ORGANOTIN PESTICIDE, SOLID, TOXIC | 2786 | 6.1 | 6.1 | 66 |
1991 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOTIN, CHẤT RẮN, ĐỘC | ORGANOTIN PESTICIDE, SOLID, TOXIC | 2786 | 6.1 | 6.1 | 60 |
1992 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOTIN, CHẤT RẮN, ĐỘC | ORGANOTIN PESTICIDE, SOLID, TOXIC | 2786 | 6.1 | 6.1 | 60 |
1993 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOTIN, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, ĐỘC, điểm chớp cháy dưới 23 °C | ORGANOTIN PESTICIDE, LIQUID, FLAMMABLE, TOXIC, flash-point less than 23 °C | 2787 | 3 | 3 +6.1 | 336 |
1994 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOTIN, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, ĐỘC, điểm chớp cháy dưới 23 °C | ORGANOTIN PESTICIDE, LIQUID, FLAMMABLE. TOXIC, flash-point less than 23 °C | 2787 | 3 | 3 +6.1 | 336 |
1995 | ORGANOTIN HỢP CHẤT, DẠNG LỎNG, N.O.S. | ORGANOTIN COMPOUND, LIQUID, N.O.S. | 2788 | 6.1 | 6.1 | 66 |
1996 | ORGANOTIN HỢP CHẤT, DẠNG LỎNG, N.O.S. | ORGANOTIN COMPOUND, LIQUID, N.O.S. | 2788 | 6.1 | 6.1 | 60 |
1997 | ORGANOTIN HỢP CHẤT, DẠNG LỎNG, N.O.S. | ORGANOTIN COMPOUND, LIQUID, N.O.S. | 2788 | 6.1 | 6.1 | 60 |
1998 | AXIT AXETIC, TINH KHIẾT hoặc AXIT AXETIC DUNG DỊCH, với trên 80% axit theo khối lượng | ACETIC ACID, GLACIAL or ACETIC ACID SOLUTION, more than 80% acid, by mass | 2789 | 8 | 8 +3 | 83 |
1999 | AXIT AXETIC DUNG DỊCH, từ 50% đến 80% axit theo khối lượng | ACETIC ACID SOLUTION, not less than 50% but not more than 80% acid, by mass | 2790 | 8 | 8 | 80 |
2000 | AXIT AXETIC DUNG DỊCH từ 10% đến 50% axit theo khối lượng | ACETIC ACID SOLUTION, more than 10% and less than 50% acid, by mass | 2790 | 8 | 8 | 80 |
2001 | PHOI KIM LOẠI SẮT TẠO RA SAU KHI BI KHOAN, BÀO, TIỆN hoặc CẮT dưới dạng dễ tự cháy | FERROUS METAL BORINGS, SHAVINGS, TURNINGS or CUTTINGS in a form liable to selfheating | 2793 | 4.2 | 4.2 | 40 |
2002 | ẮC QUY ƯỚT, CÓ ĐỔ AXIT, tích điện | BATTERIES, WET, FILLED WITH ACID, electric storage | 2794 | 8 | 8 | 80 |
2003 | ẮC QUY ƯỚT, CÓ ĐỔ ALKALI, tích điện | BATTERIES, WET, FILLED WITH ALKALI, electric storage | 2795 | 8 | 8 | 80 |
2004 | AXIT SUNPHURIC chứa ít hơn 51% axit hoặc CHẤT ĐIỆN MÔI ẮC QUY LOẠI AXIT | SULPHURIC ACID with not more than 51% acid or BATTERY FLUID, ACID | 2796 | 8 | 8 | 80 |
2005 | ĐIỆN MÔI (CHẤT LỎNG) DÙNG CHO ẮC QUY LOẠI KIỀM | BATTERY FLUID, ALKALI | 2797 | 8 | 8 | 80 |
2006 | PHENYLPHOTPHO DICLORUA | PHENYLPHOSPHORUS DICHLORIDE | 2798 | 8 | 8 | 80 |
2007 | PHENYLPHOTPHO THIODICLORUA | PHENYLPHOSPHORUS THIODICHLORIDE | 2799 | 8 | 8 | 80 |
2008 | ẮC QUY ƯỚT, LOẠI KHÔNG BỊ CHẢY NƯỚC, tích điện | BATTERIES, WET, NON-SPILLABLE, electric storage | 2800 | 8 | 8 | 80 |
2009 | THUỐC NHUỘM, DẠNG LỎNG, ĂN MÒN, N.O.S. hoặc THUỐC NHUỘM BÁN THÀNH PHẨM, DẠNG LỎNG, ĂN MÒN, N.O.S. | DYE, LIQUID, CORROSIVE, N.O.S. or DYE INTERMEDIATE, LIQUID, CORROSIVE, N.O.S. | 2801 | 8 | 8 | 88 |
2010 | THUỐC NHUỘM, DẠNG LỎNG, ĂN MÒN, N.O.S. HOẶC THUỐC NHUỘM BÁN THÀNH PHẨM, DẠNG LỎNG, ĂN MÒN, N.O.S. | DYE, LIQUID, CORROSIVE, N.O.S. or DYE INTERMEDIATE, LIQUID, CORROSIVE, N.O.S. | 2801 | 8 | 8 | 80 |
2011 | THUỐC NHUỘM, DẠNG LỎNG, ĂN MÒN, N.O.S. hoặc THUỐC NHUỘM BÁN THÀNH PHẨM, DẠNG LỎNG, ĂN MÒN, N.O.S. | DYE, LIQUID. CORROSIVE, N.O.S. or DYE INTERMEDIATE. LIQUID. CORROSIVE, N.O.S. | 2801 | 8 | 8 | 80 |
2012 | ĐỒNG CLORUA | COPPER CHLORIDE | 2802 | 8 | 8 | 80 |
2013 | GALI | GALLIUM | 2803 | 8 | 8 | 80 |
2014 | LITI HYDRUA, CHẤT RẮN ĐƯỢC HỢP NHẤT | LITHIUM HYDRIDE, FUSED SOLID | 2805 | 4.3 | 4.3 | 423 |
2015 | LITI NITRIDE | LITHIUM NITRIDE | 2806 | 4.3 | 4.3 | |
2016 | Vật liệu từ hóa | Magnetized material | 2807 | 9 | ||
2017 | THỦY NGÂN | MERCURY | 2809 | 8 | 8 +6.1 | 86 |
2018 | CHẤT ĐỘC DẠNG LỎNG, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | TOXIC LIQUID, ORGANIC, N.O.S. | 2810 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2019 | CHẤT ĐỘC DẠNG LỎNG, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | TOXIC LIQUID, ORGANIC, N.O.S. | 2810 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2020 | CHẤT ĐỘC DẠNG LỎNG, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | TOXIC LIQUID, ORGANIC, N.O.S. | 2810 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2021 | CHẤT ĐỘC DẠNG RẮN, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | TOXIC SOLID, ORGANIC, N.O.S. | 2811 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2022 | CHẤT ĐỘC DẠNG RẮN, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | TOXIC SOLID, ORGANIC, N.O.S. | 2811 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2023 | CHẤT ĐỘC DẠNG RẮN, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | TOXIC SOLID, ORGANIC, N.O.S. | 2811 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2024 | NATRI ALUMINAT, DẠNG RẮN | Sodium aluminate, solid | 2812 | 8 | ||
2025 | CHẤT RẮN CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, N.O.S. | WATER-REACTIVE SOLID, N.O.S | 2813 | 4.3 | 4.3 | X423 |
2026 | CHẤT RẮN CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, N.O.S. | WATER-REACTIVE SOLID, N.O.S | 2813 | 4.3 | 4.3 | 423 |
2027 | CHẤT RẮN CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, N.O.S. | WATER-REACTIVE SOLID, N.O.S | 2813 | 4.3 | 4.3 | 423 |
2028 | CHẤT LÂY NHIỄM BỆNH, TÁC ĐỘNG ĐẾN CON NGƯỜI | INFECTIOUS SUBSTANCE, AFFECTING HUMANS | 2814 | 6.2 | 6.2 | |
2029 | CHẤT LÂY NHIỄM BỆNH, TÁC ĐỘNG ĐẾN CON NGƯỜI, trong nitơ lỏng làm lạnh | INFECTIOUS SUBSTANCE, AFFECTING HUMANS, in refrigerated liquid nitrogen | 2814 | 6.2 | 6.2 +2.2 | |
2030 | CHẤT LÂY NHIỄM BỆNH, TÁC ĐỘNG ĐẾN CON NGƯỜI (chỉ vật liệu có nguồn gốc động vật) | INFECTIOUS SUBSTANCE, AFFECTING HUMANS (animal material only) | 2814 | 6.2 | 6.2 | 606 |
2031 | N-AMINOETYLPIPERAZIN | N-AMINOETHYLPIPERAZINE | 2815 | 8 | 8 +6.1 | 86 |
2032 | DỤNG DỊCH AMONI HYDRODIFLORIT | AMMONIUM HYDROGENDIFLUORIDE SOLUTION | 2817 | 8 | 8 +6.1 | 86 |
2033 | DUNG DỊCH AMONI HYDRODIFLORIT | AMMONIUM HYDROGENDIFLUORIDE SOLUTION | 2817 | 8 | 8 +6.1 | 86 |
2034 | DUNG DỊCH AMONI POLYSUNFUA | AMMONIUM POLYSULPHIDE SOLUTION | 2818 | 8 | 8 +6.1 | 86 |
2035 | DUNG DỊCH AMONI POLYSUNFUA | AMMONIUM POLYSULPHIDE SOLUTION | 2818 | 8 | 8 +6.1 | 86 |
2036 | AMYL AXIT PHOTPHAT | AMYL ACID PHOSPHATE | 2819 | 8 | 8 | 80 |
2037 | AXIT BUTYRIC | BUTYRIC ACID | 2820 | 8 | 8 | 80 |
2038 | DUNG DỊCH PHENOL | PHENOL SOLUTION | 2821 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2039 | DUNG DỊCH PHENOL | PHENOL SOLUTION | 2821 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2040 | 2-CLOPYRIDIN | 2-CHLOROPYRIDINE | 2822 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2041 | AXIT CROTONIC, DẠNG RẮN | CROTONIC ACID, SOLID | 2823 | 8 | 8 | 80 |
2042 | ETYL CLOTHIOFORMAT | ETHYL CHLOROTHIOFORMATE | 2826 | 8 | 8 +3 | 83 |
2043 | AXIT CAPROIC | CAPROIC ACID | 2829 | 8 | 8 | 80 |
2044 | LITI SILICON SẮT | LITHIUM FERROSILICON | 2830 | 4.3 | 4.3 | 423 |
2045 | 1,1,1-TRICLOETAN | 1,1,1-TRICHLOROETHANE | 2831 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2046 | AXIT PHOTPHO | PHOSPHOROUS ACID | 2834 | 8 | 8 | 80 |
2047 | NATRI NHÔM HYDRUA | SODIUM ALUMINIUM HYDRIDE | 2835 | 4.3 | 4.3 | 423 |
2048 | BISUNPHAT, DUNG DỊCH NƯỚC | BISULPHATES, AQUEOUS SOLUTION | 2837 | 8 | 8 | 80 |
2049 | BISUNPHAT, DUNG DỊCH NƯỚC | BISULPHATES, AQUEOUS SOLUTION | 2837 | 8 | 8 | 80 |
2050 | VINYL BUTYRAT, ỔN ĐỊNH | VINYL BUTYRATE, STABILIZED | 2838 | 3 | 3 | 339 |
2051 | ALDOL | ALDOL | 2839 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2052 | BUTYRALDOXIM | BUTYRALDOXIME | 2840 | 3 | 3 | 30 |
2053 | DI-n-AMYLAMIN | DI-n-AMYLAMINE | 2841 | 3 | 3 +6.1 | 36 |
2054 | NITROETAN | NITROETHANE | 2842 | 3 | 3 | 30 |
2055 | CANXI MANGAN SILICON | CALCIUM MANGANESE SILICON | 2844 | 4.3 | 4.3 | 423 |
2056 | DẪN LỬA DẠNG LỎNG, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | PYROPHORIC LIQUID, ORGANIC, N.O.S | 2845 | 4.2 | 4.2 | 333 |
2057 | DẪN LỬA DẠNG RẮN, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S | PYROPHORIC SOLID, ORGANIC, NOS. | 2846 | 4.2 | 4.2 | |
2058 | 3-CLOPROPANOL-1 | 3-CHLOROPROPANOL-1 | 2849 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2059 | PROPYLEN TETRAMER | PROPYLENE TETRAMER | 2850 | 3 | 3 | 30 |
2060 | BO TRIFLORUA DIHYDRAT | BORON TRIFLUORIDE DIHYDRATE | 2851 | 8 | 8 | 80 |
2061 | DIPICRYL SUNFUA, LÀM ƯỚT với trên 10% nước theo khối lượng | DIPICRYL SULPHIDE, WETTED with not less than 10% water, by mass | 2852 | 4.1 | 4.1 | |
2062 | MAGIE FLOSILICAT | MAGNESIUM FLUOROSILICATE | 2853 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2063 | AMONI FLOSILICAT | AMMONIUM FLUOROSILICATE | 2854 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2064 | KẼM FLOSILICAT | ZINC FLUOROSILICATE | 2855 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2065 | FLOSILICAT, N.O.S. | FLUOROSILICATES, N.O.S. | 2856 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2066 | MÁY LÀM LẠNH chứa khí không chảy, không độc hoặc dung dịch amoniac (UN 2672) | REFRIGERATING MACHINES containing non-flammable, nontoxic gases or ammonia solutions (UN 2672) | 2857 | 2 | 2.2 | |
2067 | ZIRCONI, KHÔ, dây cuộn, tấm kim loại hoàn thiện, dài (độ mỏng từ 18 micron đến 254 micron) | ZIRCONIUM, DRY, coiled wire, finished metal sheets, strip (thinner than 254 microns but not thinner than 18 microns) | 2858 | 4.1 | 4.1 | 40 |
2068 | AMONI METAVANADAT | AMMONIUM METAVANADATE | 2859 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2069 | AMONI POLYVANADAT | AMMONIUM POLYVANADATE | 2861 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2070 | VANADI PENTOXIT, dạng không nóng chảy | VANADIUM PENTOXIDE, nonfused form | 2862 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2071 | NATRI AMONI VANADAT | SODIUM AMMONIUM VANADATE | 2863 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2072 | KALI METAVANADAT | POTASSIUM METAVANADATE | 2864 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2073 | HYDROXYLAMIN SUNPHAT | HYDROXYLAMINE SULPHATE | 2865 | 8 | 8 | 80 |
2074 | HỖN HỢP TITAN TRICLORUA | TITANIUM TRICHLORIDE MIXTURE | 2869 | 8 | 8 | 80 |
2075 | HỖN HỢP TITAN TRICLORUA | TITANIUM TRICHLORIDE MIXTURE | 2869 | 8 | 8 | 80 |
2076 | NHÔM BOHYDRUA | ALUMINIUM BOROHYDRIDE | 2870 | 4.2 | 4.2 +4.3 | X333 |
2077 | NHÔM BOHYDRUA TRONG CÁC THIẾT BỊ | ALUMINIUM BOROHYDRIDE IN DEVICES | 2870 | 4.2 | 4.2 +4.3 | |
2078 | ANTIMONY DẠNG BỘT | ANTIMONY POWDER | 2871 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2079 | DIBROMCLO-PROPAN | DIBROMOCHLORO-PROPANES | 2872 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2080 | DIBROMCLO-PROPAN | DIBROMOCHLORO-PROPANES | 2872 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2081 | DIBUTYLAMINOETANON | DIBUTYLAMINOETHANOL | 2873 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2082 | CỒN FURFURYL | FURFURYL ALCOHOL | 2874 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2083 | HEXACLOPHEN | HEXACHLOROPHENE | 2875 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2084 | RESORCINOL | RESORCINOL | 2876 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2085 | TITAN XỐP, DẠNG BỘT HOẶC HẠT NHỎ | TITANIUM SPONGE GRANULES or TITANIUM SPONGE POWDERS | 2878 | 4.1 | 4.1 | 40 |
2086 | SELEN OXYCLORUA | SELENIUM OXYCHLORIDE | 2879 | 8 | 8 +6.1 | X886 |
2087 | CANXI HYPOCLORIT NGẬM NƯỚC hoặc HỖN HỢP CANXI HYPOCLORIT NGẬM NƯỚC, chứa từ 5,5% đến 16% nước | CALCIUM HYPOCHLORITE. HYDRATED, or CALCIUM HYPOCHLORITE, HYDRATED MIXTURE, with not less than 5.5% but not more than 16% water | 2880 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2088 | CANXI HYPOCLORIT NGẬM NƯỚC hoặc HỖN HỢP CANXI HYPOCLORIT NGẬM NƯỚC, chứa từ 5,5% đến 16% nước | CALCIUM HYPOCHLORITE, HYDRATED, or CALCIUM HYPOCHLORITE, HYDRATED MIXTURE, with not less than 5.5% but not more than 16% water | 2880 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2089 | CHẤT XÖC TÁC KIM LOẠI, KHÔ | METAL CATALYST, DRY | 2881 | 4.2 | 4.2 | 43 |
2090 | CHẤT XÖC TÁC KIM LOẠI, KHÔ | METAL CATALYST, DRY | 2881 | 4.2 | 4.2 | 40 |
2091 | CHẤT XÖC TÁC KIM LOẠI, KHÔ | METAL CATALYST, DRY | 2881 | 4.2 | 4.2 | 40 |
2092 | CHẤT LÂY NHIỄM BỆNH, chỉ TÁC ĐỘNG LÊN ĐỘNG VẬT | INFECTIOUS SUBSTANCE, AFFECTING ANIMALS only | 2900 | 6.2 | 6.2 | |
2093 | CHẤT LÂY NHIỄM BỆNH, CHỈ TÁC ĐỘNG LÊN ĐỘNG VẬT, trong nitơ lỏng làm lạnh | INFECTIOUS SUBSTANCE, AFFECTING ANIMALS only, in refrigerated liquid nitrogen | 2900 | 6.2 | 6.2+2.2 | |
2094 | CHẤT LÂY NHIỄM BỆNH, CHỈ TÁC ĐỘNG LÊN ĐỘNG VẬT (chỉ vật liệu có nguồn gốc động vật) | INFECTIOUS SUBSTANCE, AFFECTING ANIMALS only (animal material only) | 2900 | 6.2 | 6.2 | 606 |
2095 | BROM CLORUA | BROMINE CHLORIDE | 2901 | 2 | 2.3 +5.1 +8 | 265 |
2096 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT, DẠNG LỎNG, ĐỘC, N.O.S. | PESTICIDE. LIQUID, TOXIC, N.O.S. | 2902 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2097 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT, DẠNG LỎNG, ĐỘC, N.O.S | PESTICIDE, LIQUID. TOXIC, N.O.S. | 2902 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2098 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT, DẠNG LỎNG, ĐỘC, N.O.S. | PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, N.O.S | 2902 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2099 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, N.O.S., điểm chớp cháy dưới 23 °C | PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, N.O.S., flash-point not less than 23 °C | 2903 | 6.1 | 6.1 +3 | 663 |
2100 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, N.O.S., điểm chớp cháy dưới 23 °C | PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, N.O.S., flash-point not less than 23 °C | 2903 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2101 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, N.O.S., điểm chớp cháy dưới 23 °C | PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, N.O.S., flash-point not less than 23 °C | 2903 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2102 | CLOPHENOLAT, DẠNG LỎNG hoặc PHENOLAT, DẠNG LỎNG | CHLOROPHENOLATES, LIQUID or PHENOLATES, LIQUID | 2904 | 8 | 8 | 80 |
2103 | CLOPHENOLAT, DẠNG RẮN hoặc PHENOLAT, DẠNG RẮN | CHLOROPHENOLATES, SOLID or PHENOLATES, SOLID | 2905 | 8 | 8 | 80 |
2104 | ISOSORBIDE DINITRAT HỖN HỢP chứa hơn 60% lactose, mannose, starch hoặc canxi hydro photphat | ISOSORBIDE DINITRATE MIXTURE with not less than 60% lactose, mannose, starch or calcium hydrogen phosphate | 2907 | 4.1 | 4.1 | |
2105 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, KIỆN HÀNG MIỄN TRỪ – BAO BÌ RỖNG | RADIOACTIVE MATERIAL, EXCEPTED PACKAGE – EMPTY PACKAGING | 2908 | 7 | ||
2106 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, KIỆN HÀNG MIỄN TRỪ – VẬT PHẨM SẢN XUẤT TỪ URANI TỰ NHIÊN hoặc URANI NGHÈO hoặc THORI TỰ NHIÊN | RADIOACTIVE MATERIAL. EXCEPTED PACKAGE – ARTICLES MANUFACTURED FROM NATURAL URANIUM or DEPLETED URANIUM or NATURAL THORIUM | 2909 | 7 | ||
2107 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, KIỆN HÀNG MIỄN TRỪ – ĐỊNH LƯỢNG GIỚI HẠN CỦA VẬT LIỆU | RADIOACTIVE MATERIAL, EXCEPTED PACKAGE – LIMITED QUANTITY OF MATERIAL | 2910 | 7 | ||
2108 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, KIỆN HẰNG MIỄN TRỮ-DỤNG CỤ hoặc VẬT PHẨM | RADIOACTIVE MATERIAL, EXCEPTED PACKAGE INSTRUMENTS or ARTICLES | 2911 | 7 | ||
2109 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, HOẠT ĐỘ RIÊNG THẤP (LSA-I), phân hạch hoặc không phân hạch- được miễn trừ | RADIOACTIVE MATERIAL. LOW SPECIFIC ACTIVITY (LSA-I), non fissile or fissile-excepted | 2912 | 7 | 7X | 70 |
2110 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, VẬT NHIỄM BẨN BỀ MẶT (SCO-I hoặc SCO-II), phân hạch hoặc không phân hạch-được miễn trừ | RADIOACTIVE MATERIAL, SURFACE CONTAMINATED OBJECTS (SCO-I or SCO-II), non fissile or fissile-excepted | 2913 | 7 | 7X | 70 |
2111 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, KIỆN HÀNG LOẠI A, dạng không đặc biệt, phân hạch hoặc không phân hạch được miễn trừ | RADIOACTIVE MATERIAL, TYPE A PACKAGE, non-special form, non fissile or fissile-excepted | 2915 | 7 | 7X | 70 |
2112 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, KIỆN HÀNG LOẠI B(U), phân hạch hoặc không phân hạch-được miễn trừ | RADIOACTIVE MATERIAL, TYPE B(U) PACKAGE, non fissile or fissile-excepted | 2916 | 7 | 7X | 70 |
2113 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, KIỆN HÀNG LOẠI B(M), phân hạch hoặc không phân hạch-được miễn trừ | RADIOACTIVE MATERIAL, TYPE B(M) PACKAGE, non fissile or fissile-excepted | 2917 | 7 | 7X | 70 |
2114 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, ĐƯỢC VẬN CHUYỂN VỚI BỐ TRÍ ĐẶC BIỆT, phân hạch hoặc không phân hạch-được miễn trừ | RADIOACTIVE MATERIAL, TRANSPORTED UNDER SPECIAL ARRANGEMENT, non fissile or fissile-excepted | 2919 | 7 | 7X | 70 |
2115 | CHẤT LỎNG ĂN MÒN, DỄ CHÁY, N.O.S. | CORROSIVE LIQUID, FLAMMABLE, N.O.S. | 2920 | 8 | 8 +3 | 883 |
2116 | CHẤT LỎNG ĂN MÒN, DỄ CHÁY, N.O.S. | CORROSIVE LIQUID, FLAMMABLE, N.O.S. | 2920 | 8 | 8 +3 | 83 |
2117 | CHẤT RẮN ĂN MÒN, DỄ CHÁY, N.O.S. | CORROSIVE SOLID, FLAMMABLE, N.O.S. | 2921 | 8 | 8 +4.1 | 884 |
2118 | CHẤT RẮN ĂN MÒN, DỄ CHÁY, N.O.S. | CORROSIVE SOLID, FLAMMABLE, N.O.S. | 2921 | 8 | 8 +4.1 | 84 |
2119 | CHẤT LỎNG ĂN MÒN, ĐỘC, N.O.S. | CORROSIVE LIQUID, TOXIC, N.O.S. | 2922 | 8 | 8 +6.1 | 886 |
2120 | CHẤT LỎNG ĂN MÒN, ĐỘC, N.O.S. | CORROSIVE LIQUID, TOXIC, N.O.S. | 2922 | 8 | 8 +6.1 | 86 |
2121 | CHẤT LỎNG ĂN MÒN, ĐỘC, N.O.S. | CORROSIVE LIQUID, TOXIC, N.O.S. | 2922 | 8 | 8 +6.1 | 86 |
2122 | CHẤT RẮN ĂN MÒN, ĐỘC, N.O.S | CORROSIVE SOLID, TOXIC, N.O.S. | 2923 | 8 | 8 +6.1 | 886 |
2123 | CHẤT RẮN ĂN MÒN, ĐỘC, N.O.S. | CORROSIVE SOLID, TOXIC, N.O.S. | 2923 | 8 | 8 +6.1 | 86 |
2124 | CHẤT RẮN ĂN MÒN, ĐỘC, N.O.S. | CORROSIVE SOLID, TOXIC, N.O.S. | 2923 | 8 | 8 +6.1 | 86 |
2125 | CHẤT LỎNG DỄ CHÁY, ĂN MÒN, N.O.S. | FLAMMABLE LIQUID, CORROSIVE, N.O.S. | 2924 | 3 | 3 +8 | 338 |
2126 | CHẤT LỎNG DỄ CHÁY, ĂN MÒN, N.O.S. | FLAMMABLE LIQUID, CORROSIVE, N.O.S. | 2924 | 3 | 3 +8 | 338 |
2127 | CHẤT LỎNG DỄ CHÁY, ĂN MÒN, N.O.S. | FLAMMABLE LIQUID, CORROSIVE, N.O.S. | 2924 | 3 | 3 +8 | 38 |
2128 | CHẤT RẮN DỄ CHÁY, ĂN MÒN, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | FLAMMABLE SOLID, CORROSIVE, ORGANIC, N.O.S. | 2925 | 4.1 | 4.1 +8 | 48 |
2129 | CHẤT RẮN DỄ CHÁY, ĂN MÒN, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | FLAMMABLE SOLID, CORROSIVE, ORGANIC, N.O.S. | 2925 | 4.1 | 4.1 +8 | 48 |
2130 | CHẤT RẮN DỄ CHÁY, ĐỘC, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | FLAMMABLE SOLID, TOXIC, ORGANIC, N.O.S. | 2926 | 4.1 | 4.1 +6.1 | 46 |
2131 | CHẤT RẮN DỄ CHÁY, ĐỘC, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | FLAMMABLE SOLID, TOXIC, ORGANIC, N.O.S. | 2926 | 4.1 | 4.1 +6.1 | 46 |
2132 | CHẤT ĐỘC DẠNG LỎNG, ĂN MÒN, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | TOXIC LIQUID, CORROSIVE, ORGANIC, N.O.S. | 2927 | 6.1 | 6.1 +8 | 668 |
2133 | CHẤT ĐỘC DẠNG LỎNG, ĂN MÒN, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | TOXIC LIQUID, CORROSIVE, ORGANIC, N.O.S. | 2927 | 6.1 | 6.1 +8 | 68 |
2134 | CHẤT ĐỘC DẠNG RẮN, ĂN MÒN, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | TOXIC SOLID, CORROSIVE, ORGANIC, N.O.S. | 2928 | 6.1 | 6.1 +8 | 668 |
2135 | CHẤT ĐỘC DẠNG RẮN, ĂN MÒN, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | TOXIC SOLID, CORROSIVE, ORGANIC, N.O.S. | 2928 | 6.1 | 6.1 +8 | 68 |
2136 | CHẤT ĐỘC DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | TOXIC LIQUID, FLAMMABLE, ORGANIC, N.O.S. | 2929 | 6.1 | 6.1+3 | 663 |
2137 | CHẤT ĐỘC DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | TOXIC LIQUID. FLAMMABLE, ORGANIC, N.O.S. | 2929 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2138 | CHẤT ĐỘC DẠNG RẮN, DỄ CHÁY, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | TOXIC SOLID, FLAMMABLE, ORGANIC, NOS. | 2930 | 6.1 | 6.1 +4.1 | 664 |
2139 | CHẤT ĐỘC DẠNG RẮN, DỄ CHÁY, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | TOXIC SOLID. FLAMMABLE, ORGANIC, N.O.S. | 2930 | 6.1 | 6.1 +4.1 | 64 |
2140 | VANADYL SUNPHAT | VANADYL SULPHATE | 2931 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2141 | METYL 2-CLOPROPIONAT | METHYL 2- CHLOROPROPIONATE | 2933 | 3 | 3 | 30 |
2142 | ISOPROPYL 2- CLOPROPIONAT | ISOPROPYL 2-CHLOROPROPIONATE | 2934 | 3 | 3 | 30 |
2143 | ETYL 2-CLOPROPIONAT | ETHYL 2-CHLOROPROPIONATE | 2935 | 3 | 3 | 30 |
2144 | AXIT THIOLACTIC | THIOLACTIC ACID | 2936 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2145 | alpha-METYLBENZYL RƯỢU CỒN, DẠNG LỎNG | alpha-METHYLBENZYL ALCOHOL, LIQUID | 2937 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2146 | 9-PHOSPHABICYCLO-NONAN (CYCLOOCTADIEN PHOTPHIN) | 9-PHOSPHABICYCLO-NONANES (CYCLOOCTADIENE PHOSPHINES) | 2940 | 4.2 | 4.2 | 40 |
2147 | FLOANILIN | FLUOROANILINES | 2941 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2148 | 2-TRIFLOMETYL-ANILIN | 2-TRIFLUOROMETHYL-ANILINE | 2942 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2149 | TETRAHYDROFURFURYL- AMIN | TETRAHYDROFURFURYLAMINE | 2943 | 3 | 3 | 30 |
2150 | N-METYLBUTYLAMIN | N-METHYLBUTYLAMINE | 2945 | 3 | 3 +8 | 338 |
2151 | 2-AMINO-5-DIETYLAMINOPENTAN | 2-AMINO-5-DIETHYLAMINOPENTANE | 2946 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2152 | ISOPROPYL CLOAXETAT | ISOPROPYL CHLOROACETATE | 2947 | 3 | 3 | 30 |
2153 | 3-TRIFLOMETYL-ANILIN | 3-TRIFLUOROMETHYL-ANILINE | 2948 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2154 | NATRI HYDROSUNFUA, HYDRAT HÓA chứa hơn 25% nước trong tinh thể | SODIUM HYDROSULPHIDE, HYDRATED with not less than 25% water of crystallization | 2949 | 8 | 8 | 80 |
2155 | MAGIE HẠT NHỎ, DẠNG MÀNG, cỡ hạt lớn hơn 149 micron | MAGNESIUM GRANULES, COATED, particle size not less than 149 microns | 2950 | 4.3 | 4.3 | 423 |
2156 | 5-tert-BUT YL-2.4.6-TRINITRO- m-XYLEN (MUSK XYLEN) | 5-tert-BUTYL-2,4,6-TRINITRO-m- XYLENE (MUSK XYLENE) | 2956 | 4.1 | 4.1 | |
2157 | BO TRIFLORUA DIMETYL ETHERAT | BORON TRIFLUORIDE DIMETHYL ETHERATE | 2965 | 4.3 | 4.3 +3 +8 | 382 |
2158 | THIOGLYCOL | THIOGLYCOL | 2966 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2159 | AXIT SUNPHAMIC | SULPHAMIC ACID | 2967 | 8 | 8 | 80 |
2160 | MANEB, ỔN ĐỊNH hoặc MANEB ĐIỀU CHẾ, ỔN ĐỊNH chống gia nhiệt | MANEB, STABILIZED or MANEB PREPARATION, STABILIZED against self-heating | 2968 | 4.3 | 4.3 | 423 |
2161 | HẠT THẦU DẦU HOẶC BÃ ÉP THẦU DẦU HOẶC BỘT THẦU DẦU | CASTOR BEANS or CASTOR MEAL or CASTOR POMACE or CASTOR FLAKE | 2969 | 9 | 9 | 90 |
2162 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, URANI HEXAFLORIT, PHÂN HẠCH | RADIOACTIVE MATERIAL, URANIUM HEXAFLUORIDE, FISSILE | 2977 | 7 | 7X +7E +6.1 +8 | 768 |
2163 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, URANI HEXAFLORIT, phân hạch hoặc không phân hạch-được miễn trừ | RADIOACTIVE MATERIAL, URANIUM HEXAFLUORIDE, non fissile or fissile-excepted | 2978 | 7 | 7X +6.1 +8 | 768 |
2164 | HỖN HỢP OXIT ETYLEN VÀ OXIT PROPYLEN, chứa dưới 30% oxit etylen | ETHYLENE OXIDE AND PROPYLENE OXIDE MIXTURE, not more than 30% ethylene oxide | 2983 | 3 | 3+6.1 | 336 |
2165 | HYDRO PEROXIT, DUNG DỊCH NƯỚC chứa từ 8% đến 20% hydro peroxit (được làm ổn định nếu cần thiết) | HYDROGEN PEROXIDE, AQUEOUS SOLUTION with not less than 8% but less than 20% hydrogen peroxide (stabilized as necessary) | 2984 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2166 | CLOSILAN, DỄ CHÁY, ĂN MÒN, N.O.S. | CHLOROSILANES, FLAMMABLE, CORROSIVE, N.O.S. | 2985 | 3 | 3 +8 | X338 |
2167 | CLOSILAN, ĂN MÒN, DỄ CHÁY, N.O.S. | CHLOROSILANES, CORROSIVE, FLAMMABLE, N.O.S. | 2986 | 8 | 8 +3 | X83 |
2168 | CLOSILAN, ĂN MÒN, N.O.S. | CHLOROSILANES, CORROSIVE, N.O.S. | 2987 | 8 | 8 | X80 |
2169 | CLOSILAN, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, DỄ CHÁY, ĂN MÒN, N.O.S. | CHLOROSILANES, WATER- REACTIVE, FLAMMABLE, CORROSIVE, N.O.S. | 2988 | 4.3 | 4.3 +3 +8 | X338 |
2170 | CHÌ PHOTPHIT, HAI BAZƠ | LEAD PHOSPHITE. DIBASIC | 2989 | 4.1 | 4.1 | 40 |
2171 | CHÌ PHOTPHIT, HAI BAZƠ | LEAD PHOSPHITE, DIBASIC | 2989 | 4.1 | 4.1 | 40 |
2172 | DỤNG CỤ CỨU SINH, TỰ PHỒNG | LIFE-SAVING APPLIANCES, SELF-INFLATING | 2990 | 9 | 9 | |
2173 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CACBAMAT, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | CARBAMATE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 2991 | 6.1 | 6.1 +3 | 663 |
2174 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CACBAMAT, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | CARBAMATE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 2991 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2175 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CACBAMAT, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | CARBAMATE PESTICIDE, LIQUID. TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 2991 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2176 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CACBAMAT, DẠNG LỎNG, ĐỘC | CARBAMATE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 2992 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2177 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CACBAMAT, DẠNG LỎNG, ĐỘC | CARBAMATE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 2992 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2178 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CACBAMAT, DẠNG LỎNG, ĐỘC | CARBAMATE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 2992 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2179 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ARSENICAL, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | ARSENICAL PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 2993 | 6.1 | 6.1 +3 | 663 |
2180 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ARSENICAL, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | ARSENICAL PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 2993 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2181 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ARSENICAL, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | ARSENICAL PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 2993 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2182 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ARSENICAL, DẠNG LỎNG, ĐỘC | ARSENICAL PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 2994 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2183 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ARSENICAL, DẠNG LỎNG, ĐỘC | ARSENICAL PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 2994 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2184 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ARSENICAL, DẠNG LỎNG, ĐỘC | ARSENICAL PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 2994 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2185 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOCLO, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy dưới 23 °C | ORGANOCHLORINE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 2995 | 6.1 | 6.1 +3 | 663 |
2186 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOCLO, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | ORGANOCHLORINE PESTICIDE, LIQUID. TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 2995 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2187 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOCLO, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | ORGANOCHLORINE PESTICIDE, LIQUID. TOXIC. FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 2995 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2188 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOCLO, DẠNG LỎNG, ĐỘC | ORGANOCHLORINE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 2996 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2189 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOCLO, DẠNG LỎNG, ĐỘC | ORGANOCHLORINE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 2996 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2190 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOCLO, DẠNG LỎNG, ĐỘC | ORGANOCHLORINE PESTICIDE, LIQUID. TOXIC | 2996 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2191 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT TRIAZIN, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | TRIAZINE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 2997 | 6.1 | 6.1 +3 | 663 |
2192 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT TRIAZIN, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | TRIAZINE PESTICIDE. LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 2997 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2193 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT TRIAZIN, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | TRIAZINE PESTICIDE, LIQUIDTOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 2997 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2194 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT TRIAZIN, DẠNG LỎNG, ĐỘC | TRIAZINE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 2998 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2195 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT TRIAZIN, DẠNG LỎNG, ĐỘC | TRIAZINE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 2998 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2196 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT TRIAZIN, DẠNG LỎNG, ĐỘC | TRIAZINE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 2998 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2197 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT THIOCACBAMAT, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | THIOCARBAMATE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3005 | 6.1 | 6.1 +3 | 663 |
2198 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT THIOCACBAMAT, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | THIOCARBAMATE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3005 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2199 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT THIOCACBAMAT, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | THIOCARBAMATE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3005 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2200 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT THIOCACBAMAT, DẠNG LỎNG, ĐỘC | THIOCARBAMATE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3006 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2201 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT THIOCACBAMAT, DẠNG LỎNG, ĐỘC | THIOCARBAMATE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3006 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2202 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT THIOCACBAMAT, DẠNG LỎNG, ĐỘC | THIOCARBAMATE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3006 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2203 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT GỐC ĐỒNG, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | COPPER BASED PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3009 | 6.1 | 6.1 +3 | 663 |
2204 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT GỐC ĐỒNG, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | COPPER BASED PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3009 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2205 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT GỐC ĐỒNG, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | COPPER BASED PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3009 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2206 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT GỐC ĐỒNG, DẠNG LỎNG, ĐỘC | COPPER BASED PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3010 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2207 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT GỐC ĐỒNG, DẠNG LỎNG, ĐỘC | COPPER BASED PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3010 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2208 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT GỐC ĐỒNG, DẠNG LỎNG, ĐỘC | COPPER BASED PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3010 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2209 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT GỐC THỦY NGÂN, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23°C | MERCURY BASED PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3011 | 6.1 | 6.1 +3 | 663 |
2210 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT GỐC THỦY NGÂN, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy dưới 23°C | MERCURY BASED PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3011 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2211 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT GỐC THỦY NGÂN, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23°C | MERCURY BASED PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3011 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2212 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT GỐC THỦY NGÂN, DẠNG LỎNG, ĐỘC | MERCURY BASED PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3012 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2213 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT GỐC THỦY NGÂN, DẠNG LỎNG, ĐỘC | MERCURY BASED PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3012 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2214 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT GỐC THỦY NGÂN, DẠNG LỎNG, ĐỘC | MERCURY BASED PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3012 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2215 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NITROPHENOLTHAY THẾ, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | SUBSTITUTED NITROPHENOL PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3013 | 6.1 | 6.1 +3 | 663 |
2216 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NITROPHENOL THAY THẾ, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | SUBSTITUTED NITROPHENOL PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3013 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2217 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NITROPHENOLTHAY THẾ DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | SUBSTITUTED NITROPHENOL PESTICIDE LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3013 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2218 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NITROPHENOLTHAY THẾ, DẠNG LỎNG, ĐỘC | SUBSTITUTED NITROPHENOL PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3014 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2219 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NITROPHENOL THAY THẾ, DẠNG LỎNG, ĐỘC | SUBSTITUTED NITROPHENOL PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3014 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2220 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NITROPHENOL THAY THẾ, DẠNG LỎNG, ĐỘC | SUBSTITUTED NITROPHENOL PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3014 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2221 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT BIPYRIDILI, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | BIPYRIDILIUM PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3015 | 6.1 | 6.1 +3 | 663 |
2222 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT BIPYRIDILI, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | BIPYRIDILIUM PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3015 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2223 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT BIPYRIDILI, DẠNG LỎNG, ĐỘC. DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | BIPYRIDILIUM PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3015 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2224 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT BIPYRIDILI, DẠNG LỎNG, ĐỘC | BIPYRIDILIUM PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3016 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2225 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT BIPYRIDILI, DẠNG LỎNG, ĐỘC | BIPYRIDILIUM PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3016 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2226 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT BIPYRIDILI, DẠNG LỎNG, ĐỘC | BIPYRIDILIUM PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3016 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2227 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOPHOTPHO, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | ORGANOPHOSPHORUS PESTICIDE LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3017 | 6.1 | 6.1 +3 | 663 |
2228 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOPHOTPHO, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | ORGANOPHOSPHORUS PESTICIDE LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3017 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2229 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOPHOTPHO DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | ORGANOPHOSPHORUS PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3017 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2230 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOPHOTPHO, DẠNG LỎNG, ĐỘC | ORGANOPHOSPHORUS PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3018 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2231 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOPHOTPHO, DẠNG LỎNG, ĐỘC | ORGANOPHOSPHORUS PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3018 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2232 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOPHOTPHO, DẠNG LỎNG, ĐỘC | ORGANOPHOSPHORUS PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3018 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2233 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOTIN, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | ORGANOTIN PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3019 | 6.1 | 6.1 +3 | 663 |
2234 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOTIN, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | ORGANOTIN PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3019 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2235 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOTIN, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | ORGANOTIN PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3019 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2236 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOTIN, DẠNG LỎNG, ĐỘC | ORGANOTIN PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3020 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2237 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOTIN, DẠNG LỎNG, ĐỘC | ORGANOTIN PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3020 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2238 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ORGANOTIN, DẠNG LỎNG, ĐỘC | ORGANOTIN PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3020 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2239 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, ĐỘC, N.O.S., điểm chớp cháy dưới 23 °C | PESTICIDE, LIQUID, FLAMMABLE, TOXIC, N.O.S., flash-point less than 23 °C | 3021 | 3 | 3 +6.1 | 336 |
2240 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, ĐỘC, N.O.S., điểm chớp cháy dưới 23 °C | PESTICIDE, LIQUID, FLAMMABLE, TOXIC, N.O.S., flash-point less than 23 °C | 3021 | 3 | 3 +6.1 | 336 |
2241 | OXIT 1,2-BUTYLENE, ỔN ĐỊNH | 1,2-BUTYLENE OXIDE, STABILIZED | 3022 | 3 | 3 | 339 |
2242 | 2-METYL-2-HEPTANTHIOL | 2-METHYL-2-HEPTANETHIOL | 3023 | 6.1 | 6.1 +3 | 663 |
2243 | DẪN XUẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT COUMARIN, DẠNG LỎNG DỄ CHÁY, CHẤT ĐỘC, điểm chớp cháy dưới 23 °C | COUMARIN DERIVATIVE PESTICIDE, LIQUID, FLAMMABLE TOXIC, flash-point less than 23 °C | 3024 | 3 | 3 +6.1 | 336 |
2244 | DẪN XUẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT COUMARIN, DẠNG LỎNG DỄ CHÁY, CHẤT ĐỘC, điểm chớp cháy dưới 23 °C | COUMARIN DERIVATIVE PESTICIDE, LIQUID, FLAMMABLE TOXIC, flash-point less than 23 °C | 3024 | 3 | 3 +6.1 | 336 |
2245 | DẪN XUẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT COUMARIN, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | COUMARIN DERIVATIVE PESTICIDE LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3025 | 6.1 | 6.1 +3 | 663 |
2246 | DẪN XUẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT COUMARIN, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | COUMARIN DERIVATIVE PESTICIDE LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3025 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2247 | DẪN XUẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT COUMARIN, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | COUMARIN DERIVATIVE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3025 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2248 | DẪN XUẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT COUMARIN, DẠNG LỎNG, ĐỘC | COUMARIN DERIVATIVE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3026 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2249 | DẪN XUẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT COUMARIN, DẠNG LỎNG, ĐỘC | COUMARIN DERIVATIVE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3026 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2250 | DẪN XUẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT COUMARIN, DẠNG LỎNG, ĐỘC | COUMARIN DERIVATIVE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3026 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2251 | DẪN XUẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT COUMARIN, RẮN, CHẤT ĐỘC | COUMARIN DERIVATIVE PESTICIDE, SOLID, TOXIC | 3027 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2252 | DẪN XUẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT COUMARIN, RẮN, CHẤT ĐỘC | COUMARIN DERIVATIVE PESTICIDE, SOLID, TOXIC | 3027 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2253 | DẪN XUẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT COUMARIN, RẮN, CHẤT ĐỘC | COUMARIN DERIVATIVE PESTICIDE, SOLID, TOXIC | 3027 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2254 | ẮC QUY KHÔ, CHỨA KALI HYDROXIT RẮN, tích điện | BATTERIES, DRY, CONTAINING POTASSIUM HYDROXIDE SOLID, electric storage | 3028 | 8 | 8 | 80 |
2255 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NHÔM PHOTPHUA | ALUMINIUM PHOSPHIDE PESTICIDE | 3048 | 6.1 | 6.1 | 642 |
2256 | CYCLOHEXYL MERCAPTAN | CYCLOHEXYL MERCAPTAN | 3054 | 3 | 3 | 30 |
2257 | 2-(2-AMINOETHOXY) ETANON | 2-(2-AMINOETHOXY) ETHANOL | 3055 | 8 | 8 | 80 |
2258 | n-HEPTALDEHIT | n-HEPTALDEHYDE | 3056 | 3 | 3 | 30 |
2259 | TRIFLOAXETYL CLORUA | TRIFLUOROACETYL CHLORIDE | 3057 | 2 | 2.3 +8 | 268 |
2260 | NITƠ GLYXERIN, DUNG DỊCH TRONG CỒN Chứa từ 1% đến 5% nitơ glyxerin | NITROGLYCERIN, SOLUTION IN ALCOHOL with more than 1% but not more than 5% nitroglycerin | 3064 | 3 | 3 | |
2261 | ĐỒ UỐNG CÓ CỒN, chứa hơn 70% cồn theo thể tích | ALCOHOLIC BEVERAGES, with more than 70% alcohol by volume | 3065 | 3 | 3 | 33 |
2262 | ĐỒ UỐNG CÓ CỒN, chứa từ 24% đến 70% cồn theo thể tích | ALCOHOLIC BEVERAGES, with more than 24% but not more than 70% alcohol by volume | 3065 | 3 | 3 | 30 |
2263 | SƠN (gồm sơn, sơn mài, sơn dầu, chất nhuộm màu, senlac, vécni, dầu đánh bóng, chất trám dạng lỏng và sơn gốc dầu dạng lỏng) hoặc VẬT LIỆU LÀM SƠN (hợp chất làm giảm nồng độ hoặc pha loãng sơn) | PAINT (including paint, lacquer, enamel, stain, shellac, varnish, polish, liquid filler and liquid lacquer base) or PAINT RELATED MATERIAL (including paint thinning and reducing compound) | 3066 | 8 | 8 | 80 |
2264 | SƠN (gồm sơn, sơn mài, sơn dầu, chất nhuộm màu, senlac, vécni, dầu đánh bóng, chất trám dạng lỏng và sơn gốc dầu dạng lỏng) hoặc VẬT LIỆU LÀM SƠN (hợp chất làm giảm nồng độ hoặc pha loãng sơn) | PAINT (including paint, lacquer, enamel, stain, shellac, varnish, polish, liquid filler and liquid lacquer base) or PAINT RELATED MATERIAL (including paint thinning and reducing compound) | 3066 | 8 | 8 | 80 |
2265 | HỖN HỢP OXIT ETYLEN VÀ DICLODIFLOMETAN chứa ít hơn 12,5% oxit etylen | ETHYLENE OXIDE AND DICHLORODIFLUOROMETHANE MIXTURE with not more than 12.5% ethylene oxide | 3070 | 2 | 2.2 | 20 |
2266 | MERCAPTAN, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, N.O.S. hoặc MERCAPTAN HỖN HỢP, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, N.O.S. | MERCAPTANS, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, N.O.S. or MERCAPTAN MIXTURE. LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, N.O.S. | 3071 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2267 | DỤNG CỤ CỨU SINH KHÔNG TỰ PHỒNG chứa hàng nguy hiểm như thiết bị | LIFE-SAVING APPLIANCES NOT SELF-INFLATING containing dangerous goods as equipment | 3072 | 9 | 9 | |
2268 | VINYLPYRIDIN, ỔN ĐỊNH | VINYLPYRIDINES, STABILIZED | 3073 | 6.1 | 6.1 +3 +8 | 638 |
2269 | CHẤT GÂY NGUY HẠI MÔI TRƯỜNG, DẠNG RẮN, N.O.S. | ENVIRONMENTALLY HAZARDOUS SUBSTANCE, SOLID, N.O.S. | 3077 | 9 | 9 | 90 |
2270 | CERI, phoi tiện hoặc hạt nhỏ | CERIUM, turnings or gritty powder | 3078 | 4.3 | 4.3 | 423 |
2271 | METHACRYLONITRIL, ỔN ĐỊNH | METHACRYLONITRILE, STABILIZED | 3079 | 6.1 | 6.1 +3 | 663 |
2272 | ISOXYANAT, ĐỘC, DỄ CHÁY, N.O.S. hoặc ISOXYANAT DUNG DỊCH, ĐỘC, DỄ CHÁY, N.O.S. | ISOCYANATES, TOXIC, FLAMMABLE, N.O.S. or ISOCYANATE SOLUTION, TOXIC, FLAMMABLE, N.O.S. | 3080 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2273 | CHẤT GÂY NGUY HẠI MÔI TRƯỜNG, DẠNG LỎNG, N.O.S. | ENVIRONMENTALLY HAZARDOUS SUBSTANCE, LIQUID, N.O.S. | 3082 | 9 | 9 | 90 |
2274 | PERCLORYL FLORIT | PERCHLORYL FLUORIDE | 3083 | 2 | 2.3+5.1 | 265 |
2275 | CHẤT RẮN ĂN MÒN, Ô XY HÓA, N.O.S. | CORROSIVE SOLID, OXIDIZING, N.O.S. | 3084 | 8 | 8 +5.1 | 885 |
2276 | CHẤT RẮN ĂN MÒN, Ô XY HÓA, N.O.S. | CORROSIVE SOLID, OXIDIZING, N.O.S. | 3084 | 8 | 8 +5.1 | 85 |
2277 | CHẤT RẮN Ô XI HÓA, ĂN MÒN, N.O.S. | OXIDIZING SOLID, CORROSIVE, N.O.S. | 3085 | 5.1 | 5.1 +8 | |
2278 | CHẤT RẮN Ô XI HÓA, ĂN MÒN N.O.S. | OXIDIZING SOLID, CORROSIVE, N.O.S. | 3085 | 5.1 | 5.1 +8 | 58 |
2279 | CHẤT RẮN Ô XI HÓA, ĂN MÒN N.O.S. | OXIDIZING SOLID, CORROSIVE, N.O.S. | 3085 | 5.1 | 5.1 +8 | 58 |
2280 | CHẤT ĐỘC DẠNG RẮN, Ô XY HÓA, N.O.S. | TOXIC SOLID, OXIDIZING, N.O.S. | 3086 | 6.1 | 6.1 +5.1 | 665 |
2281 | CHẤT ĐỘC DẠNG RẮN, Ô XY HÓA, N.O.S. | TOXIC SOLID, OXIDIZING, N.O.S. | 3086 | 6.1 | 6.1 +5.1 | 65 |
2282 | CHẤT RẮN Ô XI HÓA, ĐỘC, N.O.S. | OXIDIZING SOLID, TOXIC, N.O.S. | 3087 | 5.1 | 5.1 +6.1 | |
2283 | CHẤT RẮN Ô XI HÓA, ĐỘC, N.O.S. | OXIDIZING SOLID, TOXIC, N.O.S. | 3087 | 5.1 | 5.1 +6.1 | 56 |
2284 | CHẤT RẮN Ô XI HÓA, ĐỘC, N.O.S. | OXIDIZING SOLID, TOXIC, N.O.S. | 3087 | 5.1 | 5.1 +6.1 | 56 |
2285 | CHẤT RẮN TỰ GIA NHIỆT, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING SOLID, ORGANIC, N.O.S. | 3088 | 4.2 | 4.2 | 40 |
2286 | CHẤT RẮN TỰ GIA NHIỆT, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING SOLID, ORGANIC, N.O.S. | 3088 | 4.2 | 4.2 | 40 |
2287 | KIM LOẠI DẠNG BỘT, DỄ CHÁY, N.O.S. | METAL POWDER, FLAMMABLE, N.O.S. | 3089 | 4.1 | 4.1 | 40 |
2288 | KIM LOẠI DẠNG BỘT, DỄ CHÁY, N.O.S. | METAL POWDER. FLAMMABLE, N.O.S. | 3089 | 4.1 | 4.1 | 40 |
2289 | ẮC QUY KIM LOẠI LITI (kể cả ắc quy hợp kim liti) | LITHIUM METAL BATTERIES (including lithium alloy batteries) | 3090 | 9 | 9A | |
2290 | ẮC QUY KIM LOẠI LITI CÓ TRONG THIẾT BỊ hoặc ẮC QUY KIM LOẠI LITI ĐÓNG GÓI KÈM THEO THIẾT BỊ (kể cả ắc quy hợp kim liti) | LITHIUM METAL BATTERIES CONTAINED IN EQUIPMENT or LITHIUM METAL BATTERIES PACKED WITH EQUIPMENT (including lithium alloy batteries) | 3091 | 9 | 9A | |
2291 | 1-METHOXY-2-PROPANOL | 1-METHOXY-2-PROPANOL | 3092 | 3 | 3 | 30 |
2292 | CHẤT LỎNG ĂN MÒN, Ô XY HÓA, N.O.S. | CORROSIVE LIQUID. OXIDIZING, N.O.S. | 3093 | 8 | 8 +5.1 | 885 |
2293 | CHẤT LỎNG ĂN MÒN, Ô XY HÓA, N.O.S. | CORROSIVE LIQUID, OXIDIZING, N.O.S. | 3093 | 8 | 8 +5.1 | 85 |
2294 | CHẤT LỎNG ĂN MÒN, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, N.O.S. | CORROSIVE LIQUID, WATER- REACTIVE, N.O.S. | 3094 | 8 | 8 +4.3 | 823 |
2295 | CHẤT LỎNG ĂN MÒN, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, N.O.S. | CORROSIVE LIQUID, WATER- REACTIVE, N.O.S. | 3094 | 8 | 8 +4.3 | 823 |
2296 | CHẤT RẮN ĂN MÒN, TỰ GIA NHIỆT, N.O.S. | CORROSIVE SOLID, SELFHEATING, N.O.S. | 3095 | 8 | 8 +4.2 | 884 |
2297 | CHẤT RẮN ĂN MÒN, TỰ GIA NHIỆT, N.O.S. | CORROSIVE SOLID, SELFHEATING, N.O.S. | 3095 | 8 | 8 +4.2 | 84 |
2298 | CHẤT RẮN ĂN MÒN, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, N.O.S. | CORROSIVE SOLID, WATER- REACTIVE, N.O.S. | 3096 | 8 | 8 +4.3 | 842 |
2299 | CHẤT RẮN ĂN MÒN, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, N.O.S. | CORROSIVE SOLID, WATER- REACTIVE, N.O.S. | 3096 | 8 | 8 +4.3 | 842 |
2300 | CHẤT RẮN DỄ CHÁY, Ô XY HÓA, N.O.S. | FLAMMABLE SOLID, OXIDIZING, N.O.S. | 3097 | 4.1 | ||
2301 | CHẤT LỎNG Ô XY HÓA, ĂN MÒN, N.O.S. | OXIDIZING LIQUID, CORROSIVE, N.O.S. | 3098 | 5.1 | 5.1 +8 | |
2302 | CHẤT LỎNG Ô XY HÓA, ĂN MÒN, N.O.S | OXIDIZING LIQUID, CORROSIVE, N.O.S. | 3098 | 5.1 | 5.1 +8 | |
2303 | CHẤT LỎNG Ô XY HÓA, ĂN MÒN, N.O.S. | OXIDIZING LIQUID, CORROSIVE, N.O.S. | 3098 | 5.1 | 5.1 +8 | |
2304 | CHẤT LỎNG Ô XY HÓA, ĐỘC, N.O.S. | OXIDIZING LIQUID, TOXIC, N.O.S. | 3099 | 5.1 | 5.1 +6.1 | |
2305 | CHẤT LỎNG Ô XY HÓA, ĐỘC, N.O.S. | OXIDIZING LIQUID, TOXIC, N.O.S. | 3099 | 5.1 | 5.1 +6.1 | |
2306 | CHẤT LỎNG Ô XY HÓA, ĐỘC, N.O.S. | OXIDIZING LIQUID, TOXIC, N.O.S. | 3099 | 5.1 | 5.1 +6.1 | |
2307 | CHẤT RẮN Ô XI HÓA, TỰ GIA NHIỆT, N.O.S. | OXIDIZING SOLID, SELFHEATING, N.O.S. | 3100 | 5.1 | ||
2308 | PEROXIT HỮU CƠ LOẠI B, DẠNG LỎNG | ORGANIC PEROXIDE TYPE B, LIQUID | 3101 | 5.2 | 5.2 +1 | |
2309 | PEROXIT HỮU CƠ LOẠI B, DẠNG RẮN | ORGANIC PEROXIDE TYPE B, SOLID | 3102 | 5.2 | 5.2 +1 | |
2310 | PEROXIT HỮU CƠ LOẠI C, DẠNG LỎNG | ORGANIC PEROXIDE TYPE C, LIQUID | 3103 | 5.2 | 5.2 | |
2311 | PEROXIT HỮU CƠ LOẠI C, DẠNG RẮN | ORGANIC PEROXIDE TYPE C, SOLID | 3104 | 5.2 | 5.2 | |
2312 | PEROXIT HỮU CƠ LOẠI D, DẠNG LỎNG | ORGANIC PEROXIDE TYPE D, LIQUID | 3105 | 5.2 | 5.2 | |
2313 | PEROXIT HỮU CƠ LOẠI D, DẠNG RẮN | ORGANIC PEROXIDE TYPE D, SOLID | 3106 | 5.2 | 5.2 | |
2314 | PEROXIT HỮU CƠ LOẠI E, DẠNG LỎNG | ORGANIC PEROXIDE TYPE E, LIQUID | 3107 | 5.2 | 5.2 | |
2315 | PEROXIT HỮU CƠ LOẠI E, DẠNG RẮN | ORGANIC PEROXIDE TYPE E, SOLID | 3108 | 5.2 | 5.2 | |
2316 | PEROXIT HỮU CƠ LOẠI F, DẠNG LỎNG | ORGANIC PEROXIDE TYPE F, LIQUID | 3109 | 5.2 | 5.2 | 539 |
2317 | PEROXIT HỮU CƠ LOẠI F, DẠNG RẮN | ORGANIC PEROXIDE TYPE F, SOLID | 3110 | 5.2 | 5.2 | 539 |
2318 | PEROXIT HỮU CƠ LOẠI B, DẠNG LỎNG, NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC KIỂM SOÁT | ORGANIC PEROXIDE TYPE B, LIQUID, TEMPERATURE CONTROLLED | 3111 | 5.2 | 5.2 +1 | |
2319 | PEROXIT HỮU CƠ LOẠI B, DẠNG RẮN, NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC KIỂM SOÁT | ORGANIC PEROXIDE TYPE B, SOLID, TEMPERATURE CONTROLLED | 3112 | 5.2 | 5.2 +1 | |
2320 | PEROXIT HỮU CƠ LOẠI C, DẠNG LỎNG, NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC KIỂM SOÁT | ORGANIC PEROXIDE TYPE C, LIQUID, TEMPERATURE CONTROLLED | 3113 | 5.2 | 5.2 | |
2321 | PEROXIT HỮU CƠ LOẠI C, DẠNG RẮN, NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC KIỂM SOÁT | ORGANIC PEROXIDE TYPE C, SOLID, TEMPERATURE CONTROLLED | 3114 | 5.2 | 5.2 | |
2322 | PEROXIT HỮU CƠ LOẠI D, DẠNG LỎNG, NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC KIỂM SOÁT | ORGANIC PEROXIDE TYPE D, LIQUID, TEMPERATURE CONTROLLED | 3115 | 5.2 | 5.2 | |
2323 | PEROXIT HỮU CƠ LOẠI D, DẠNG RẮN, NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC KIỂM SOÁT | ORGANIC PEROXIDE TYPE D, SOLID, TEMPERATURE CONTROLLED | 3116 | 5.2 | 5.2 | |
2324 | PEROXIT HỮU CƠ LOẠI E, DẠNG LỎNG, NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC KIỂM SOÁT | ORGANIC PEROXIDE TYPE E, LIQUID, TEMPERATURE CONTROLLED | 3117 | 5.2 | 5.2 | |
2325 | PEROXIT HỮU CƠ LOẠI E, DẠNG RẮN, NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC KIỂM SOÁT | ORGANIC PEROXIDE TYPE E, SOLID, TEMPERATURE CONTROLLED | 3118 | 5.2 | 5.2 | |
2326 | PEROXIT HỮU CƠ LOẠI F, DẠNG LỎNG, NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC KIỂM SOÁT | ORGANIC PEROXIDE TYPE F, LIQUID, TEMPERATURE CONTROLLED | 3119 | 5.2 | 5.2 | 539 |
2327 | PEROXIT HỮU CƠ LOẠI F, DẠNG RẮN, NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC KIỂM SOÁT | ORGANIC PEROXIDE TYPE F, SOLID, TEMPERATURE CONTROLLED | 3120 | 5.2 | 5.2 | 539 |
2328 | CHẤT RẮN Ô XY HÓA, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, N.O.S. | OXIDIZING SOLID, WATER- REACTIVE, N.O.S. | 3121 | 5.1 | ||
2329 | CHẤT ĐỘC DẠNG LỎNG, Ô XY HÓA, N.O.S. | TOXIC LIQUID, OXIDIZING, N.O.S. | 3122 | 6.1 | 6.1 +5.1 | 665 |
2330 | CHẤT ĐỘC DẠNG LỎNG, Ô XY HÓA, N.O.S. | TOXIC LIQUID, OXIDIZING, N.O.S. | 3122 | 6.1 | 6.1 +5.1 | 65 |
2331 | CHẤT ĐỘC DẠNG LỎNG, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, N.O.S. | TOXIC LIQUID, WATER- REACTIVE, N.O.S. | 3123 | 6.1 | 6.1 +4.3 | 623 |
2332 | CHẤT ĐỘC DẠNG LỎNG, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, N.O.S. | TOXIC LIQUID, WATER- REACTIVE, N.O.S. | 3123 | 6.1 | 6.1 +4.3 | 623 |
2333 | CHẤT ĐỘC DẠNG RẮN, TỰ GIA NHIỆT, N.O.S. | TOXIC SOLID, SELF-HEATING, N.O.S. | 3124 | 6.1 | 6.1 +4.2 | 664 |
2334 | CHẤT ĐỘC DẠNG RẮN, TỰ GIA NHIỆT, NO.S. | TOXIC SOLID. SELF-HEATING, N.O.S. | 3124 | 6.1 | 6.1 +4.2 | 64 |
2335 | CHẤT ĐỘC DẠNG RẮN, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, N.O.S. | TOXIC SOLID, WATER- REACTIVE, N.O.S. | 3125 | 6.1 | 6.1 +4.3 | 642 |
2336 | CHẤT ĐỘC DẠNG RẮN, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, N.O.S. | TOXIC SOLID, WATER- REACTIVE, N.O.S. | 3125 | 6.1 | 6.1 +4.3 | 642 |
2337 | CHẤT RẮN TỰ GIA NHIỆT, ĂN MÒN, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING SOLID, CORROSIVE, ORGANIC, N.O.S. | 3126 | 4.2 | 4.2 +8 | 48 |
2338 | CHẤT RẮN TỰ GIA NHIỆT, ĂN MÒN, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING SOLID, CORROSIVE, ORGANIC, N.O.S. | 3126 | 4.2 | 4.2 +8 | 48 |
2339 | CHẤT RẮN TỰ GIA NHIỆT, Ô XY HÓA, N.O.S | SELF-HEATING SOLID, OXIDIZING, N.O.S | 3127 | 4.2 | ||
2340 | CHẤT RẮN TỰ GIA NHIỆT, ĐỘC, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING SOLID, TOXIC, ORGANIC, N.O.S. | 3128 | 4.2 | 4.2 +6.1 | 46 |
2341 | CHẤT RẮN TỰ GIA NHIỆT, ĐỘC, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING SOLID. TOXIC, ORGANIC, N.O.S. | 3128 | 4.2 | 4.2 +6.1 | 46 |
2342 | CHẤT LỎNG CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, ĂN MÒN, N.O.S. | WATER-REACTIVE LIQUID, CORROSIVE, N.O.S | 3129 | 4.3 | 4.3 +8 | X382 |
2343 | CHẤT LỎNG CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, ĂN MÒN, N.O.S. | WATER-REACTIVE LIQUID, CORROSIVE, N.O.S. | 3129 | 4.3 | 4.3 +8 | 382 |
2344 | CHẤT LỎNG CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, ĂN MÒN, N.O.S. | WATER-REACTIVE LIQUID, CORROSIVE, N.O.S. | 3129 | 4.3 | 4.3 +8 | 382 |
2345 | CHẤT LỎNG CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, ĐỘC, N.O.S. | WATER-REACTIVE LIQUID, TOXIC, N.O.S. | 3130 | 4.3 | 4.3 +6.1 | X362 |
2346 | CHẤT LỎNG CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, ĐỘC, N.O.S. | WATER-REACTIVE LIQUID, TOXIC, N.O.S. | 3130 | 4.3 | 4.3 +6.1 | 362 |
2347 | CHẤT LỎNG CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, ĐỘC, N.O.S. | WATER-REACTIVE LIQUID, TOXIC, N.O.S. | 3130 | 4.3 | 4.3+6.1 | 362 |
2348 | CHẤT RẮN CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, ĂN MÒN, N.O.S | WATER-REACTIVE SOLID, CORROSIVE, N.O.S. | 3131 | 4.3 | 4.3 +8 | X482 |
2349 | CHẤT RẮN CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, ĂN MÒN, N.O.S | WATER-REACTIVE SOLID, CORROSIVE, N.O.S. | 3131 | 4.3 | 4.3 +8 | 482 |
2350 | CHẤT RẮN CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, ĂN MÒN, N.O.S | WATER-REACTIVE SOLID, CORROSIVE, N.O.S. | 3131 | 4.3 | 4.3 +8 | 482 |
2351 | CHẤT RẮN CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, DỄ CHÁY, N.O.S. | WATER-REACTIVE SOLID, FLAMMABLE, N.O.S. | 3132 | 4.3 | 4.3 +4.1 | |
2352 | CHẤT RẮN CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, DỄ CHÁY, N.O.S. | WATER-REACTIVE SOLID, FLAMMABLE, N.O.S. | 3132 | 4.3 | 4.3 +4.1 | 423 |
2353 | CHẤT RẮN CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, DỄ CHÁY, N.O.S. | WATER-REACTIVE SOLID, FLAMMABLE, N.O.S. | 3132 | 4.3 | 4.3 +4.1 | 423 |
2354 | CHẤT RẮN CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, Ô XY HÓA, N.O.S. | WATER-REACTIVE SOLID, OXIDIZING, N.O.S | 3133 | 4.3 | ||
2355 | CHẤT RẮN CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, ĐỘC, N.O.S. | WATER-REACTIVE SOLID, TOXIC, N.O.S. | 3134 | 4.3 | 4.3 +6.1 | |
2356 | CHẤT RẮN CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, ĐỘC, N.O.S. | WATER-REACTIVE SOLID, TOXIC, N.O.S. | 3134 | 4.3 | 4.3 +6.1 | 462 |
2357 | CHẤT RẮN CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, ĐỘC, N.O.S. | WATER-REACTIVE SOLID, TOXIC, N.O.S. | 3134 | 4.3 | 4.3 +6.1 | 462 |
2358 | CHẤT RẮN CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, TỰ GIA NHIỆT, N.O.S. | WATER-REACTIVE SOLID, SELF-HEATING, N.O.S. | 3135 | 4.3 | 4.3 +4.2 | |
2359 | CHẤT RẮN CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, TỰ GIA NHIỆT, N.O.S. | WATER-REACTIVE SOLID, SELF-HEATING, N.O.S. | 3135 | 4.3 | 4.3 +4.2 | 423 |
2360 | CHẤT RẮN CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, TỰ GIA NHIỆT, N.O.S. | WATER-REACTIVE SOLID. SELF-HEATING, N.O.S. | 3135 | 4.3 | 4.3 +4.2 | 423 |
2361 | TRIFLOMETAN, CHẤT LỎNG LÀM LẠNH | TRIFLUOROMETHANE, REFRIGERATED LIQUID | 3136 | 2 | 2.2 | 22 |
2362 | CHẤT RẮN Ô XI HÓA, DỄ CHÁY, N.O.S. | OXIDIZING SOLID, FLAMMABLE, N.O.S. | 3137 | 5.1 | ||
2363 | HỖN HỢP ETYLEN AXETYLEN VA PROPYLEN, CHẤT LỎNG LÀM LẠNH chứa ít nhất 71,5% etylen, chứa ít hơn 22,5% axetylen và dưới 6% propylen | ETHYLENE. ACETYLENE AND PROPYLENE MIXTURE, REFRIGERATED LIQUID containing at least 71.5% ethylene with not more than 22.5% acetylene and not more than 6% propylene | 3138 | 2 | 2.1 | 223 |
2364 | CHẤT LỎNG Ô XY HÓA, N.O.S. | OXIDIZING LIQUID, N.O.S. | 3139 | 5.1 | 5.1 | |
2365 | CHẤT LỎNG Ô XY HÓA, N.O.S. | OXIDIZING LIQUID, N.O.S. | 3139 | 5.1 | 5.1 | |
2366 | CHẤT LỎNG Ô XY HÓA, N.O.S. | OXIDIZING LIQUID, N.O.S. | 3139 | 5.1 | 5.1 | |
2367 | ALKALOIT, DẠNG LỎNG, N.O.S. hoặc MUỐI ALKALOIT, DẠNG LỎNG, N.O.S. | ALKALOIDS, LIQUID, N.O.S. or ALKALOID SALTS, LIQUID, N.O.S. | 3140 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2368 | ALKALOIT, DẠNG LỎNG, N.O.S. hoặc MUỐI ALKALOIT, DẠNG LỎNG, N.O.S. | ALKALOIDS, LIQUID, N.O.S. or ALKALOID SALTS. LIQUID, N.O.S. | 3140 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2369 | ALKALOIT, DẠNG LỎNG, N.O.S. hoặc MUỐI ALKALOIT, DẠNG LỎNG, N.O.S. | ALKALOIDS, LIQUID, N.O.S. or ALKALOID SALTS. LIQUID, N.O.S. | 3140 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2370 | HỢP CHẤT ANTIMONY, VÔ CƠ, DẠNG LỎNG, N.O.S. | ANTIMONY COMPOUND, INORGANIC. LIQUID, N.O.S. | 3141 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2371 | CHẤT SÁT TRÙNG, DẠNG LỎNG, ĐỘC, N.O.S | DISINFECTANT, LIQUID, TOXIC, N.O.S. | 3142 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2372 | CHẤT SÁT TRÙNG, DẠNG LỎNG, ĐỘC, N.O.S | DISINFECTANT, LIQUID, TOXIC, N.O.S. | 3142 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2373 | CHẤT SÁT TRÙNG, DẠNG LỎNG, ĐỘC, N.O.S | DISINFECTANT, LIQUID, TOXIC, NOS. | 3142 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2374 | THUỐC NHUỘM, DẠNG RẮN, ĐỘC, N.O.S hoặc THUỐC NHUỘM BÁN THÀNH PHẨM, DẠNG RẮN, ĐỘC, N.O.S. | DYE. SOLID. TOXIC, N.O.S. or DYE INTERMEDIATE. SOLID, TOXIC, N.O.S. | 3143 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2375 | THUỐC NHUỘM, DẠNG RẮN, ĐỘC, N.O.S. hoặc THUỐC NHUỘM BÁN THÀNH PHẨM, DẠNG RẮN, ĐỘC, N.O.S. | DYE, SOLID, TOXIC, N.O.S. or DYE INTERMEDIATE, SOLID, TOXIC, N.O.S. | 3143 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2376 | THUỐC NHUỘM, DẠNG RẮN, ĐỘC, N.O.S. hoặc THUỐC NHUỘM BÁN THÀNH PHẨM, DẠNG RẮN, ĐỘC, N.O.S | DYE, SOLID. TOXIC, N.O.S. or DYE INTERMEDIATE, SOLID, TOXIC, N.O.S. | 3143 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2377 | NICOTIN HỢP CHẤT, DẠNG LỎNG, N.O.S. HOẶC NICOTIN ĐIỀU CHẾ, DẠNG LỎNG, N.O.S. | NICOTINE COMPOUND, LIQUID, N.O.S. or NICOTINE PREPARATION, LIQUID, N.O.S. | 3144 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2378 | NICOTIN HỢP CHẤT, DẠNG LỎNG, N.O.S. hoặc NICOTIN ĐIỀU CHẾ, DẠNG LỎNG, N.O.S. | NICOTINE COMPOUND, LIQUID, N.O.S. or NICOTINE PREPARATION, LIQUID, N.O.S. | 3144 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2379 | NICOTIN HỢP CHẤT, DẠNG LỎNG, N.O.S. hoặc NICOTIN ĐIỀU CHẾ, DẠNG LỎNG, N.O.S. | NICOTINE COMPOUND, LIQUID, N.O.S. or NICOTINE PREPARATION, LIQUID, N.O.S. | 3144 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2380 | ALKYLPHENOL, DẠNG LỎNG, N.O.S. (kể cả chất đồng đẳng C2-C12) | ALKYLPHENOLS, LIQUID, N.O.S, (including C2-C12 homologues) | 3145 | 8 | 8 | 88 |
2381 | ALKYLPHENOL, DẠNG LỎNG, N.O.S. (kể cả chất đồng đẳng C2-C12) | ALKYLPHENOLS, LIQUID, N.O.S. (including C2-C12 homologues) | 3145 | 8 | 8 | 80 |
2382 | ALKYLPHENOL, DẠNG LỎNG, N.O.S. (kể cả chất đồng đẳng C2-C12) | ALKYLPHENOLS, LIQUID, N.O.S. (including C2-C12 homologues) | 3145 | 8 | 8 | 80 |
2383 | ORGANOTIN HỢP CHẤT, DẠNG RẮN, N.O.S. | ORGANOTIN COMPOUND, SOLID, N.O.S. | 3146 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2384 | ORGANOTIN HỢP CHẤT, DẠNG RẮN, N.O.S. | ORGANOTIN COMPOUND, SOLID, N.O.S. | 3146 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2385 | ORGANOTIN HỢP CHẤT, DẠNG RẮN, N.O.S. | ORGANOTIN COMPOUND, SOLID, N.O.S. | 3146 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2386 | THUỐC NHUỘM, DẠNG RẮN, ĂN MÒN, N.O.S. HOẶC THUỐC NHUỘM BÁN THÀNH PHẨM, DẠNG RẮN, ĂN MÒN, N.O.S | DYE, SOLID, CORROSIVE, N.O.S, or DYE INTERMEDIATE, SOLID, CORROSIVE, N.O.S. | 3147 | 8 | 8 | 88 |
2387 | THUỐC NHUỘM, DẠNG RẮN, ĂN MÒN, N.O.S. HOẶC THUỐC NHUỘM BÁN THÀNH PHẨM, DẠNG RẮN, ĂN MÒN, N.O.S. | DYE, SOLID. CORROSIVE, N.O.S. or DYE INTERMEDIATE, SOLID, CORROSIVE, N.O.S. | 3147 | 8 | 8 | 80 |
2388 | THUỐC NHUỘM, DẠNG RẮN, ĂN MÒN, N.O.S, HOẶC THUỐC NHUỘM BÁN THÀNH PHẨM, DẠNG RẮN, ĂN MÒN, N.O.S. | DYE. SOLID. CORROSIVE, N.O.S. or DYE INTERMEDIATE, SOLID, CORROSIVE, N.O.S. | 3147 | 8 | 8 | 80 |
2389 | CHẤT LỎNG CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, N.O.S | WATER-REACTIVE LIQUID, N.O.S. | 3148 | 4.3 | 4.3 | X323 |
2390 | CHẤT LỎNG CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, N.O.S. | WATER-REACTIVE LIQUID, N.O.S. | 3148 | 4.3 | 4.3 | 323 |
2391 | CHẤT LỎNG CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, N.O.S. | WATER-REACTIVE LIQUID, N.O.S. | 3148 | 4.3 | 4.3 | 323 |
2392 | HỖN HỢP HYDRO PEROXIT VÀ PEROXYAXIT AXETIC chứa (các) axit, nước và dưới 5% axit peroxyaxetic, ĐƯỢC LÀM ỔN ĐỊNH | HYDROGEN PEROXIDE AND PEROXYACETIC ACID MIXTURE with acid(s), water and not more than 5% peroxyacetic acid, STABILIZED | 3149 | 5.1 | 5.1 +8 | 58 |
2393 | THIẾT BỊ NHỎ, CHẠY BẰNG KHÍ HYDROCACBON hoặc NHIÊN LIỆU KHÍ HYDROCACBON CHO THIẾT BỊ NHỎ có thiết bị xả khí | DEVICES, SMALL, HYDROCARBON GAS POWERED or HYDROCARBON GAS REFILLS FOR SMALL DEVICES with release device | 3150 | 2 | 2.1 | |
2394 | POLYHALOGENATED BIPHENYL, DẠNG LỎNG hoặc HALOGENATED MONOMTYLDIPHENYLMET- AN, DẠNG LỎNG hoặc POLYHALOGENATED TERPHENYL, DẠNG LỎNG | POLYHALOGENATED BIPHENYLS, LIQUID or HALOGENATED MONOMETHYLDIPHENYLMETH ANES, LIQUID or POLYHALOGENATED TERPHENYLS, LIQUID | 3151 | 9 | 9 | 90 |
2395 | POLYHALOGENATED BIPHENYL, DẠNG RẮN hoặc HALOGENATED MONOMTYLDIPHENYLMET- AN, DẠNG RẮN hoặc POLYHALOGENATED TERPHENYL, DẠNG RẮN | POLYHALOGENATED BIPHENYLS, SOLID or HALOGENATED MONOMETHYLDIPHENYLMETH ANES, SOLID or POLYHALOGENATED TERPHENYLS, SOLID | 3152 | 9 | 9 | 90 |
2396 | PERFLO(METYL VINYL ETE) | PERFLUORO(METHYL VINYL ETHER) | 3153 | 2 | 2.1 | 23 |
2397 | PERFLO(ETYL VINYL ETE) | PERFLUORO(ETHYL VINYL ETHER) | 3154 | 2 | 2.1 | 23 |
2398 | PENTACLOPHENOL | PENTACHLOROPHENOL | 3155 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2399 | KHÍ DẠNG NÉN, Ô XY HÓA, N.O.S. | COMPRESSED GAS. OXIDIZING, NOS. | 3156 | 2 | 2.2 +5.1 | 25 |
2400 | KHÍ HÓA LỎNG, Ô XY HÓA, N.O.S. | LIQUEFIED GAS, OXIDIZING, N.O.S. | 3157 | 2 | 2.2 +5.1 | 25 |
2401 | KHÍ, LÀM LẠNH DẠNG LỎNG, N.O.S. | GAS, REFRIGERATED LIQUID, N.O.S. | 3158 | 2 | 2.2 | 22 |
2402 | 1,1,1,2-TETRAFLOETAN (MÔI CHẤT LẠNH R 134a) | 1,1,1,2-TETRAFLUOROETHANE (REFRIGERANT GAS R 134a) | 3159 | 2 | 2.2 | 20 |
2403 | KHÍ HÓA LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, N.O.S. | LIQUEFIED GAS, TOXIC, FLAMMABLE, N.O.S. | 3160 | 2 | 2.3 +2.1 | 263 |
2404 | KHÍ HÓA LỎNG, DỄ CHÁY, N.O.S. | LIQUEFIED GAS, FLAMMABLE, N.O.S. | 3161 | 2 | 2.1 | 23 |
2405 | KHÍ HÓA LỎNG, ĐỘC, N.O.S. | LIQUEFIED GAS, TOXIC, N.O.S. | 3162 | 2 | 2.3 | 26 |
2406 | KHÍ HÓA LỎNG, N.O.S | LIQUEFIED GAS, N.O.S. | 3163 | 2 | 2.2 | 20 |
2407 | VẬT PHẨM, NÉN HƠI HOẶC THỦY LỰC (chứa khí không cháy) | ARTICLES. PRESSURIZED, PNEUMATIC or HYDRAULIC (containing non-flammable gas) | 3164 | 2 | 2.2 | |
2408 | BÌNH NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ THỦY LỰC CỦA MÁY BAY (Chứa hỗn hợp hydrazin khan và metyl hydrazin) (nhiên liệu M86) | AIRCRAFT HYDRAULIC POWER UNIT FUEL TANK (containing a mixture of anhydrous hydrazine and methylhydrazine) (M86 fuel) | 3165 | 3 | 3 +6.1 +8 | |
2409 | XE CHẠY BẰNG KHÍ DỄ CHÁY hoặc XE CHẠY BẰNG CHẤT LỎNG DỄ CHÁY hoặc XE, PIN NHIÊN LIỆU, CHẠY BẰNG KHÍ DỄ CHÁY hoặc XE, PIN NHIÊN LIỆU, CHẠY BẰNG CHẤT LỎNG DỄ CHÁY | VEHICLE, FLAMMABLE GAS POWERED or VEHICLE, FLAMMABLE LIQUID POWERED or VEHICLE, FUEL CELL, FLAMMABLE GAS POWERED or VEHICLE, FUEL CELL, FLAMMABLE LIQUID POWERED | 3166 | 9 | ||
2410 | MẪU KHÍ KHÔNG NÉN, DỄ CHÁY, N.O.S., chất lỏng không làm lạnh | GAS SAMPLE, NONPRESSURIZED, FLAMMABLE, N.O.S., not refrigerated liquid | 3167 | 2 | 2.1 | |
2411 | MẪU KHÍ KHÔNG NÉN, ĐỘC, DỄ CHÁY, N.O.S., chất lỏng không làm lạnh | GAS SAMPLE, NONPRESSURIZED, TOXIC, FLAMMABLE, N.O.S., not refrigerated liquid | 3168 | 2 | 2.3 +2.1 | |
2412 | MẪU KHÍ KHÔNG NÉN, ĐỘC, N.O.S., chất lỏng không làm lạnh | GAS SAMPLE, NON- PRESSURIZED, TOXIC, N.O.S., not refrigerated liquid | 3169 | 2 | 2.3 | |
2413 | SẢN PHẨM PHỤ CỦA QUÁ TRÌNH LUYỆN NHÔM HOẶC TÁI LUYỆN NHÔM | ALUMINIUM SMELTING BYPRODUCTS or ALUMINIUM REMELTING BY-PRODUCTS | 3170 | 4.3 | 4.3 | 423 |
2414 | SẢN PHẨM PHỤ CỦA QUÁ TRÌNH LUYỆN NHÔM HOẶC TÁI LUYỆN NHÔM | ALUMINIUM SMELTING BYPRODUCTS or ALUMINIUM REMELTING BY-PRODUCTS | 3170 | 4.3 | 4.3 | 423 |
2415 | XE CHẠY ẮC QUY hoặc THIẾT BỊ CHẠY ẮC QUY | BATTERY POWERED VEHICLE or BATTERY POWERED EQUIPMENT | 3171 | 9 | ||
2416 | CHẤT ĐỘC, CHIẾT XUẤT TỪ SẢN PHẨM SỐNG, DẠNG LỎNG, N.O.S. | TOXINS, EXTRACTED FROM LIVING SOURCES, LIQUID, N.O.S. | 3172 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2417 | CHẤT ĐỘC, CHIẾT XUẤT TỪ SẢN PHẨM SỐNG, DẠNG LỎNG, N.O.S. | TOXINS, EXTRACTED FROM LIVING SOURCES, LIQUID, N.O.S. | 3172 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2418 | CHẤT ĐỘC, CHIẾT XUẤT TỪ SẢN PHẨM SỐNG, DẠNG LỎNG, N.O.S. | TOXINS, EXTRACTED FROM LIVING SOURCES, LIQUID, N.O.S. | 3172 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2419 | TITAN DISUNFUA | TITANIUM DISULPHIDE | 3174 | 4.2 | 4.2 | 40 |
2420 | CHẤT RẮN hoặc hỗn hợp các chất rắn (như các chất điều chế và chất thải) CHỨA CHẤT LỎNG DỄ CHÁY, N.O.S. có điểm chớp cháy tới 60 °C | SOLIDS or mixtures of solids (such as preparations and wastes) CONTAINING FLAMMABLE LIQUID, N.O.S. having a flashpoint up to 60 °C | 3175 | 4.1 | 4.1 | 40 |
2421 | CHẤT RẮN DỄ CHÁY, CHẤT HỮU CƠ, DẠNG CHẢY, N.O.S. | FLAMMABLE SOLID, ORGANIC, MOLTEN, N.O.S. | 3176 | 4.1 | 4.1 | 44 |
2422 | CHẤT RẮN DỄ CHÁY, VÔ CƠ, N.O.S. | FLAMMABLE SOLID, ORGANIC, MOLTEN, N.O.S. | 3176 | 4.1 | 4.1 | 44 |
2423 | CHẤT RẮN DỄ CHÁY, VÔ CƠ, N.O.S. | FLAMMABLE SOLID. INORGANIC, N.O.S. | 3178 | 4.1 | 4.1 | 40 |
2424 | CHẤT RẮN DỄ CHÁY, ĐỘC, VÔ CƠ, N.O.S. | FLAMMABLE SOLID, INORGANIC, N.O.S. | 3178 | 4.1 | 4.1 | 40 |
2425 | CHẤT RẮN DỄ CHÁY, ĐỘC, VÔ CƠ, N.O.S. | FLAMMABLE SOLID, TOXIC, INORGANIC, N.O.S. | 3179 | 4.1 | 4.1+6.1 | 46 |
2426 | CHẤT RẮN DỄ CHÁY, ĐỘC, VÔ CƠ, N.O.S. | FLAMMABLE SOLID, TOXIC, INORGANIC, N.O.S. | 3179 | 4.1 | 4.1 +6.1 | 46 |
2427 | CHẤT RẮN DỄ CHÁY, ĂN MÒN, VÔ CƠ, N.O.S. | FLAMMABLE SOLID, CORROSIVE, INORGANIC, N.O.S. | 3180 | 4.1 | 4.1 +8 | 48 |
2428 | CHẤT RẮN DỄ CHÁY, ĂN MÒN, VÔ CƠ, N.O.S. | FLAMMABLE SOLID, CORROSIVE, INORGANIC, N.O.S. | 3180 | 4.1 | 4.1 +8 | 48 |
2429 | MUỐI KIM LOẠI CỦA HỢP CHẤT HỮU CƠ, DỄ CHÁY, N.O.S. | METAL SALTS OF ORGANIC COMPOUNDS, FLAMMABLE, N.O.S. | 3181 | 4.1 | 4.1 | 40 |
2430 | MUỐI KIM LOẠI CỦA HỢP CHẤT HỮU CƠ, DỄ CHÁY, N.O.S. | METAL SALTS OF ORGANIC COMPOUNDS, FLAMMABLE, N.O.S. | 3181 | 4.1 | 4.1 | 40 |
2431 | HYDRUA KIM LOẠI, DỄ CHÁY, N.O.S. | METAL HYDRIDES, FLAMMABLE, N.O.S. | 3182 | 4.1 | 4.1 | 40 |
2432 | HYDRUA KIM LOẠI, DỄ CHÁY, N.O.S. | METAL HYDRIDES, FLAMMABLE, N.O.S. | 3182 | 4.1 | 4.1 | 40 |
2433 | CHẤT LỎNG TỰ GIA NHIỆT, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING LIQUID, ORGANIC, N.O.S. | 3183 | 4.2 | 4.2 | 30 |
2434 | CHẤT LỎNG TỰ GIA NHIỆT, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING LIQUID, ORGANIC, N.O.S. | 3183 | 4.2 | 4.2 | 30 |
2435 | CHẤT LỎNG TỰ GIA NHIỆT, ĐỘC, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING LIQUID, TOXIC, ORGANIC, N.O.S. | 3184 | 4.2 | 4.2 +6.1 | 36 |
2436 | CHẤT LỎNG TỰ GIA NHIỆT, ĐỘC, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING LIQUID, TOXIC, ORGANIC, N.O.S. | 3184 | 4.2 | 4.2 +6.1 | 36 |
2437 | CHẤT LỎNG TỰ GIA NHIỆT, ĂN MÒN, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING LIQUID, CORROSIVE, ORGANIC, N.O.S. | 3185 | 4.2 | 4.2 +8 | 38 |
2438 | CHẤT LỎNG TỰ GIA NHIỆT, ĂN MÒN, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING LIQUID, CORROSIVE, ORGANIC, N.O.S. | 3185 | 4.2 | 4.2 +8 | 38 |
2439 | CHẤT LỎNG TỰ GIA NHIỆT, ĂN MÒN, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING LIQUID, INORGANIC, N.O.S. | 3186 | 4.2 | 4.2 | 30 |
2440 | CHẤT LỎNG TỰ GIA NHIỆT, VÔ CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING LIQUID, INORGANIC, N.O.S. | 3186 | 4.2 | 4.2 | 30 |
2441 | CHẤT LỎNG TỰ GIA NHIỆT, ĐỘC, VÔ CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING LIQUID, TOXIC. INORGANIC, N.O.S. | 3187 | 4.2 | 4.2 +6.1 | 36 |
2442 | CHẤT LỎNG TỰ GIA NHIỆT, ĐỘC, VÔ CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING LIQUID, TOXIC, INORGANIC, N.O.S. | 3187 | 4.2 | 4.2 +6.1 | 36 |
2443 | CHẤT LỎNG TỰ GIA NHIỆT, ĂN MÒN, VÔ CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING LIQUID, CORROSIVE, INORGANIC, N.O.S. | 3188 | 4.2 | 4.2 +8 | 38 |
2444 | CHẤT LỎNG TỰ GIA NHIỆT, ĂN MÒN, VÔ CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING LIQUID, CORROSIVE, INORGANIC, N.O.S. | 3188 | 4.2 | 4.2 +8 | 38 |
2445 | KIM LOẠI DẠNG BỘT, TỰ GIA NHIỆT, N.O.S. | METAL POWDER, SELFHEATING, N.O.S. | 3189 | 4.2 | 4.2 | 40 |
2446 | KIM LOẠI DẠNG BỘT, TỰ GIA NHIỆT, N.O.S. | METAL POWDER, SELFHEATING, N.O.S. | 3189 | 4.2 | 4.2 | 40 |
2447 | CHẤT RẮN TỰ GIA NHIỆT, VÔ CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING SOLID. INORGANIC, N.O.S. | 3190 | 4.2 | 4.2 | 40 |
2448 | CHẤT RẮN TỰ GIA NHIỆT, VÔ CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING SOLID, INORGANIC, N.O.S. | 3190 | 4.2 | 4.2 | 40 |
2449 | CHẤT RẮN TỰ GIA NHIỆT, ĐỘC, VÔ CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING SOLID, TOXIC, INORGANIC, N.O.S. | 3191 | 4.2 | 4.2 +6.1 | 46 |
2450 | CHẤT RẮN TỰ GIA NHIỆT, ĐỘC, VÔ CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING SOLID, TOXIC, INORGANIC, N.O.S | 3191 | 4.2 | 4.2 +6.1 | 46 |
2451 | CHẤT RẮN TỰ GIA NHIỆT, ĂN MÒN, VÔ CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING SOLID, CORROSIVE, INORGANIC, N.O.S. | 3192 | 4.2 | 4.2 +8 | 48 |
2452 | CHẤT RẮN TỰ GIA NHIỆT, ĂN MÒN, VÔ CƠ, N.O.S. | SELF-HEATING SOLID, CORROSIVE, INORGANIC, N.O.S. | 3192 | 4.2 | 4.2+8 | 48 |
2453 | DẪN LỬA DẠNG LỎNG, VÔ CƠ, N.O.S. | PYROPHORIC LIQUID, INORGANIC, N.O.S. | 3194 | 4.2 | 4.2 | 333 |
2454 | DẪN LỬA DẠNG RẮN, VÔ CƠ, N.O.S. | PYROPHORIC SOLID, INORGANIC, N.O.S. | 3200 | 4.2 | 4.2 | 43 |
2455 | ALCOHOLAT CỦA KIM LOẠI KIỀM THỔ, N.O.S. | ALKALINE EARTH METAL ALCOHOLATES, N.O.S. | 3205 | 4.2 | 4.2 | 40 |
2456 | ALCOHOLAT CỦA KIM LOẠI KIỀM THỔ, N.O.S. | ALKALINE EARTH METAL ALCOHOLATES, N.O.S. | 3205 | 4.2 | 4.2 | 40 |
2457 | ALCOHOLAT CỦA KIM LOẠI KIỀM, TỰ GIA NHIỆT, ĂN MÒN, N.O.S. | ALKALI METAL ALCOHOLATES, SELF-HEATING, CORROSIVE, N.O.S. | 3206 | 4.2 | 4.2 +8 | 48 |
2458 | ALCOHOLAT CỦA KIM LOẠI KIỀM, TỰ GIA NHIỆT, ĂN MÒN, N.O.S. | ALKALI METAL ALCOHOLATES, SELF-HEATING, CORROSIVE, N.O.S. | 3206 | 4.2 | 4.2 +8 | 48 |
2459 | CHẤT METALLIC, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, N.O.S. | METALLIC SUBSTANCE, WATER-REACTIVE, N.O.S. | 3208 | 4.3 | 4.3 | |
2460 | CHẤT METALLIC, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, N.O.S. | METALLIC SUBSTANCE, WATER-REACTIVE, N.O.S. | 3208 | 4.3 | 4.3 | 423 |
2461 | CHẤT METALLIC, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, N.O.S. | METALLIC SUBSTANCE, WATER-REACTIVE, N.O.S. | 3208 | 4.3 | 4.3 | 423 |
2462 | CHẤT METALLIC, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, TỰ GIA NHIỆT, N.O.S. | METALLIC SUBSTANCE, WATER-REACTIVE, SELFHEATING, N.O.S. | 3209 | 4.3 | 4.3 +4.2 | |
2463 | CHẤT METALLIC, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, TỰ GIA NHIỆT, N.O.S. | METALLIC SUBSTANCE, WATER-REACTIVE, SELFHEATING, N.O.S. | 3209 | 4.3 | 4.3 +4.2 | 423 |
2464 | CHẤT METALLIC, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, TỰ GIA NHIỆT, N.O.S. | METALLIC SUBSTANCE, WATER-REACTIVE, SELFHEATING, N.O.S. | 3209 | 4.3 | 4.3 +4.2 | 423 |
2465 | CLORAT, VÔ CƠ, DUNG DỊCH NƯỚC, N.O.S. | CHLORATES, INORGANIC, AQUEOUS SOLUTION, N.O.S. | 3210 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2466 | CLORAT, VÔ CƠ, DUNG DỊCH NƯỚC, N.O.S. | CHLORATES. INORGANIC, AQUEOUS SOLUTION, N.O.S. | 3210 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2467 | PERCLORAT, VÔ CƠ, DUNG DỊCH NƯỚC, N.O.S. | PERCHLORATES, INORGANIC, AQUEOUS SOLUTION, N.O.S. | 3211 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2468 | PERCLORAT, VÔ CƠ, DUNG DỊCH NƯỚC, N.O.S. | PERCHLORATES, INORGANIC, AQUEOUS SOLUTION, N.O.S. | 3211 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2469 | HYPOCLORIT, VÔ CƠ, N.O.S. | HYPOCHLORITES, INORGANIC, N.O.S. | 3212 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2470 | BROMAT, VÔ CƠ, DUNG DỊCH NƯỚC, N.O.S. | BROMATES, INORGANIC, AQUEOUS SOLUTION, N.O.S. | 3213 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2471 | BROMAT, VÔ CƠ, DUNG DỊCH NƯỚC, N.O.S. | BROMATES, INORGANIC, AQUEOUS SOLUTION, N.O.S. | 3213 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2472 | PERMANGANAT, VÔ CƠ, DUNG DỊCH NƯỚC, N.O.S. | PERMANGANATES, INORGANIC, AQUEOUS SOLUTION, N.O.S. | 3214 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2473 | PERSUNPHAT, VÔ CƠ, N.O.S. | PERSULPHATES, INORGANIC, N.O.S. | 3215 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2474 | PERSUNPHAT, VÔ CƠ, DUNG DỊCH NƯỚC, N.O.S. | PERSULPHATES, INORGANIC, AQUEOUS SOLUTION, N.O.S. | 3216 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2475 | NITRAT, VÔ CƠ, DUNG DỊCH NƯỚC, N.O.S. | NITRATES, INORGANIC, AQUEOUS SOLUTION, N.O.S. | 3218 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2476 | NITRAT, VÔ CƠ, DUNG DỊCH NƯỚC, N.O.S. | NITRATES. INORGANIC, AQUEOUS SOLUTION, N.O.S. | 3218 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2477 | NITRIT, VÔ CƠ, DUNG DỊCH NƯỚC, N.O.S. | NITRITES, INORGANIC, AQUEOUS SOLUTION, N.O.S. | 3219 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2478 | NITRIT, VÔ CƠ, DUNG DỊCH NƯỚC, N.O.S. | NITRITES, INORGANIC, AQUEOUS SOLUTION, N.O.S. | 3219 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2479 | PENTAFLOETAN (MÔI CHẤT LẠNH R 125) | PENTAFLUOROETHANE (REFRIGERANT GAS R 125) | 3220 | 2 | 2.2 | 20 |
2480 | CHẤT LỎNG TỰ PHẢN ỨNG LOẠI B | SELF-REACTIVE LIQUID TYPE B | 3221 | 4.1 | 4.1 +1 | |
2481 | CHẤT RẮN TỰ PHẢN ỨNG LOẠI B | SELF-REACTIVE SOLID TYPE B | 3222 | 4.1 | 4.1 +1 | |
2482 | CHẤT LỎNG TỰ PHẢN ỨNG LOẠI C | SELF-REACTIVE LIQUID TYPE C | 3223 | 4.1 | 4.1 | |
2483 | CHẤT RẮN TỰ PHẢN ỨNG LOẠI C | SELF-REACTIVE SOLID TYPE C | 3224 | 4.1 | 4.1 | |
2484 | CHẤT LỎNG TỰ PHẢN ỨNG LOẠI D | SELF-REACTIVE LIQUID TYPE D | 3225 | 4.1 | 4.1 | |
2485 | CHẤT RẮN TỰ PHẢN ỨNG LOẠI D | SELF-REACTIVE SOLID TYPE D | 3226 | 4.1 | 4.1 | |
2486 | CHẤT LỎNG TỰ PHẢN ỨNG LOẠI E | SELF-REACTIVE LIQUID TYPE E | 3227 | 4.1 | 4.1 | |
2487 | CHẤT RẮN TỰ PHẢN ỨNG LOẠI E | SELF-REACTIVE SOLID TYPE E | 3228 | 4.1 | 4.1 | |
2488 | CHẤT LỎNG TỰ PHẢN ỨNG LOẠI F | SELF-REACTIVE LIQUID TYPE F | 3229 | 4.1 | 4.1 | 40 |
2489 | CHẤT RẮN TỰ PHẢN ỨNG LOẠI F | SELF-REACTIVE SOLID TYPE F | 3230 | 4.1 | 4.1 | 40 |
2490 | CHẤT LỎNG TỰ PHẢN ỨNG LOẠI B, NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC KIỂM SOÁT | SELF-REACTIVE LIQUID TYPE B, TEMPERATURE CONTROLLED | 3231 | 4.1 | 4.1 +1 | |
2491 | CHẤT RẮN TỰ PHẢN ỨNG LOẠI B, NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC KIỂM SOÁT | SELF-REACTIVE SOLID TYPE B, TEMPERATURE CONTROLLED | 3232 | 4.1 | 4.1 +1 | |
2492 | CHẤT LỎNG TỰ PHẢN ỨNG LOẠI C, NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC KIỂM SOÁT | SELF-REACTIVE LIQUID TYPE C, TEMPERATURE CONTROLLED | 3233 | 4.1 | 4.1 | |
2493 | CHẤT RẮN TỰ PHẢN ỨNG LOẠI C, NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC KIỂM SOÁT | SELF-REACTIVE SOLID TYPE C, TEMPERATURE CONTROLLED | 3234 | 4.1 | 4.1 | |
2494 | CHẤT LỎNG TỰ PHẢN ỨNG LOẠI D, NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC KIỂM SOÁT | SELF-REACTIVE LIQUID TYPE D, TEMPERATURE CONTROLLED | 3235 | 4.1 | 4.1 | |
2495 | CHẤT RẮN TỰ PHẢN ỨNG LOẠI D, NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC KIỂM SOÁT | SELF-REACTIVE SOLID TYPE D, TEMPERATURE CONTROLLED | 3236 | 4.1 | 4.1 | |
2496 | CHẤT LỎNG TỰ PHẢN ỨNG LOẠI E, NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC KIỂM SOÁT | SELF-REACTIVE LIQUID TYPE E, TEMPERATURE CONTROLLED | 3237 | 4.1 | 4.1 | |
2497 | CHẤT RẮN TỰ PHẢN ỨNG LOẠI E, NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC KIỂM SOÁT | SELF-REACTIVE SOLID TYPE E, TEMPERATURE CONTROLLED | 3238 | 4.1 | 4.1 | |
2498 | CHẤT LỎNG TỰ PHẢN ỨNG LOẠI F, NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC KIỂM SOÁT | SELF-REACTIVE LIQUID TYPE F, TEMPERATURE CONTROLLED | 3239 | 4.1 | 4.1 | 40 |
2499 | CHẤT RẮN TỰ PHẢN ỨNG LOẠI F, NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC KIỂM SOÁT | SELF-REACTIVE SOLID TYPE F, TEMPERATURE CONTROLLED | 3240 | 4.1 | 4.1 | 40 |
2500 | 2-BROM-2-NITROPROPAN-1,3-DIOL | 2-BROMO-2-NITROPROPANE-1,3- DIOL | 3241 | 4.1 | 4.1 | |
2501 | AZODICACBONAMIT | AZODICARBONAMIDE | 3242 | 4.1 | 4.1 | 40 |
2502 | CHẤT RẮN CHỨA CHẤT ĐỘC DẠNG LỎNG, N.O.S. | SOLIDS CONTAINING TOXIC LIQUID, N.O.S. | 3243 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2503 | CHẤT RẮN CHỨA CHẤT ĂN MÒN DẠNG LỎNG, N.O.S. | SOLIDS CONTAINING CORROSIVE LIQUID, N.O.S. | 3244 | 8 | 8 | 80 |
2504 | SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN hoặc VI SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN | GENETICALLY MODIFIED MICROORGANISMS or GENETICALLY MODIFIED ORGANISMS | 3245 | 9 | 9 | |
2505 | SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN hoặc VI SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN, trong nitơ lỏng làm lạnh | GENETICALLY MODIFIED MICROORGANISMS or GENETICALLY MODIFIED ORGANISMS, in refrigerated liquid nitrogen | 3245 | 9 | 9 +2.2 | |
2506 | METANSULPHONYL CLORUA | METHANESULPHONYL CHLORIDE | 3246 | 6.1 | 6.1 +8 | 668 |
2507 | NATRI PEROXOBORAT, KHAN | SODIUM PEROXOBORATE, ANHYDROUS | 3247 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2508 | THUỐC DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, CHẤT ĐỘC, N.O.S. | MEDICINE, LIQUID, FLAMMABLE, TOXIC, N.O.S. | 3248 | 3 | 3 +6.1 | 336 |
2509 | THUỐC DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, CHẤT ĐỘC, N.O.S. | MEDICINE, LIQUID, FLAMMABLE, TOXIC, N.O.S. | 3248 | 3 | 3 +6.1 | 36 |
2510 | THUỐC DẠNG RẮN, CHẤT ĐỘC, N.O.S. | MEDICINE, SOLID, TOXIC, N.O.S. | 3249 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2511 | THUỐC DẠNG RẮN, CHẤT ĐỘC, N.O.S. | MEDICINE, SOLID, TOXIC, N.O.S. | 3249 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2512 | AXIT CLOAXETIC , DẠNG CHẢY | CHLOROACETIC ACID, MOLTEN | 3250 | 6.1 | 6.1 +8 | 68 |
2513 | ISOSORBIDE-5-MONONITRAT | ISOSORBIDE-5-MONONITRATE | 3251 | 4.1 | 4.1 | |
2514 | DIFLOMETAN (MÔI CHẤT LẠNH R 32) | DIFLUOROMETHANE (REFRIGERANT GAS R 32) | 3252 | 2 | 2.1 | 23 |
2515 | DINATRI TRIOXOSILICAT | DISODIUM TRIOXOSILICATE | 3253 | 8 | 8 | 80 |
2516 | TRIBUTYLPHOSPHANE | TRIBUTYLPHOSPHANE | 3254 | 4.2 | 4.2 | 333 |
2517 | tert-BUTYL HYPOCLORIT | tert-BUTYL HYPOCHLORITE | 3255 | 4.2 | ||
2518 | CHẤT LỎNG NHIỆT ĐỘ CAO, DỄ CHÁY, N.O.S. có điểm chớp cháy trên 60° C, bằng và lớn hơn điểm chớp cháy và dưới 100° C | ELEVATED TEMPERATURE LIQUID, FLAMMABLE, N.O.S. with flashpoint above 60° C, at or above its flashpoint and below 100° C | 3256 | 3 | 3 | 30 |
2519 | CHẤT LỎNG NHIỆT ĐỘ CAO, DỄ CHÁY, N.O.S. có điểm chớp cháy trên 60° C, bằng và lớn hơn điểm chớp cháy và bằng và lớn hơn 100° C | ELEVATED TEMPERATURE LIQUID, FLAMMABLE, N.O.S. with flashpoint above 60° C, at or above its flashpoint and at or above 100° C | 3256 | 3 | 3 | 30 |
2520 | CHẤT LỎNG NHIỆT ĐỘ CAO, N.O.S., bằng và lớn hơn 100 °C và dưới điểm chớp cháy (kể cả kim loại nóng chảy, muối dạng chảy, v.v…), được nạp tại nhiệt độ cao hơn 190 °C | ELEVATED TEMPERATURE LIQUID, N.O.S., at or above 100 °C and below its flash-point (including molten metals, molten salts, etc.), filled at a temperature higher than 190 °C | 3257 | 9 | 9 | 99 |
2521 | CHẤT LỎNG NHIỆT ĐỘ CAO, N.O.S., bằng và lớn hơn 100 °C và dưới điểm chớp cháy (kể cả kim loại nóng chảy, muối dạng chảy, v.v…), được nạp ở nhiệt độ hoặc dưới 190 °C | ELEVATED TEMPERATURE LIQUID, N.O.S., at or above 100 °C and below its flash-point (including molten metals, molten salts, etc.), filled at or below 190 °C | 3257 | 9 | 9 | 99 |
2522 | CHẤT RẮN NHIỆT ĐỘ CAO, N.O.S., bằng và lớn hơn 240 °C | ELEVATED TEMPERATURE SOLID, N.O.S., at or above 240 °C | 3258 | 9 | 9 | 99 |
2523 | AMIN, DẠNG RẮN, ĂN MÒN, N.O.S. hoặc POLYAMIN, DẠNG RẮN, ĂN MÒN, N.O.S. | AMINES, SOLID, CORROSIVE, N.O.S. or POLYAMINES, SOLID, CORROSIVE, N.O.S. | 3259 | 8 | 8 | 88 |
2524 | AMIN, DẠNG RẮN, ĂN MÒN, N.O.S. hoặc POLYAMIN, DẠNG RẮN, ĂN MÒN, N.O.S. | AMINES, SOLID, CORROSIVE, N.O.S. or POLYAMINES, SOLID, CORROSIVE, N.O.S. | 3259 | 8 | 8 | 80 |
2525 | AMIN, DẠNG RẮN, ĂN MÒN, N.O.S. hoặc POLYAMIN, DẠNG RẮN, ĂN MÒN, N.O.S. | AMINES, SOLID, CORROSIVE, N.O.S. or POLYAMINES, SOLID, CORROSIVE, N.O.S. | 3259 | 8 | 8 | 80 |
2526 | CHẤT RẮN ĂN MÒN, CÓ TÍNH AXIT, VÔ CƠ, N.O.S. | CORROSIVE SOLID, ACIDIC, INORGANIC, N.O.S. | 3260 | 8 | 8 | 88 |
2527 | CHẤT RẮN ĂN MÒN, CÓ TÍNH AXIT, VÔ CƠ, N.O.S. | CORROSIVE SOLID, ACIDIC, INORGANIC, N.O.S. | 3260 | 8 | 8 | 80 |
2528 | CHẤT RẮN ĂN MÒN, CÓ TÍNH AXIT, VÔ CƠ, N.O.S. | CORROSIVE SOLID, ACIDIC, INORGANIC, N.O.S. | 3260 | 8 | 8 | 80 |
2529 | CHẤT RẮN ĂN MÒN, CÓ TÍNH A XIT, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | CORROSIVE SOLID, ACIDIC, ORGANIC, N.O.S. | 3261 | 8 | 8 | 88 |
2530 | CHẤT RẮN ĂN MÒN, CÓ TÍNH A XIT, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | CORROSIVE SOLID, ACIDIC, ORGANIC, N.O.S. | 3261 | 8 | 8 | 80 |
2531 | CHẤT RẮN ĂN MÒN, CÓ TÍNH A XIT, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | CORROSIVE SOLID, ACIDIC, ORGANIC, N.O.S. | 3261 | 8 | 8 | 80 |
2532 | CHẤT RẮN ĂN MÒN, CÓ TÍNH BAZƠ, CHẤT VÔ CƠ, N.O.S. | CORROSIVE SOLID, BASIC, INORGANIC, N.O.S. | 3262 | 8 | 8 | 88 |
2533 | CHẤT RẮN ĂN MÒN, CÓ TÍNH BAZƠ, CHẤT VÔ CƠ, N.O.S. | CORROSIVE SOLID, BASIC, INORGANIC, N.O.S. | 3262 | 8 | 8 | 80 |
2534 | CHẤT RẮN ĂN MÒN, CÓ TÍNH BAZƠ, CHẤT VÔ CƠ, N.O.S. | CORROSIVE SOLID, BASIC, INORGANIC, N.O.S. | 3262 | 8 | 8 | 80 |
2535 | CHẤT RẮN ĂN MÒN, CÓ TÍNH BAZƠ, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | CORROSIVE SOLID, BASIC, ORGANIC, N.O.S. | 3263 | 8 | 8 | 88 |
2536 | CHẤT RẮN ĂN MÒN, CÓ TÍNH BAZƠ, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | CORROSIVE SOLID, BASIC, ORGANIC, N.O.S. | 3263 | 8 | 8 | 80 |
2537 | CHẤT RẮN ĂN MÒN, CÓ TÍNH BAZƠ, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | CORROSIVE SOLID, BASIC, ORGANIC, N.O.S. | 3263 | 8 | 8 | 80 |
2538 | CHẤT LỎNG ĂN MÒN, CÓ TÍNH AXIT, CHẤT VÔ CƠ, N.O.S. | CORROSIVE LIQUID, ACIDIC, INORGANIC, N.O.S. | 3264 | 8 | 8 | 88 |
2539 | CHẤT LỎNG ĂN MÒN, CÓ TÍNH AXIT, CHẤT VÔ CƠ, N.O.S. | CORROSIVE LIQUID, ACIDIC, INORGANIC, N.O.S. | 3264 | 8 | 8 | 80 |
2540 | CHẤT LỎNG ĂN MÒN, CÓ TÍNH AXIT, CHẤT VÔ CƠ, N.O.S. | CORROSIVE LIQUID, ACIDIC, INORGANIC, N.O.S. | 3264 | 8 | 8 | 80 |
2541 | CHẤT LỎNG ĂN MÒN, CÓ TÍNH AXIT, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | CORROSIVE LIQUID, ACIDIC, ORGANIC, N.O.S. | 3265 | 8 | 8 | 88 |
2542 | CHẤT LỎNG ĂN MÒN, CÓ TÍNH AXIT, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | CORROSIVE LIQUID, ACIDIC, ORGANIC, N.O.S. | 3265 | 8 | 8 | 80 |
2543 | CHẤT LỎNG ĂN MÒN, CÓ TÍNH AXIT, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | CORROSIVE LIQUID, ACIDIC, ORGANIC, N.O.S. | 3265 | 8 | 8 | 80 |
2544 | CHẤT LỎNG ĂN MÒN, CÓ TÍNH BAZƠ, CHẤT VÔ CƠ, N.O.S. | CORROSIVE LIQUID, BASIC, INORGANIC, N.O.S. | 3266 | 8 | 8 | 88 |
2545 | CHẤT LỎNG ĂN MÒN, CÓ TÍNH BAZƠ, CHẤT VÔ CƠ, N.O.S. | CORROSIVE LIQUID, BASIC, INORGANIC, N.O.S. | 3266 | 8 | 8 | 80 |
2546 | CHẤT LỎNG ĂN MÒN, CÓ TÍNH BAZƠ, CHẤT VÔ CƠ, N.O.S. | CORROSIVE LIQUID, BASIC, INORGANIC, N.O.S. | 3266 | 8 | 8 | 80 |
2547 | CHẤT LỎNG ĂN MÒN, CÓ TÍNH BAZƠ, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | CORROSIVE LIQUID, BASIC, ORGANIC, N.O.S. | 3267 | 8 | 8 | 88 |
2548 | CHẤT LỎNG ĂN MÒN, CÓ TÍNH BAZƠ, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | CORROSIVE LIQUID, BASIC, ORGANIC, N.O.S. | 3267 | 8 | 8 | 80 |
2549 | CHẤT LỎNG ĂN MÒN, CÓ TÍNH BAZƠ, CHẤT HỮU CƠ, N.O.S. | CORROSIVE LIQUID, BASIC, ORGANIC, N.O.S. | 3267 | 8 | 8 | 80 |
2550 | THIẾT BỊ AN TOÀN, kích hoạt bằng điện | SAFETY DEVICES, electrically initiated | 3268 | 9 | 9 | |
2551 | BỘ DỤNG CỤ BẰNG NHỰA POLYESTE, vật liệu bazơ lỏng | POLYESTER RESIN KIT, liquid base material | 3269 | 3 | 3 | |
2552 | BỘ DỤNG CỤ BẰNG NHỰA POLYESTE, vật liệu bazơ lỏng | POLYESTER RESIN KIT, liquid base material | 3269 | 3 | 3 | |
2553 | BỘ LỌC MÀNG NITƠ XENLULO, chứa ít hơn 12,6% nitơ theo khối lượng khô | NITROCELLULOSE MEMBRANE FILTERS, with not more than 12.6% nitrogen, by dry mass | 3270 | 4.1 | 4.1 | |
2554 | ETE, N.O.S. | ETHERS, N.O.S. | 3271 | 3 | 3 | 33 |
2555 | ETE, N.O.S. | ETHERS, N.O.S. | 3271 | 3 | 3 | 30 |
2556 | ESTE, N.O.S. | ESTERS, N.O.S. | 3272 | 3 | 3 | 33 |
2557 | ESTE, N.O.S. | ESTERS, N.O.S. | 3272 | 3 | 3 | 30 |
2558 | NITRIL, DỄ CHÁY, ĐỘC, N.O.S. | NITRILES, FLAMMABLE, TOXIC, N.O.S. | 3273 | 3 | 3 +6.1 | 336 |
2559 | NITRIL, DỄ CHÁY, ĐỘC, N.O.S. | NITRILES, FLAMMABLE, TOXIC, N.O.S. | 3273 | 3 | 3 6.1 | 336 |
2560 | DUNG DỊCH ALCOHOLAT, N.O.S., trong cồn | ALCOHOLATES SOLUTION, N.O.S., in alcohol | 3274 | 3 | 3 +8 | 338 |
2561 | NITRIL, ĐỘC, DỄ CHÁY, N.O.S. | NITRILES, TOXIC, FLAMMABLE, N.O.S. | 3275 | 6.1 | 6.1 +3 | 663 |
2562 | NITRIL, ĐỘC, DỄ CHÁY, N.O.S, | NITRILES, TOXIC, FLAMMABLE, N.O.S. | 3275 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2563 | NITRIL, DẠNG LỎNG, ĐỘC, N.O.S. | NITRILES, LIQUID, TOXIC, N.O.S. | 3276 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2564 | NITRIL, DẠNG LỎNG, ĐỘC, N.O.S. | NITRILES, LIQUID, TOXIC, N.O.S. | 3276 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2565 | NITRIL, DẠNG LỎNG, ĐỘC, N.O.S. | NITRILES, LIQUID, TOXIC, N.O.S. | 3276 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2566 | CLOFORMAT, ĐỘC, ĂN MÒN, N.O.S. | CHLOROFORMATES, TOXIC, CORROSIVE, N.O.S. | 3277 | 6.1 | 6.1 +8 | 68 |
2567 | ORGANOPHOTPHO HỢP CHẤT, DẠNG LỎNG, ĐỘC, N.O.S. | ORGANOPHOSPHORUS COMPOUND, LIQUID, TOXIC, N.O.S. | 3278 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2568 | ORGANOPHOTPHO HỢP CHẤT, DẠNG LỎNG, ĐỘC, N.O.S. | ORGANOPHOSPHORUS COMPOUND, LIQUID, TOXIC, N.O.S. | 3278 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2569 | ORGANOPHOTPHO HỢP CHẤT, DẠNG LỎNG, ĐỘC, N.O.S. | ORGANOPHOSPHORUS COMPOUND, LIQUID, TOXIC, N.O.S. | 3278 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2570 | ORGANOPHOTPHO HỢP CHẤT, ĐỘC, DỄ CHÁY, N.O.S. | ORGANOPHOSPHORUS COMPOUND, TOXIC, FLAMMABLE, N.O.S. | 3279 | 6.1 | 6.1 +3 | 663 |
2571 | ORGANOPHOTPHO HỢP CHẤT, ĐỘC, DỄ CHÁY, N.O.S. | ORGANOPHOSPHORUS COMPOUND, TOXIC, FLAMMABLE, N.O.S. | 3279 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2572 | ORGANOARSENIC HỢP CHẤT, DẠNG LỎNG, N.O.S. | ORGANOARSENIC COMPOUND, LIQUID, N.O.S. | 3280 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2573 | ORGANOARSENIC HỢP CHẤT, DẠNG LỎNG, N.O.S. | ORGANOARSENIC COMPOUND, LIQUID, N.O.S. | 3280 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2574 | ORGANOARSENIC HỢP CHẤT, DẠNG LỎNG, N.O.S. | ORGANOARSENIC COMPOUND, LIQUID, N.O.S. | 3280 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2575 | CACBONYL KIM LOẠI, DẠNG LỎNG, N.O.S. | METAL CARBONYLS, LIQUID, N.O.S. | 3281 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2576 | CACBONYL KIM LOẠI, DẠNG LỎNG, N.O.S. | METAL CARBONYLS, LIQUID, N.O.S. | 3281 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2577 | CACBONYL KIM LOẠI, DẠNG LỎNG, N.O.S. | METAL CARBONYLS, LIQUID, N.O.S. | 3281 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2578 | HỢP CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG LỎNG, ĐỘC, N.O.S. | ORGANOMETALLIC COMPOUND, LIQUID, TOXIC, N.O.S. | 3282 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2579 | HỢP CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG LỎNG, ĐỘC, N.O.S. | ORGANOMETALLIC COMPOUND, LIQUID, TOXIC, N.O.S. | 3282 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2580 | HỢP CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG LỎNG, ĐỘC, N.O.S. | ORGANOMETALLIC COMPOUND, LIQUID, TOXIC, N.O.S. | 3282 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2581 | SELEN HỢP CHẤT, DẠNG RẮN, N.O.S. | SELENIUM COMPOUND, SOLID, N.O.S. | 3283 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2582 | SELEN HỢP CHẤT, DẠNG RẮN, N.O.S. | SELENIUM COMPOUND, SOLID, N.O.S. | 3283 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2583 | SELEN HỢP CHẤT, DẠNG RẮN, N.O.S. | SELENIUM COMPOUND, SOLID, N.O.S. | 3283 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2584 | TELU HỢP CHẤT, N.O.S. | TELLURIUM COMPOUND, N.O.S. | 3284 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2585 | TELU HỢP CHẤT, N.O.S. | TELLURIUM COMPOUND, N.O.S. | 3284 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2586 | TELU HỢP CHẤT, N.O.S. | TELLURIUM COMPOUND, N.O.S. | 3284 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2587 | VANADI HỢP CHẤT, N.O.S. | VANADIUM COMPOUND, N.O.S. | 3285 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2588 | VANADI HỢP CHẤT, N.O.S. | VANADIUM COMPOUND, N.O.S. | 3285 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2589 | VANADI HỢP CHẤT, N.O.S. | VANADIUM COMPOUND, N.O.S. | 3285 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2590 | CHẤT LỎNG DỄ CHÁY, ĐỘC, ĂN MÒN, N.O.S. | FLAMMABLE LIQUID, TOXIC, CORROSIVE, N.O.S. | 3286 | 3 | 3 +6.1 +8 | 368 |
2591 | CHẤT LỎNG DỄ CHÁY, ĐỘC, ĂN MÒN, N.O.S. | FLAMMABLE LIQUID, TOXIC, CORROSIVE, N.O.S. | 3286 | 3 | 3 +6.1 +8 | 368 |
2592 | CHẤT ĐỘC DẠNG LỎNG, VÔ CƠ, N.O.S. | TOXIC LIQUID, INORGANIC, N.O.S. | 3287 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2593 | CHẤT ĐỘC DẠNG LỎNG, VÔ CƠ, N.O.S. | TOXIC LIQUID, INORGANIC, N.O.S. | 3287 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2594 | CHẤT ĐỘC DẠNG LỎNG, VÔ CƠ, N.O.S. | TOXIC LIQUID, INORGANIC, N.O.S. | 3287 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2595 | CHẤT ĐỘC DẠNG RẮN, VÔ CƠ, N.O.S. | TOXIC SOLID, INORGANIC, N.O.S. | 3288 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2596 | CHẤT ĐỘC DẠNG RẮN, VÔ CƠ, N.O.S. | TOXIC SOLID, INORGANIC, N.O.S. | 3288 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2597 | CHẤT ĐỘC DẠNG RẮN, VÔ CƠ, N.O.S. | TOXIC SOLID, INORGANIC, N.O.S. | 3288 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2598 | CHẤT ĐỘC DẠNG LỎNG, ĂN MÒN, VÔ CƠ, N.O.S. | TOXIC LIQUID, CORROSIVE, INORGANIC, N.O.S. | 3289 | 6.1 | 6.1 +8 | 668 |
2599 | CHẤT ĐỘC DẠNG LỎNG, ĂN MÒN, VÔ CƠ, N.O.S. | TOXIC LIQUID, CORROSIVE, INORGANIC, N.O.S. | 3289 | 6.1 | 6.1 +8 | 68 |
2600 | CHẤT ĐỘC DẠNG RẮN, ĂN MÒN, VÔ CƠ, N.O.S. | TOXIC SOLID, CORROSIVE, INORGANIC, N.O.S. | 3290 | 6.1 | 6.1 +8 | 668 |
2601 | CHẤT ĐỘC DẠNG RẮN, ĂN MÒN, VÔ CƠ, N.O.S. | TOXIC SOLID, CORROSIVE, INORGANIC, N.O.S. | 3290 | 6.1 | 6.1 +8 | 68 |
2602 | CHẤT THẢI BỆNH VIỆN, CHƯA PHÂN LOẠI, N.O.S. hoặc CHẤT THẢI Y TẾ (SINH HỌC), N.O.S. hoặc CHẤT THẢI Y TẾ CÓ KIỂM SOÁT, N.O.S. | CLINICAL WASTE, UNSPECIFIED, N.O.S. or (BIO) MEDICAL WASTE, N.O.S. or REGULATED MEDICAL WASTE, N.O.S. | 3291 | 6.2 | 6.2 | 606 |
2603 | CHẤT THẢI BỆNH VIỆN, CHƯA PHÂN LOẠI, N.O.S. hoặc CHẤT THẢI Y TẾ (SINH HỌC), N.O.S. hoặc CHẤT THẢI Y TẾ CÓ KIỂM SOÁT, N.O.S., trong nitơ lỏng làm lạnh | CLINICAL WASTE, UNSPECIFIED, N.O.S. or (BIO) MEDICAL WASTE, N.O.S. or REGULATED MEDICAL WASTE, N.O.S., in refrigerated liquid nitrogen | 3291 | 6.2 | 6.2 +2.2 | |
2604 | ẮC QUY, CHỨA NATRI, hoặc PIN, CHỨA NATRI | BATTERIES, CONTAINING SODIUM, or CELLS, CONTAINING SODIUM | 3292 | 4.3 | 4.3 | |
2605 | HYDRAZIN, DUNG DỊCH NƯỚC chứa ít hơn 37% hydrazin theo khối lượng | HYDRAZINE, AQUEOUS SOLUTION with not more than 37% hydrazine, by mass | 3293 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2606 | HYDRO XYANUA, DUNG DỊCH TRONG CỒN chứa ít hơn 45% hydro xyanua | HYDROGEN CYANIDE, SOLUTION IN ALCOHOL with not more than 45% hydrogen cyanide | 3294 | 6.1 | 6.1 +3 | 663 |
2607 | HYDROCACBON, DẠNG LỎNG, N.O.S. | HYDROCARBONS, LIQUID, N.O.S. | 3295 | 3 | 3 | 33 |
2608 | HYDROCACBON, DẠNG LỎNG, N.O.S. (áp suất hơi ở 50 °C lớn hơn 110 kPa) | HYDROCARBONS, LIQUID, N.O.S. (vapour pressure at 50 °C more than 110 kPa) | 3295 | 3 | 3 | 33 |
2609 | HYDROCACBON, DẠNG LỎNG, N.O.S. (áp suất hơi ở 50 °C nhỏ hơn 110 kPa) | HYDROCARBONS, LIQUID, N.O.S. (vapour pressure at 50 °C not more than 110 kPa) | 3295 | 3 | 3 | 33 |
2610 | HYDROCACBON, DẠNG LỎNG, N.O.S. | HYDROCARBONS, LIQUID, N.O.S. | 3295 | 3 | 3 | 30 |
2611 | HEPTAFLOPROPAN (MÔI CHẤT LẠNH R 227) | HEPTAFLUOROPROPANE (REFRIGERANT GAS R 227) | 3296 | 2 | 2.2 | 20 |
2612 | HỖN HỢP OXIT ETYLEN VÀ CLOTETRAFLOETAN chứa ít hơn 8,8% oxit etylen | ETHYLENE OXIDE AND CHLOROTETRAFLUORO- ETHANE MIXTURE with not more than 8.8% ethylene oxide | 3297 | 2 | 2.2 | 20 |
2613 | HỖN HỢP OXIT ETYLEN VÀ PENTAFLOETAN chứa ít hơn 7,9% oxit etylen | ETHYLENE OXIDE AND PENTAFLUOROETHANE MIXTURE with not more than 7.9% ethylene oxide | 3298 | 2 | 2.2 | 20 |
2614 | HỖN HỢP OXIT ETYLEN VÀ TETRAFLOETAN chứa ít hơn 5,6% oxit etylen | ETHYLENE OXIDE AND TETRAFLUOROETHANE MIXTURE with not more than 5.6% ethylene oxide | 3299 | 2 | 2.2 | 20 |
2615 | HỖN HỢP OXIT ETYLEN VÀ CACBON DIOXIT chứa hơn 87% oxit etylen | ETHYLENE OXIDE AND CARBON DIOXIDE MIXTURE with more than 87% ethylene oxide | 3300 | 2 | 2.3 +2.1 | 263 |
2616 | CHẤT LỎNG ĂN MÒN, TỰ GIA NHIỆT, N.O.S. | CORROSIVE LIQUID, SELF- HEATING, N.O.S. | 3301 | 8 | 8 +4.2 | 884 |
2617 | CHẤT LỎNG ĂN MÒN, TỰ GIA NHIỆT, N.O.S. | CORROSIVE LIQUID, SELF- HEATING, N.O.S. | 3301 | 8 | 8 +4.2 | 84 |
2618 | 2-DIMETYLAMINOETYL ACRYLAT | 2-DIMETHYLAMINOETHYL ACRYLATE | 3302 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2619 | KHÍ DẠNG NÉN, ĐỘC, Ô XY HÓA, N.O.S. | COMPRESSED GAS, TOXIC, OXIDIZING, N.O.S. | 3303 | 2 | 2.3 +5.1 | 265 |
2620 | KHÍ DẠNG NÉN, ĐỘC, ĂN MÒN, N.O.S. | COMPRESSED GAS, TOXIC, CORROSIVE, N.O.S | 3304 | 2 | 2.3 +8 | 268 |
2621 | KHÍ DẠNG NÉN, ĐỘC, DỄ CHÁY, ĂN MÒN, N.O.S. | COMPRESSED GAS, TOXIC, FLAMMABLE, CORROSIVE, N.O.S. | 3305 | 2 | 2.3 +2.1 +8 | 263 |
2622 | KHÍ DẠNG NÉN, ĐỘC, Ô XY HÓA, ĂN MÒN, N.O.S. | COMPRESSED GAS, TOXIC, OXIDIZING, CORROSIVE, N.O.S. | 3306 | 2 | 2.3 +5.1 +8 | 265 |
2623 | KHÍ HÓA LỎNG, ĐỘC, Ô XY HÓA, N.O.S. | LIQUEFIED GAS, TOXIC, OXIDIZING, N.O.S. | 3307 | 2 | 2.3 +5.1 | 265 |
2624 | KHÍ HÓA LỎNG, ĐỘC, ĂN MÒN, N.O.S. | LIQUEFIED GAS, TOXIC, CORROSIVE, N.O.S. | 3308 | 2 | 2.3 +8 | 268 |
2625 | KHÍ HÓA LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, ĂN MÒN, N.O.S. | LIQUEFIED GAS, TOXIC, FLAMMABLE, CORROSIVE, N.O.S. | 3309 | 2 | 2.3 +2.1 +8 | 263 |
2626 | KHÍ HÓA LỎNG, ĐỘC, Ô XY HÓA, ĂN MÒN, N.O.S. | LIQUEFIED GAS, TOXIC, OXIDIZING, CORROSIVE, N.O.S. | 3310 | 2 | 2.3 +5.1 +8 | 265 |
2627 | KHÍ, LÀM LẠNH DẠNG LỎNG, Ô XY HÓA, N.O.S. | GAS, REFRIGERATED LIQUID, OXIDIZING, N.O.S. | 3311 | 2 | 2.2 +5.1 | 225 |
2628 | KHÍ, LÀM LẠNH DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, N.O.S. | GAS, REFRIGERATED LIQUID, FLAMMABLE, N.O.S. | 3312 | 2 | 2.1 | 223 |
2629 | CHẤT HỮU CƠ TẠO MÀU, TỰ GIA NHIỆT | ORGANIC PIGMENTS, SELF- HEATING | 3313 | 4.2 | 4.2 | 40 |
2630 | CHẤT HỮU CƠ TẠO MÀU, TỰ GIA NHIỆT | ORGANIC PIGMENTS, SELF- HEATING | 3313 | 4.2 | 4.2 | 40 |
2631 | HỢP CHẤT NHỰA dưới dạng bột nhão, tấm hoặc dây, sinh ra hơi dễ cháy | PLASTICS MOULDING COMPOUND in dough, sheet or extruded rope form evolving flammable vapour | 3314 | 9 | None | 90 |
2632 | MẪU HÓA CHẤT, ĐỘC | CHEMICAL SAMPLE, TOXIC | 3315 | 6.1 | 6.1 | |
2633 | BỘ DỤNG CỤ HÓA HỌC hoặc BỘ DỤNG CỤ CẤP CỨU | CHEMICAL KIT or FIRST AID KIT | 3316 | 9 | 9 | |
2634 | BỘ DỤNG CỤ HÓA HỌC hoặc BỘ DỤNG CỤ CẤP CỨU | CHEMICAL KIT or FIRST AID KIT | 3316 | 9 | 9 | |
2635 | 2-AMINO-4,6- DINITROPHENOL, LÀM ƯỚT với trên 20% nước, theo khối lượng | 2-AMINO-4,6-DINITROPHENOL, WETTED with not less than 20% water, by mass | 3317 | 4.1 | 4.1 | |
2636 | DUNG DỊCH AMONIAC, khối lượng riêng tương đối nhỏ hơn 0,880 ở 15 °C trong nước, chứa hơn 50% amoniac | AMMONIA SOLUTION, relative density less than 0.880 at 15 °C in water, with more than 50% ammonia | 3318 | 2 | 2.3 +8 | 268 |
2637 | NITƠ GLYXERIN HỖN HỢP, KHỬ NHẠY, DẠNG RẮN, N.O.S. chứa từ 2% đến 10% nitơ glyxerin, theo khối lượng | NITROGLYCERIN MIXTURE, DESENSITIZED, SOLID, N.O.S. with more than 2% but not more than 10% nitroglycerin, by mass | 3319 | 4.1 | 4.1 | |
2638 | NATRI BOHYDRUA VÀ NATRI HYDROXIT DUNG DỊCH, chứa dưới 12% natri bohydrua và dưới 40% natri hydroxit theo khối lượng | SODIUM BOROHYDRIDE AND SODIUM HYDROXIDE SOLUTION, with not more than 12% sodium borohydride and not more than 40% sodium hydroxide by mass | 3320 | 8 | 8 | 80 |
2639 | NATRI BOHYDRUA VÀ NATRI HYDROXIT DUNG DỊCH, chứa dưới 12% natri bohydrua và dưới 40% natri hydroxit theo khối lượng | SODIUM BOROHYDRIDE AND SODIUM HYDROXIDE SOLUTION, with not more than 12% sodium borohydride and not more than 40% sodium hydroxide by mass | 3320 | 8 | 8 | 80 |
2640 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, HOẠT ĐỘ RIÊNG THẤP (LSA-II), phân hạch hoặc không phân hạch – được miễn trừ | RADIOACTIVE MATERIAL, LOW SPECIFIC ACTIVITY (LSA-II), non fissile or fissile-excepted | 3321 | 7 | 7X | 70 |
2641 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, HOẠT ĐỘ RIÊNG THẤP (LSA-III), phân hạch hoặc không phân hạch – được miễn trừ | RADIOACTIVE MATERIAL, LOW SPECIFIC ACTIVITY (LSA-III), non fissile or fissile-excepted | 3322 | 7 | 7X | 70 |
2642 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, KIỆN HÀNG LOẠI C, phân hạch hoặc không phân hạch – được miễn trừ | RADIOACTIVE MATERIAL, TYPE C PACKAGE, non fissile or fissile-excepted | 3323 | 7 | 7X | 70 |
2643 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, HOẠT ĐỘ RIÊNG THẤP (LSA-II), PHÂN HẠCH | RADIOACTIVE MATERIAL, LOW SPECIFIC ACTIVITY (LSA-II), FISSILE | 3324 | 7 | 7X +7E | 70 |
2644 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, HOẠT ĐỘ RIÊNG THẤP, (LSA-III), PHÂN HẠCH | RADIOACTIVE MATERIAL, LOW SPECIFIC ACTIVITY, (LSA-III), FISSILE | 3325 | 7 | 7X +7E | 70 |
2645 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, VẬT NHIỄM BẨN BỀ MẶT (SCO-I hoặc SCO-II), PHÂN HẠCH | RADIOACTIVE MATERIAL, SURFACE CONTAMINATED OBJECTS (SCO-I or SCO-II), FISSILE | 3326 | 7 | 7X +7E | 70 |
2646 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, KIỆN HÀNG LOẠI A, PHÂN HẠCH, dạng không đặc biệt | RADIOACTIVE MATERIAL, TYPE A PACKAGE, FISSILE, non- special form | 3327 | 7 | 7X +7E | 70 |
2647 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, KIỆN HÀNG LOẠI B(U), PHÂN HẠCH | RADIOACTIVE MATERIAL, TYPE B(U) PACKAGE, FISSILE | 3328 | 7 | 7X +7E | 70 |
2648 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, KIỆN HÀNG LOẠI B(M), PHÂN HẠCH | RADIOACTIVE MATERIAL, TYPE B(M) PACKAGE, FISSILE | 3329 | 7 | 7X+7E | 70 |
2649 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, KIỆN HÀNG LOẠI C, PHÂN HẠCH | RADIOACTIVE MATERIAL, TYPE C PACKAGE, FISSILE | 3330 | 7 | 7X +7E | 70 |
2650 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, ĐƯỢC VẬN CHUYỂN VỚI BỐ TRÍ ĐẶC BIỆT, PHÂN HẠCH | RADIOACTIVE MATERIAL, TRANSPORTED UNDER SPECIAL ARRANGEMENT, FISSILE | 3331 | 7 | 7X +7E | 70 |
2651 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, KIỆN HÀNG LOẠI A, DẠNG ĐẶC BIỆT, phân hạch hoặc không phân hạch – được miễn trừ | RADIOACTIVE MATERIAL, TYPE A PACKAGE, SPECIAL FORM, non fissile or fissile-excepted | 3332 | 7 | 7X | 70 |
2652 | VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, KIỆN HÀNG LOẠI A, DẠNG ĐẶC BIỆT, PHÂN HẠCH | RADIOACTIVE MATERIAL, TYPE A PACKAGE, SPECIAL FORM, FISSILE | 3333 | 7 | 7X +7E | 70 |
2653 | Chất lỏng kiểm soát trong hàng không, n.o.s. | Aviation regulated liquid, n.o.s. | 3334 | 9 | ||
2654 | Chất rắn kiểm soát trong hàng không, n.o.s. | Aviation regulated solid, n.o.s. | 3335 | 9 | ||
2655 | MERCAPTAN, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, N.O.S. hoặc MERCAPTAN HỖN HỢP, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, N.O.S. | MERCAPTANS, LIQUID, FLAMMABLE, N.O.S. or MERCAPTAN MIXTURE, LIQUID, FLAMMABLE, N.O.S. | 3336 | 3 | 3 | 33 |
2656 | MERCAPTAN, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, N.O.S. hoặc MERCAPTAN HỖN HỢP, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, N.O.S. (áp suất hơi ở 50 °C lớn hơn 110 kPa) | MERCAPTANS, LIQUID, FLAMMABLE, N.O.S. or MERCAPTAN MIXTURE, LIQUID, FLAMMABLE, N.O.S. (vapour pressure at 50 °C more than 110 kPa) | 3336 | 3 | 3 | 33 |
2657 | MERCAPTAN, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, N.O.S. hoặc MERCAPTAN HỖN HỢP, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, N.O.S. (áp suất hơi ở 50 °C nhỏ hơn 110 kPa) | MERCAPTANS, LIQUID, FLAMMABLE, N.O.S. or MERCAPTAN MIXTURE, LIQUID, FLAMMABLE, N.O.S. (vapour pressure at 50 °C not more than 110 kPa) | 3336 | 3 | 3 | 33 |
2658 | MERCAPTAN, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, N.O.S. hoặc MERCAPTAN HỖN HỢP, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, N.O.S. | MERCAPTANS, LIQUID, FLAMMABLE, N.O.S. or MERCAPTAN MIXTURE, LIQUID, FLAMMABLE, N.O.S. | 3336 | 3 | 3 | 30 |
2659 | MÔI CHẤT LẠNH R 404A (Pentafloetan, 1,1,1-trifloetan, và 1,1,1,2-tetrafloetan zeotropic hỗn hợp chứa khoảng 44% pentafloetan và 52% 1,1,1- trifloetan) | REFRIGERANT GAS R 404A (Pentafluoroethane, 1,1,1- trifluoroethane, and 1,1,1,2- tetrafluoroethane zeotropic mixture with approximately 44% pentafluoroethane and 52% 1,1,1- trifluoroethane) | 3337 | 2 | 2.2 | 20 |
2660 | MÔI CHẤT LẠNH R 407A (diflometan, pentafloetan, và 1,1,1,2-tetrafloetan zeotropic hỗn hợp chứa khoảng 20% diflometan và 40% pentafloetan) | REFRIGERANT GAS R 407A (Difluoromethane, pentafluoroethane, and 1,1,1,2-tetrafluoroethane zeotropic mixture with approximately 20% difluoromethane and 40% pentafluoroethane) | 3338 | 2 | 2.2 | 20 |
2661 | MÔI CHẤT LẠNH R 407B (diflometan, pentafloetan, và 1,1,1,2-tetrafloetan zeotropic hỗn hợp chứa khoảng 10% diflometan và 70% pentafloetan) | REFRIGERANT GAS R 407B (Difluoromethane, pentafluoroethane, and 1,1,1,2-tetrafluoroethane zeotropic mixture with approximately 10% difluoromethane and 70% pentafluoroethane) | 3339 | 2 | 2.2 | 20 |
2662 | MÔI CHẤT LẠNH R 407C (diflometan, pentafloetan, và 1,1,1,2-tetrafloetan zeotropic hỗn hợp chứa khoảng 23% diflometan và 25% pentafloetan) | REFRIGERANT GAS R 407C (Difluoromethane, pentafluoroethane, and 1,1,1,2-tetrafluoroethane zeotropic mixture with approximately 23%difluoromethane and 25% pentafluoroethane) | 3340 | 2 | 2.2 | 20 |
2663 | THIOUREA DIOXIT | THIOUREA DIOXIDE | 3341 | 4.2 | 4.2 | 40 |
2664 | THIOUREA DIOXIT | THIOUREA DIOXIDE | 3341 | 4.2 | 4.2 | 40 |
2665 | XANTHAT | XANTHATES | 3342 | 4.2 | 4.2 | 40 |
2666 | XANTHAT | XANTHATES | 3342 | 4.2 | 4.2 | 40 |
2667 | NITƠ GLYXERIN HỖN HỢP, KHỬ NHẠY, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, N.O.S. chứa ít hơn 30% nitơ glyxerin theo khối lượng | NITROGLYCERIN MIXTURE, DESENSITIZED, LIQUID, FLAMMABLE, N.O.S. with not more than 30% nitroglycerin, by mass | 3343 | 3 | 3 | |
2668 | PENTAERYTHRIT TETRANITRAT (PENTAERYTHRITOL TETRANITRAT, PETN) HỖN HỢP, KHỬ NHẠY, DẠNG RẮN, N.O.S. chứa từ 10% đến 20% PETN, theo khối lượng | PENTAERYTHRITE TETRANITRATE (PENTAERYTHRITOL TETRANITRATE; PETN) MIXTURE, DESENSITIZED, SOLID, N.O.S. with more than 10% but not more than 20% PETN, by mass | 3344 | 4.1 | 4.1 | |
2669 | DẪN XUẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT AXIT PHENOXYAXETIC, RẮN, CHẤT ĐỘC | PHENOXYACETIC ACID DERIVATIVE PESTICIDE, SOLID, TOXIC | 3345 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2670 | DẪN XUẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT AXIT PHENOXYAXETIC, RẮN, CHẤT ĐỘC | PHENOXYACETIC ACID DERIVATIVE PESTICIDE, SOLID, TOXIC | 3345 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2671 | DẪN XUẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT AXIT PHENOXYAXETIC, RẮN, CHẤT ĐỘC | PHENOXYACETIC ACID DERIVATIVE PESTICIDE, SOLID, TOXIC | 3345 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2672 | DẪN XUẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT AXIT PHENOXYAXETIC, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, ĐỘC, điểm chớp cháy dưới 23°C | PHENOXYACETIC ACID DERIVATIVE PESTICIDE, LIQUID, FLAMMABLE, TOXIC, flash-point less than 23 °C | 3346 | 3 | 3 +6.1 | 336 |
2673 | DẪN XUẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT AXIT PHENOXYAXETIC, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, ĐỘC, điểm chớp cháy dưới 23°C | PHENOXYACETIC ACID DERIVATIVE PESTICIDE, LIQUID, FLAMMABLE, TOXIC, flash-point less than 23 °C | 3346 | 3 | 3 +6.1 | 336 |
2674 | DẪN XUẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT AXIT PHENOXYAXETIC, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23°C | PHENOXYACETIC ACID DERIVATIVE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3347 | 6.1 | 6.1 +3 | 663 |
2675 | DẪN XUẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT AXIT PHENOXYAXETIC, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23°C | PHENOXYACETIC ACID DERIVATIVE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3347 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2676 | DẪN XUẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT AXIT PHENOXYAXETIC, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23°C | PHENOXYACETIC ACID DERIVATIVE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3347 | 6.1 | 6.1+3 | 63 |
2677 | DẪN XUẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT AXIT PHENOXYAXETIC, DẠNG LỎNG, ĐỘC | PHENOXYACETIC ACID DERIVATIVE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3348 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2678 | DẪN XUẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT AXIT PHENOXYAXETIC, DẠNG LỎNG, ĐỘC | PHENOXYACETIC ACID DERIVATIVE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3348 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2679 | DẪN XUẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT AXIT PHENOXYAXETIC, DẠNG LỎNG, ĐỘC | PHENOXYACETIC ACID DERIVATIVE PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3348 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2680 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT PYRETHROID, RẮN, CHẤT ĐỘC | PYRETHROID PESTICIDE, SOLID, TOXIC | 3349 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2681 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT PYRETHROID, RẮN, CHẤT ĐỘC | PYRETHROID PESTICIDE, SOLID, TOXIC | 3349 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2682 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT PYRETHROID, RẮN, CHẤT ĐỘC | PYRETHROID PESTICIDE, SOLID, TOXIC | 3349 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2683 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT PYRETHROID, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, ĐỘC, điểm chớp cháy dưới 23°C | PYRETHROID PESTICIDE, LIQUID, FLAMMABLE, TOXIC, flash-point less than 23 °C | 3350 | 3 | 3 +6.1 | 336 |
2684 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT PYRETHROID, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, ĐỘC, điểm chớp cháy dưới 23°C | PYRETHROID PESTICIDE, LIQUID, FLAMMABLE, TOXIC, flash-point less than 23 °C | 3350 | 3 | 3 +6.1 | 336 |
2685 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT PYRETHROID, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23°C | PYRETHROID PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3351 | 6.1 | 6.1 +3 | 663 |
2686 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT PYRETHROID, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23°C | PYRETHROID PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3351 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2687 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT PYRETHROID, DẠNG LỎNG, ĐỘC, DỄ CHÁY, điểm chớp cháy trên 23 °C | PYRETHROID PESTICIDE, LIQUID, TOXIC, FLAMMABLE, flash-point not less than 23 °C | 3351 | 6.1 | 6.1 +3 | 63 |
2688 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT PYRETHROID, DẠNG LỎNG, ĐỘC | PYRETHROID PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3352 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2689 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT PYRETHROID, DẠNG LỎNG, ĐỘC | PYRETHROID PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3352 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2690 | THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT PYRETHROID, DẠNG LỎNG, ĐỘC | PYRETHROID PESTICIDE, LIQUID, TOXIC | 3352 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2691 | KHÍ TRỪ SÂU, DỄ CHÁY, N.O.S. | INSECTICIDE GAS, FLAMMABLE, N.O.S. | 3354 | 2 | 2.1 | 23 |
2692 | KHÍ TRỪ SÂU, CHẤT ĐỘC, DỄ CHÁY, N.O.S. | INSECTICIDE GAS, TOXIC, FLAMMABLE, N.O.S. | 3355 | 2 | 2.3 +2.1 | 263 |
2693 | MÁY TẠO ÔXY, HÓA HỌC | OXYGEN GENERATOR, CHEMICAL | 3356 | 5.1 | 5.1 | |
2694 | NITƠ GLYXERIN HỖN HỢP, KHỬ NHẠY, DẠNG LỎNG, N.O.S. chứa ít hơn 30% nitơ glyxerin theo khối lượng | NITROGLYCERIN MIXTURE, DESENSITIZED, LIQUID, N.O.S. with not more than 30% nitroglycerin, by mass | 3357 | 3 | 3 | |
2695 | MÁY LÀM LẠNH, chứa khí hóa lỏng, dễ cháy, không độc | REFRIGERATING MACHINES containing flammable, non-toxic, liquefied gas | 3358 | 2 | 2.1 | |
2696 | ĐƠN VỊ VẬN TẢI CHỞ HÀNG XÔNG KHÓI | FUMIGATED CARGO TRANSPORT UNIT | 3359 | 9 | ||
2697 | Sợi, thực vật, khô | Fibres, vegetable, dry | 3360 | 4.1 | ||
2698 | CLOSILAN, ĐỘC, ĂN MÒN, N.O.S. | CHLOROSILANES, TOXIC, CORROSIVE, N.O.S. | 3361 | 6.1 | 6.1 +8 | 68 |
2699 | CLOSILAN, ĐỘC, ĂN MÒN, DỄ CHÁY, N.O.S. | CHLOROSILANES, TOXIC, CORROSIVE, FLAMMABLE, N.O.S. | 3362 | 6.1 | 6.1 +3 +8 | 638 |
2700 | Hàng nguy hiểm trong máy móc hoặc hàng nguy hiểm trong máy móc thiết bị | Dangerous goods in machinery or dangerous goods in apparatus | 3363 | 9 | ||
2701 | TRINITROPHENOL (AXIT PICRIC), LÀM ƯỚT với trên 10% nước theo khối lượng | TRINITROPHENOL (PICRIC ACID), WETTED with not less than 10% water, by mass | 3364 | 4.1 | 4.1 | |
2702 | TRINITROCLOBENZEN (PICRYL CLORUA), LÀM ƯỚT với trên 10% nước theo khối lượng | TRINITROCHLOROBENZENE (PICRYL CHLORIDE), WETTED with not less than 10% water, by mass | 3365 | 4.1 | 4.1 | |
2703 | TRINITROTOLUEN (TNT), LÀM ƯỚT với trên 10% nước theo khối lượng | TRINITROTOLUENE (TNT), WETTED with not less than 10% water, by mass | 3366 | 4.1 | 4.1 | |
2704 | TRINITROBENZEN, LÀM ƯỚT với trên 10% nước theo khối lượng | TRINITROBENZENE, WETTED with not less than 10% water, by mass | 3367 | 4.1 | 4.1 | |
2705 | AXIT TRINITROBENZOIC, LÀM ƯỚT với trên 10% nước theo khối lượng | TRINITROBENZOIC ACID, WETTED with not less than 10% water, by mass | 3368 | 4.1 | 4.1 | |
2706 | NATRI DINITRO-o-CRESOLAT, LÀM ƯỚT với trên 10% nước theo khối lượng | SODIUM DINITRO-o- CRESOLATE, WETTED with not less than 10% water, by mass | 3369 | 4.1 | 4.1 +6.1 | |
2707 | UREA NITRAT, LÀM ƯỚT với trên 10% nước theo khối lượng | UREA NITRATE, WETTED with not less than 10% water, by mass | 3370 | 4.1 | 4.1 | |
2708 | 2 –METYLBUTANAL | 2 –METHYLBUTANAL | 3371 | 3 | 3 | 33 |
2709 | CHẤT SINH HỌC, PHÂN LOẠI B | BIOLOGICAL SUBSTANCE, CATEGORY B | 3373 | 6.2 | 6.2 | 606 |
2710 | CHẤT SINH HỌC, PHÂN LOẠI B (chỉ vật liệu có nguồn gốc động vật) | BIOLOGICAL SUBSTANCE, CATEGORY B (animal material only) | 3373 | 6.2 | 6.2 | 606 |
2711 | AXETYLEN, KHÔNG DUNG MÔI | ACETYLENE, SOLVENT FREE | 3374 | 2 | 2.1 | |
2712 | NHŨ TƯƠNG AMONI NITRAT hoặc HUYỀN PHÙ hoặc GEL, chất trung gian cho các chất nổ mạnh, dạng lỏng | AMMONIUM NITRATE EMULSION or SUSPENSION or GEL, intermediate for blasting explosives, liquid | 3375 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2713 | NHŨ TƯƠNG AMONI NITRAT hoặc HUYỀN PHÙ hoặc GEL, chất trung gian cho các chất nổ mạnh, dạng rắn | AMMONIUM NITRATE EMULSION or SUSPENSION or GEL, intermediate for blasting explosives, solid | 3375 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2714 | 4-NITROPHENYL-HYDRAZIN, chứa hơn 30% nước, theo khối lượng | 4-NITROPHENYL-HYDRAZINE, with not less than 30% water, by mass | 3376 | 4.1 | 4.1 | |
2715 | NATRI PERBORAT MONOHYDRAT | SODIUM PERBORATE MONOHYDRATE | 3377 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2716 | NATRI CACBONAT PEROXYHYDRAT | SODIUM CARBONATE PEROXYHYDRATE | 3378 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2717 | NATRI CACBONAT PEROXYHYDRAT | SODIUM CARBONATE PEROXYHYDRATE | 3378 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2718 | CHẤT NỔ KHỬ NHẠY, DẠNG LỎNG, N.O.S. | DESENSITIZED EXPLOSIVE, LIQUID, N.O.S. | 3379 | 3 | 3 | |
2719 | CHẤT NỔ KHỬ NHẠY, DẠNG RẮN, N.O.S. | DESENSITIZED EXPLOSIVE, SOLID, N.O.S. | 3380 | 4.1 | 4.1 | |
2720 | CHẤT ĐỘC XÂM NHẬP QUA ĐƯỜNG HÔ HẤP, DẠNG LỎNG, N.O.S. có LC50 thấp hơn hoặc bằng 200 ml/m³ và nồng độ hơi bão hòa lớn hơn hoặc bằng 500 LC50 | TOXIC BY INHALATION LIQUID, N.O.S. with an LC50 lower than or equal to 200 ml/m³ and saturated vapour concentration greater than or equal to 500 LC50 | 3381 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2721 | CHẤT ĐỘC XÂM NHẬP QUA ĐƯỜNG HÔ HẤP, DẠNG LỎNG, N.O.S. có LC50 thấp hơn hoặc bằng 1000 ml/m³ và nồng độ hơi bão hòa lớn hơn hoặc bằng 10 LC50 | TOXIC BY INHALATION LIQUID, N.O.S. with an LC50 lower than or equal to 1000 ml/m³ and saturated vapour concentration greater than or equal to 10 LC50 | 3382 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2722 | CHẤT ĐỘC XÂM NHẬP QUA ĐƯỜNG HÔ HẤP, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, N.O.S. có LC50 thấp hơn hoặc bằng 200 ml/m³ và nồng độ hơi bão hòa lớn hơn hoặc bằng 500 LC50 | TOXIC BY INHALATION LIQUID, FLAMMABLE, N.O.S. with an LC50 lower than or equal to 200 ml/m³ and saturated vapour concentration greater than or equal to 500 LC50 | 3383 | 6.1 | 6.1 +3 | 663 |
2723 | CHẤT ĐỘC XÂM NHẬP QUA ĐƯỜNG HÔ HẤP, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, N.O.S. có LC50 thấp hơn hoặc bằng 1000 ml/m³ và nồng độ hơi bão hòa lớn hơn hoặc bằng 10 LC50 | TOXIC BY INHALATION LIQUID, FLAMMABLE, N.O.S. with with an LC50 lower than or equal to 1000 ml/m³ and saturated vapour concentration greater than or equal to 10 LC50 | 3384 | 6.1 | 6.1 +3 | 663 |
2724 | CHẤT ĐỘC XÂM NHẬP QUA ĐƯỜNG HÔ HẤP, DẠNG LỎNG, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, N.O.S., có LC50 thấp hơn hoặc bằng 200 ml/m³ và nồng độ hơi bão hòa lớn hơn hoặc bằng 500 LC50 | TOXIC BY INHALATION LIQUID, WATER-REACTIVE, N.O.S. with an LC50 lower than or equal to 200 ml/m³ and saturated vapour concentration greater than or equal to 500 LC50 | 3385 | 6.1 | 6.1 +4.3 | 623 |
2725 | CHẤT ĐỘC XÂM NHẬP QUA ĐƯỜNG HÔ HẤP, DẠNG LỎNG, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, N.O.S., có LC50 thấp hơn hoặc bằng 1000 ml/m³ và nồng độ hơi bão hòa lớn hơn hoặc bằng 10 LC50 | TOXIC BY INHALATION LIQUID, WATER-REACTIVE, N.O.S. with an LC50 lower than or equal to 1000 ml/m³ and saturated vapour concentration greater than or equal to 10 LC50 | 3386 | 6.1 | 6.1 +4.3 | 623 |
2726 | CHẤT ĐỘC XÂM NHẬP QUA ĐƯỜNG HÔ HẤP, DẠNG LỎNG, ÔXI HÓA, N.O.S., có LC50 thấp hơn hoặc bằng 200 ml/m³ và nồng độ hơi bão hòa lớn hơn hoặc bằng 500 LC50 | TOXIC BY INHALATION LIQUID, OXIDIZING, N.O.S.with an LC50 lower than or equal to 200 ml/m³ and saturated vapour concentration greater than or equal to 500 LC50 | 3387 | 6.1 | 6.1 +5.1 | 665 |
2727 | CHẤT ĐỘC XÂM NHẬP QUA ĐƯỜNG HÔ HẤP, DẠNG LỎNG, ÔXI HÓA, N.O.S., có LC50 thấp hơn hoặc bằng 1000 ml/m³ và nồng độ hơi bão hòa lớn hơn hoặc bằng 10 LC50 | TOXIC BY INHALATION LIQUID, OXIDIZING, N.O.S. with an LC50 lower than or equal to 1000 ml/m³ and saturated vapour concentration greater than or equal to 10 LC50 | 3388 | 6.1 | 6.1 +5.1 | 665 |
2728 | CHẤT ĐỘC XÂM NHẬP QUA ĐƯỜNG HÔ HẤP, DẠNG LỎNG, ĂN MÒN, N.O.S., có LC50 thấp hơn hoặc bằng 200 ml/m³ và nồng độ hơi bão hòa lớn hơn hoặc bằng 500 LC50 | TOXIC BY INHALATION LIQUID, CORROSIVE, N.O.S. with an LC50 lower than or equal to 200 ml/m³ and saturated vapour concentration greater than or equal to 500 LC50 | 3389 | 6.1 | 6.1 +8 | 668 |
2729 | CHẤT ĐỘC XÂM NHẬP QUA ĐƯỜNG HÔ HẤP, DẠNG LỎNG, ĂN MÒN, N.O.S., có LC50 thấp hơn hoặc bằng 1000 ml/m³ và nồng độ hơi bão hòa lớn hơn hoặc bằng 10 LC50 | TOXIC BY INHALATION LIQUID, CORROSIVE, N.O.S. with an LC50 lower than or equal to 1000 ml/m³ and saturated vapour concentration greater than or equal to 10 LC50 | 3390 | 6.1 | 6.1 +8 | 668 |
2730 | CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG RẮN, DẪN LỬA | ORGANOMETALLIC SUBSTANCE, SOLID, PYROPHORIC | 3391 | 4.2 | 4.2 | 43 |
2731 | CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG LỎNG, DẪN LỬA | ORGANOMETALLIC SUBSTANCE, LIQUID, PYROPHORIC | 3392 | 4.2 | 4.2 | 333 |
2732 | CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG RẮN, DẪN LỬA, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC | ORGANOMETALLIC SUBSTANCE, SOLID, PYROPHORIC, WATER- REACTIVE | 3393 | 4.2 | 4.2 +4.3 | X432 |
2733 | CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG LỎNG, DẪN LỬA, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC | ORGANOMETALLIC SUBSTANCE, LIQUID, PYROPHORIC, WATER- REACTIVE | 3394 | 4.2 | 4.2 +4.3 | X333 |
2734 | CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG RẮN, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC | ORGANOMETALLIC SUBSTANCE, SOLID, WATER- REACTIVE | 3395 | 4.3 | 4.3 | X423 |
2735 | CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG RẮN, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC | ORGANOMETALLIC SUBSTANCE, SOLID, WATER- REACTIVE | 3395 | 4.3 | 4.3 | 423 |
2736 | CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG RẮN, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC | ORGANOMETALLIC SUBSTANCE, SOLID, WATER- REACTIVE | 3395 | 4.3 | 4.3 | 423 |
2737 | CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG RẮN, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, DỄ CHÁY | ORGANOMETALLIC SUBSTANCE, SOLID, WATER- REACTIVE, FLAMMABLE | 3396 | 4.3 | 4.3 +4.1 | X423 |
2738 | CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG RẮN, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, DỄ CHÁY | ORGANOMETALLIC SUBSTANCE, SOLID, WATER- REACTIVE, FLAMMABLE | 3396 | 4.3 | 4.3 +4.1 | 423 |
2739 | CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG RẮN, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, DỄ CHÁY | ORGANOMETALLIC SUBSTANCE, SOLID, WATER- REACTIVE, FLAMMABLE | 3396 | 4.3 | 4.3 +4.1 | 423 |
2740 | CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG RẮN, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, TỰ GIA NHIỆT | ORGANOMETALLIC SUBSTANCE, SOLID, WATER- REACTIVE, SELF-HEATING | 3397 | 4.3 | 4.3 +4.2 | X423 |
2741 | CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG RẮN, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, TỰ GIA NHIỆT | ORGANOMETALLIC SUBSTANCE, SOLID, WATER- REACTIVE, SELF-HEATING | 3397 | 4.3 | 4.3+4.2 | 423 |
2742 | CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG RẮN, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, TỰ GIA NHIỆT | ORGANOMETALLIC SUBSTANCE, SOLID, WATER- REACTIVE, SELF-HEATING | 3397 | 4.3 | 4.3 +4.2 | 423 |
2743 | CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG LỎNG, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC | ORGANOMETALLIC SUBSTANCE, LIQUID, WATER- REACTIVE | 3398 | 4.3 | 4.3 | X323 |
2744 | CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG LỎNG, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC | ORGANOMETALLIC SUBSTANCE, LIQUID, WATER- REACTIVE | 3398 | 4.3 | 4.3 | 323 |
2745 | CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG LỎNG, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC | ORGANOMETALLIC SUBSTANCE, LIQUID, WATER- REACTIVE | 3398 | 4.3 | 4.3 | 323 |
2746 | CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG LỎNG, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, DỄ CHÁY | ORGANOMETALLIC SUBSTANCE, LIQUID, WATER- REACTIVE, FLAMMABLE | 3399 | 4.3 | 4.3 +3 | X323 |
2747 | CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG LỎNG, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, DỄ CHÁY | ORGANOMETALLIC SUBSTANCE, LIQUID, WATER- REACTIVE, FLAMMABLE | 3399 | 4.3 | 4.3 +3 | 323 |
2748 | CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG LỎNG, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, DỄ CHÁY | ORGANOMETALLIC SUBSTANCE, LIQUID, WATER- REACTIVE, FLAMMABLE | 3399 | 4.3 | 4.3 +3 | 323 |
2749 | CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG RẮN, TỰ GIA NHIỆT | ORGANOMETALLIC SUBSTANCE, SOLID, SELF- HEATING | 3400 | 4.2 | 4.2 | 40 |
2750 | CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG RẮN, TỰ GIA NHIỆT | ORGANOMETALLIC SUBSTANCE, SOLID, SELF- HEATING | 3400 | 4.2 | 4.2 | 40 |
2751 | HỖN HỐNG (AMALGAM) KIM LOẠI KIỀM, DẠNG RẮN | ALKALI METAL AMALGAM, SOLID | 3401 | 4.3 | 4.3 | X423 |
2752 | HỖN HỐNG (AMALGAM) KIM LOẠI KIỀM THỔ, DẠNG RẮN | ALKALINE EARTH METAL AMALGAM, SOLID | 3402 | 4.3 | 4.3 | X423 |
2753 | HỢP KIM KIM LOẠI KALI, DẠNG RẮN | POTASSIUM METAL ALLOYS, SOLID | 3403 | 4.3 | 4.3 | X423 |
2754 | HỢP KIM CỦA NATRI VÀ KALI, DẠNG RẮN | POTASSIUM SODIUM ALLOYS, SOLID | 3404 | 4.3 | 4.3 | X423 |
2755 | BARI CLORAT DUNG DỊCH | BARIUM CHLORATE SOLUTION | 3405 | 5.1 | 5.1 +6.1 | 56 |
2756 | BARI CLORAT DUNG DỊCH | BARIUM CHLORATE SOLUTION | 3405 | 5.1 | 5.1 +6.1 | 56 |
2757 | BARI PERCLORAT DUNG DỊCH | BARIUM PERCHLORATE SOLUTION | 3406 | 5.1 | 5.1 +6.1 | 56 |
2758 | BARI PERCLORAT DUNG DỊCH | BARIUM PERCHLORATE SOLUTION | 3406 | 5.1 | 5.1 +6.1 | 56 |
2759 | HỖN HỢP CỦA CLORAT VÀ MAGIE CLORUA DUNG DỊCH | CHLORATE AND MAGNESIUM CHLORIDE MIXTURE SOLUTION | 3407 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2760 | HỖN HỢP CỦA CLORAT VÀ MAGIE CLORUA DUNG DỊCH | CHLORATE AND MAGNESIUM CHLORIDE MIXTURE SOLUTION | 3407 | 5.1 | 5.1 | 50 |
2761 | CHÌ PERCLORAT DUNG DỊCH | LEAD PERCHLORATE SOLUTION | 3408 | 5.1 | 5.1+6.1 | 56 |
2762 | CHÌ PERCLORAT DUNG DỊCH | LEAD PERCHLORATE SOLUTION | 3408 | 5.1 | 5.1 +6.1 | 56 |
2763 | CLONITROBENZEN, DẠNG LỎNG | CHLORONITROBENZENES, LIQUID | 3409 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2764 | 4-CLO-o-TOLUIDIN HYDROCLORUA DUNG DỊCH | 4-CHLORO-o-TOLUIDINE HYDROCHLORIDE SOLUTION | 3410 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2765 | beta-NAPHTHYLAMIN DUNG DỊCH | beta-NAPHTHYLAMINE SOLUTION | 3411 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2766 | beta-NAPHTHYLAMIN DUNG DỊCH | beta-NAPHTHYLAMINE SOLUTION | 3411 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2767 | AXIT FORMIC chứa từ 10% đến 85% axit theo khối lượng | FORMIC ACID with not less than 10% but not more than 85% acid by mass | 3412 | 8 | 8 | 80 |
2768 | AXIT FORMIC chứa từ 5% đến 10% axit theo khối lượng | FORMIC ACID with not less than 5% but less than 10% acid by mass | 3412 | 8 | 8 | 80 |
2769 | KALI XYANUA DUNG DỊCH | POTASSIUM CYANIDE SOLUTION | 3413 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2770 | KALI XYANUA DUNG DỊCH | POTASSIUM CYANIDE SOLUTION | 3413 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2771 | KALI XYANUA DUNG DỊCH | POTASSIUM CYANIDE SOLUTION | 3413 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2772 | NATRI XYANUA DUNG DỊCH | SODIUM CYANIDE SOLUTION | 3414 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2773 | NATRI XYANUA DUNG DỊCH | SODIUM CYANIDE SOLUTION | 3414 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2774 | NATRI XYANUA DUNG DỊCH | SODIUM CYANIDE SOLUTION | 3414 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2775 | NATRI FLORIT DUNG DỊCH | SODIUM FLUORIDE SOLUTION | 3415 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2776 | CLOACETO-PHENON, DẠNG LỎNG | CHLOROACETO-PHENONE, LIQUID | 3416 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2777 | XYLYL BROMUA, DẠNG RẮN | XYLYL BROMIDE, SOLID | 3417 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2778 | 2,4-TOLUYLENEDIAMIN DUNG DỊCH | 2,4-TOLUYLENEDIAMINE SOLUTION | 3418 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2779 | PHỨC CHẤT AXIT BO TRIFLORUA AXETIC, DẠNG RẮN | BORON TRIFLUORIDE ACETIC ACID COMPLEX, SOLID | 3419 | 8 | 8 | 80 |
2780 | PHỨC CHẤT AXIT BO TRIFLORUA PROPIONIC, DẠNG RẮN | BORON TRIFLUORIDE PROPIONIC ACID COMPLEX, SOLID | 3420 | 8 | 8 | 80 |
2781 | KALI HYDRODIFLORIT DUNG DỊCH | POTASSIUM HYDROGENDIFLUORIDE SOLUTION | 3421 | 8 | 8 +6.1 | 86 |
2782 | KALI HYDRODIFLORIT DUNG DỊCH | POTASSIUM HYDROGENDIFLUORIDE SOLUTION | 3421 | 8 | 8 +6.1 | 86 |
2783 | KALI FLORIT DUNG DỊCH | POTASSIUM FLUORIDE SOLUTION | 3422 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2784 | TETRAMETYL-AMONI HYDROXIT, DẠNG RẮN | TETRAMETHYL-AMMONIUM HYDROXIDE, SOLID | 3423 | 8 | 8 | 80 |
2785 | AMONI DINITRO-o-CRESOLAT DUNG DỊCH | AMMONIUM DINITRO-o-CRESOLATE SOLUTION | 3424 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2786 | AMONI DINITRO-o-CRESOLAT DUNG DICH | AMMONIUM DINITRO-o-CRESOLATE SOLUTION | 3424 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2787 | AXIT BROMAXETIC, DẠNG RẮN | BROMOACETIC ACID, SOLID | 3425 | 8 | 8 | 80 |
2788 | ACRYLAMIT DUNG DỊCH | ACRYLAMIDE SOLUTION | 3426 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2789 | CLOBENZYL CLORUA, DẠNG RẮN | CHLOROBENZYL CHLORIDES, SOLID | 3427 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2790 | 3-CLO-4-METYLPHENYL ISOXYANAT, DẠNG RẮN | 3-CHLORO-4-METHYLPHENYL ISOCYANATE, SOLID | 3428 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2791 | CLOTOLUIDIN, DẠNG LỎNG | CHLOROTOLUIDINES, LIQUID | 3429 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2792 | XYLENOL, DẠNG LỎNG | XYLENOLS, LIQUID | 3430 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2793 | NITROBENZO-TRIFLORIT, DẠNG RẮN | NITROBENZO-TRIFLUORIDES, SOLID | 3431 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2794 | POLYCLORINAT BIPHENYL, DẠNG RẮN | POLYCHLORINATED BIPHENYLS, SOLID | 3432 | 9 | 9 | 90 |
2795 | NITROCRESOL, DẠNG LỎNG | NITROCRESOLS, LIQUID | 3434 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2796 | HEXAFLOAXETON HYDRAT, DẠNG RẮN | HEXAFLUOROACETONE HYDRATE, SOLID | 3436 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2797 | CLOCRESOL, DẠNG RẮN | CHLOROCRESOLS, SOLID | 3437 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2798 | CỒN alpha-METYLBENZYL, DẠNG RẮN | alpha-METHYLBENZYL ALCOHOL, SOLID | 3438 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2799 | NITRIL, DẠNG RẮN, ĐỘC, N.O.S. | NITRILES. SOLID, TOXIC, N.O.S. | 3439 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2800 | NITRIL, DẠNG RẮN, ĐỘC, N.O.S. | NITRILES, SOLID, TOXIC, N.O.S. | 3439 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2801 | NITRIL, DẠNG RẮN, ĐỘC, N.O.S. | NITRILES, SOLID, TOXIC, N.O.S. | 3439 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2802 | SELEN HỢP CHẤT, DẠNG LỎNG, N.O.S. | SELENIUM COMPOUND. LIQUID, N.O.S. | 3440 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2803 | SELEN HỢP CHẤT, DẠNG LỎNG, N.O.S. | SELENIUM COMPOUND, LIQUID, N.O.S. | 3440 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2804 | SELEN HỢP CHẤT, DẠNG LỎNG, N.O.S. | SELENIUM COMPOUND. LIQUID, N.O.S. | 3440 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2805 | CLODINITROBENZEN, DẠNG RẮN | CHLORODINITROBENZENES, SOLID | 3441 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2806 | DICLOANILIN, DẠNG RẮN | DICHLOROANILINES, SOLID | 3442 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2807 | DINITROBENZEN, DẠNG RẮN | DINITROBENZENES, SOLID | 3443 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2808 | NICOTIN HYDROCLORUA, DẠNG RẮN | NICOTINE HYDROCHLORIDE, SOLID | 3444 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2809 | NICOTIN SUNPHAT, DẠNG RẮN | NICOTINE SULPHATE, SOLID | 3445 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2810 | NITROTOLUEN, DẠNG RẮN | NITROTOLUENES, SOLID | 3446 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2811 | NITROXYLEN, DẠNG RẮN | NITROXYLENES. SOLID | 3447 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2812 | CHẤT KHÍ GÂY CHẢY NƯỚC MẮT, DẠNG RẮN, N.O.S. | TEAR GAS SUBSTANCE, SOLID, N.O.S. | 3448 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2813 | CHẤT KHÍ GÂY CHẢY NƯỚC MẮT, DẠNG RẮN, N.O.S. | TEAR GAS SUBSTANCE, SOLID, N.O.S. | 3448 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2814 | BROMBENZYL XYANUA, DẠNG RẮN | BROMOBENZYL CYANIDES, SOLID | 3449 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2815 | DIPHENYLCLO-ARSIN, DẠNG RẮN | DIPHENYLCHLORO-ARSINE, SOLID | 3450 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2816 | TOLUIDIN, DẠNG RẮN | TOLUIDINES, SOLID | 3451 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2817 | XYLIDIN, DẠNG RẮN | XYLIDINES, SOLID | 3452 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2818 | AXIT PHOSPHORIC, DẠNG RẮN | PHOSPHORIC ACID, SOLID | 3453 | 8 | 8 | 80 |
2819 | DINITƠ TOLUEN, DẠNG RẮN | DINITROTOLUENES, SOLID | 3454 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2820 | CRESOL, DẠNG RẮN | CRESOLS, SOLID | 3455 | 6.1 | 6.1 +8 | 68 |
2821 | AXIT NITROSYLSUNPHURIC, DẠNG RẮN | NITROSYLSULPHURIC ACID, SOLID | 3456 | 8 | 8 | X80 |
2822 | CLONITROTOLUEN, DẠNG RẮN | CHLORONITROTOLUENES. SOLID | 3457 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2823 | NITROANISOL, DẠNG RẮN | NITROANISOLES, SOLID | 3458 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2824 | NITROBROMBENZEN, DẠNG RẮN | NITROBROMOBENZENES, SOLID | 3459 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2825 | N-ETYLBENZYL-TOLUIDIN, DẠNG RẮN | N-ETHYLBENZYL-TOLUIDINES, SOLID | 3460 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2826 | CHẤT ĐỘC, CHIẾT XUẤT TỪ SẢN PHẨM SỐNG, DẠNG RẮN, N.O.S. | TOXINS, EXTRACTED FROM LIVING SOURCES. SOLID, N.O.S. | 3462 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2827 | CHẤT ĐỘC, CHIẾT XUẤT TỪ SẢN PHẨM SỐNG, DẠNG RẮN, N.O.S. | TOXINS. EXTRACTED FROM LIVING SOURCES, SOLID, N.O.S. | 3462 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2828 | CHẤT ĐỘC, CHIẾT XUẤT TỪ SẢN PHẨM SỐNG, DẠNG RẮN, N.O.S. | TOXINS, EXTRACTED FROM LIVING SOURCES, SOLID, N.O.S | 3462 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2829 | AXIT PROPIONIC chứa hơn 90% axit theo khối lượng | PROPIONIC ACID with not less than 90% acid by mass | 3463 | 8 | 8 +3 | 83 |
2830 | ORGANOPHOTPHO HỢP CHẤT, DẠNG RẮN, ĐỘC, N.O.S. | ORGANOPHOSPHORUS COMPOUND, SOLID, TOXIC, N.O.S. | 3464 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2831 | ORGANOPHOTPHO HỢP CHẤT, DẠNG RẮN, ĐỘC, N.O.S. | ORGANOPHOSPHORUS COMPOUND, SOLID. TOXIC, N.O.S. | 3464 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2832 | ORGANOPHOTPHO HỢP CHẤT, DẠNG RẮN, ĐỘC, N.O.S. | ORGANOPHOSPHORUS COMPOUND, SOLID, TOXIC, N.O.S. | 3464 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2833 | ORGANOARSENIC HỢP CHẤT, DẠNG RẮN, N.O.S. | ORGANOARSENIC COMPOUND, SOLID, N.O.S. | 3465 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2834 | ORGANOARSENIC HỢP CHẤT, DẠNG RẮN, N.O.S. | ORGANOARSENIC COMPOUND, SOLID, N.O.S. | 3465 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2835 | ORGANOARSENIC HỢP CHẤT, DẠNG RẮN, N.O.S. | ORGANOARSENIC COMPOUND, SOLID, N.O.S. | 3465 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2836 | CACBONYL KIM LOẠI, CHẤT RẮN, N.O.S. | METAL CARBONYLS, SOLID, N.O.S. | 3466 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2837 | CACBONYL KIM LOẠI, CHẤT RẮN, N.O.S. | METAL CARBONYLS, SOLID, N.O.S. | 3466 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2838 | CACBONYL KIM LOẠI, CHẤT RẮN, N.O.S. | METAL CARBONYLS, SOLID, N.O.S. | 3466 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2839 | HỢP CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG RẮN, ĐỘC, N.O.S. | ORGANOMETALLIC COMPOUND, SOLID, TOXIC, NOS. | 3467 | 6.1 | 6.1 | 66 |
2840 | HỢP CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG RẮN, ĐỘC, N.O.S. | ORGANOMETALLIC COMPOUND, SOLID, TOXIC, NOS. | 3467 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2841 | HỢP CHẤT HỮU CƠ KIM LOẠI, DẠNG RẮN, ĐỘC, N.O.S. | ORGANOMETALLIC COMPOUND, SOLID, TOXIC, N.O.S. | 3467 | 6.1 | 6.1 | 60 |
2842 | HYDRO TRONG HỆ THỐNG TRỮ HYDRUA KIM LOẠI hoặc HYDRO TRONG HỆ THỐNG TRỮ HYDRUA KIM LOẠI CÓ TRONG THIẾT BỊ hoặc HYDRO TRONG HỆ THỐNG TRỮ HYDRUA KIM LOẠI ĐÓNG GÓI KÈM THEO THIẾT BỊ | HYDROGEN IN A METAL HYDRIDE STORAGE SYSTEM or HYDROGEN IN A METAL HYDRIDE STORAGE SYSTEM CONTAINED IN EQUIPMENT or HYDROGEN IN A METAL HYDRIDE STORAGE SYSTEM PACKED WITH EQUIPMENT | 3468 | 2 | 2.1 | |
2843 | SƠN, DỄ CHÁY, ĂN MÒN (gồm sơn, sơn mài, sơn dầu, chất nhuộm màu, senlac, vécni, dầu đánh bóng, chất trám dạng lỏng và sơn gốc dầu dạng lỏng) hoặc VẬT LIỆU LÀM SƠN, DỄ CHÁY, ĂN MÒN (gồm hợp chất làm giảm nồng độ hoặc pha loãng sơn) | PAINT FLAMMABLE, CORROSIVE (including paint, lacquer, enamel, stain, shellac, varnish, polish, liquid filler and liquid lacquer base) or PAINT RELATED MATERIAL, FLAMMABLE, CORROSIVE (including paint thinning and reducing compound) | 3469 | 3 | 3+8 | 338 |
2844 | SƠN, DỄ CHÁY, ĂN MÒN (gồm sơn, sơn mài, sơn dầu, chất nhuộm màu, senlac, vécni, dầu đánh bóng, chất trám dạng lỏng và sơn gốc dầu dạng lỏng) hoặc VẬT LIỆU LÀM SƠN, DỄ CHÁY, ĂN MÒN (gồm hợp chất làm giảm nồng độ hoặc pha loãng sơn) | PAINT, FLAMMABLE, CORROSIVE (including paint, lacquer, enamel, stain, shellac, varnish, polish, liquid filler and liquid lacquer base) or PAINT RELATED MATERIAL, FLAMMABLE, CORROSIVE (including paint thinning and reducing compound) | 3469 | 3 | 3 +8 | 338 |
2845 | SƠN, DỄ CHÁY, ĂN MÒN (gồm sơn, sơn mài, sơn dầu, chất nhuộm màu, senlac, vécni, dầu đánh bóng, chất trám dạng lỏng và sơn gốc dầu dạng lỏng) hoặc VẬT LIỆU LÀM SƠN, DỄ CHÁY, ĂN MÒN (gồm hợp chất làm giảm nồng độ hoặc pha loãng sơn) | PAINT, FLAMMABLE. CORROSIVE (including paint, lacquer, enamel, stain, shellac, varnish, polish, liquid filler and liquid lacquer base) or PAINT RELATED MATERIAL, FLAMMABLE, CORROSIVE (including paint thinning and reducing compound) | 3469 | 3 | 3 +8 | 38 |
2846 | SƠN, ĂN MÒN, DỄ CHÁY (gồm sơn, sơn mài, sơn dầu, chất nhuộm màu, senlac, vécni, dầu đánh bóng, chất trám dạng lỏng và sơn gốc dầu dạng lỏng) hoặc VẬT LIỆU LÀM SƠN, ĂN MÒN, DỄ CHÁY (gồm hợp chất làm giảm nồng độ hoặc pha loãng sơn) | PAINT, CORROSIVE, FLAMMABLE (including paint, lacquer, enamel, stain, shellac, varnish, polish, liquid filler and liquid lacquer base) or PAINT RELATED MATERIAL, CORROSIVE, FLAMMABLE (including paint thinning and reducing compound) | 3470 | 8 | 8 +3 | 83 |
2847 | HYDRODIFLORIT DUNG DỊCH, N.O.S. | HYDROGENDIFLUORIDES SOLUTION, N.O.S. | 3471 | 8 | 8 +6.1 | 86 |
2848 | HYDRODIFLORIT DUNG DỊCH, N.O.S. | HYDROGENDIFLUORIDES SOLUTION, N.O.S. | 3471 | 8 | 8 +6.1 | 86 |
2849 | AXIT CROTONIC, DẠNG LỎNG | CROTONIC ACID, LIQUID | 3472 | 8 | 8 | 80 |
2850 | BÌNH CHỨA PIN NHIÊN LIỆU hoặc BÌNH CHỨA PIN NHIÊN LIỆU TRONG THIẾT BỊ hoặc BÌNH CHỨA PIN NHIÊN LIỆU ĐÓNG GÓI VỚI THIẾT BỊ chứa chất lỏng dễ cháy | FUEL CELL CARTRIDGES or FUEL CELL CARTRIDGES CONTAINED IN EQUIPMENT or FUEL CELL CARTRIDGES PACKED WITH EQUIPMENT containing flammable liquids | 3473 | 3 | 3 | |
2851 | 1-HYDROXYBENZOTRIAZOL MONOHYDRAT | 1-HYDROXYBENZOTRIAZOLE MONOHYDRATE | 3474 | 4.1 | 4.1 | |
2852 | HỖN HỢP ETANON VÀ XĂNG hoặc HỖN HỢP ETANON VÀ NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ hoặc HỖN HỢP ETANON VÀ DẦU, chứa hơn 10% etanon | ETHANOL AND GASOLINE MIXTURE or ETHANOL AND MOTOR SPIRIT MIXTURE or ETHANOL AND PETROL MIXTURE, with more than 10% ethanol | 3475 | 3 | 3 | 33 |
2853 | BÌNH CHỨA PIN NHIÊN LIỆU hoặc BÌNH CHỨA PIN NHIÊN LIỆU TRONG THIẾT BỊ hoặc BÌNH CHỨA PIN NHIÊN LIỆU ĐÓNG GÓI VỚI THIẾT BỊ, chứa chất có khả năng kết hợp với nước | FUEL CELL CARTRIDGES or FUEL CELL CARTRIDGES CONTAINED IN EQUIPMENT or FUEL CELL CARTRIDGES PACKED WITH EQUIPMENT, containing water-reactive substances | 3476 | 4.3 | 4.3 | |
2854 | BÌNH CHỨA PIN NHIÊN LIỆU hoặc BÌNH CHỨA PIN NHIÊN LIỆU TRONG THIẾT BỊ hoặc BÌNH CHỨA PIN NHIÊN LIỆU ĐÓNG GÓI VỚI THIẾT BỊ, chứa chất ăn mòn | FUEL CELL CARTRIDGES or FUEL CELL CARTRIDGES CONTAINED IN EQUIPMENT or FUEL CELL CARTRIDGES PACKED WITH EQUIPMENT, containing corrosive substances | 3477 | 8 | 8 | |
2855 | BÌNH CHỨA PIN NHIÊN LIỆU hoặc BÌNH CHỨA PIN NHIÊN LIỆU TRONG THIẾT BỊ hoặc BÌNH CHỨA PIN NHIÊN LIỆU ĐÓNG GÓI VỚI THIẾT BỊ, chứa khí dễ cháy hóa lỏng | FUEL CELL CARTRIDGES or FUEL CELL CARTRIDGES CONTAINED IN EQUIPMENT or FUEL CELL CARTRIDGES PACKED WITH EQUIPMENT, containing liquefied flammable gas | 3478 | 2 | 2.1 | |
2856 | BÌNH CHỨA PIN NHIÊN LIỆU hoặc BÌNH CHỨA PIN NHIÊN LIỆU TRONG THIẾT BỊ hoặc BÌNH CHỨA PIN NHIÊN LIỆU ĐÓNG GÓI VỚI THIẾT BỊ, chứa hydro trong hydrua kim loại | FUEL CELL CARTRIDGES or FUEL CELL CARTRIDGES CONTAINED IN EQUIPMENT or FUEL CELL CARTRIDGES PACKED WITH EQUIPMENT, containing hydrogen in metal hydride | 3479 | 2 | 2.1 | |
2857 | ẮC QUY ION LITI (kể cả ắc quy polyme ion liti) | LITHIUM ION BATTERIES (including lithium ion polymer batteries) | 3480 | 9 | 9A | |
2858 | ẮC QUY ION LITI CÓ TRONG THIẾT BỊ hoặc ẮC QUY ION LITI ĐÓNG GÓI KÈM THEO THIẾT BỊ (kể cả ắc quy polyme ion liti) | LITHIUM ION BATTERIES CONTAINED IN EQUIPMENT or LITHIUM ION BATTERIES PACKED WITH EQUIPMENT (including lithium ion polymer batteries) | 3481 | 9 | 9A | |
2859 | KIM LOẠI KIỀM PHÂN TÁN, DỄ CHÁY hoặc KIM LOẠI KIỀM THÔ PHÂN TÁN, DỄ CHÁY | ALKALI METAL DISPERSION. FLAMMABLE or ALKALINE EARTH METAL DISPERSION, FLAMMABLE | 3482 | 4.3 | 4.3 +3 | X323 |
2860 | HỖN HỢP PHỤ GIA CHỐNG KÍCH NỔ NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ, DỄ CHÁY | MOTOR FUEL ANTI-KNOCK MIXTURE, FLAMMABLE | 3483 | 6.1 | 6.1 +3 | 663 |
2861 | HYDRAZIN DUNG DỊCH NƯỚC, DỄ CHÁY chứa hơn 37% hydrazin theo khối lượng | HYDRAZINE AQUEOUS SOLUTION, FLAMMABLE with more than 37% hydrazine, by mass | 3484 | 8 | 8 +3 +6.1 | 886 |
2862 | CANXI HYPOCLORIT, KHÔ, ĂN MÒN hoặc CANXI HYPOCLORIT HỖN HỢP, KHÔ, ĂN MÒN chứa hơn 39% clo sẵn có (8,8% ôxy sẵn có) | CALCIUM HYPOCHLORITE, DRY. CORROSIVE or CALCIUM HYPOCHLORITE MIXTURE, DRY, CORROSIVE with more than 39% available chlorine (8.8% available oxygen) | 3485 | 5.1 | 5.1 +8 | 58 |
2863 | CANXI HYPOCLORIT HỖN HỢP, KHÔ, ĂN MÒN chứa từ 10% đến 39% clo sẵn có | CALCIUM HYPOCHLORITE MIXTURE. DRY, CORROSIVE with more than 10% but not more than 39% available chlorine | 3486 | 5.1 | 5.1 +8 | 58 |
2864 | CANXI HYPOCLORIT, HYDRAT HÓA, ĂN MÒN hoặc CANXI HYPOCLORIT, HỖN HỢP HYDRAT HÓA, ĂN MÒN chứa từ 5,5% đến 16% nước | CALCIUM HYPOCHLORITE, HYDRATED. CORROSIVE or CALCIUM HYPOCHLORITE, HYDRATED MIXTURE, CORROSIVE with not less than 5.5% but not more than 16% water | 3487 | 5.1 | 5.1+8 | 58 |
2865 | CANXI HYPOCLORIT, HYDRAT HÓA, ĂN MÒN hoặc CANXI HYPOCLORIT, HỖN HỢP HYDRAT HÓA, ĂN MÒN chứa từ 5,5% đến 16% nước | CALCIUM HYPOCHLORITE, HYDRATED, CORROSIVE or CALCIUM HYPOCHLORITE, HYDRATED MIXTURE, CORROSIVE with not less than 5,5% but not more than 16% water | 3487 | 5.1 | 5.1 +8 | 58 |
2866 | CHẤT ĐỘC XÂM NHẬP QUA ĐƯỜNG HÔ HẤP, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, ĂN MÒN, N.O.S., có LC50 thấp hơn hoặc bằng 200 ml/m3 và nồng độ hơi bão hòa lớn hơn hoặc bằng 500 LC50 | TOXIC BY INHALATION LIQUID, FLAMMABLE, CORROSIVE, N.O.S. with an LC50 lower than or equal to 200 ml/m3 and saturated vapour concentration greater than or equal to 500 LC50 | 3488 | 6.1 | 6.1 +3 +8 | 663 |
2867 | CHẤT ĐỘC XÂM NHẬP QUA ĐƯỜNG HÔ HẤP, DẠNG LỎNG, DỄ CHÁY, ĂN MÒN, N.O.S., có LC50 thấp hơn hoặc bằng 1000 ml/m3 và nồng độ hơi bão hòa lớn hơn hoặc bằng 10 LC50 | TOXIC BY INHALATION LIQUID, FLAMMABLE, CORROSIVE, N.O.S. with an LC50 lower than or equal to 1000 ml/m3 and saturated vapour concentration greater than or equal to 10 LC50 | 3489 | 6.1 | 6.1 +3 +8 | 663 |
2868 | CHẤT ĐỘC XÂM NHẬP QUA ĐƯỜNG HÔ HẤP, DẠNG LỎNG. CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, DỄ CHÁY, N.O.S., có LC50 thấp hơn hoặc bằng 200 ml/m3 và nồng độ hơi bão hòa lớn hơn hoặc bằng 500 LC50 | TOXIC BY INHALATION LIQUID, WATER-REACTIVE, FLAMMABLE, N.O.S. with an LC50 lower than or equal to 200 ml/m3 and saturated vapour concentration greater than or equal to 500 LC50 | 3490 | 6.1 | 6.1 +3 +4.3 | 623 |
2869 | CHẤT ĐỘC XÂM NHẬP QUA ĐƯỜNG HÔ HẤP, DẠNG LỎNG, CÓ KHẢ NĂNG KẾT HỢP VỚI NƯỚC, DỄ CHÁY, N.O.S., có LC50 thấp hơn hoặc bằng 1000 ml/m3 và nồng độ hơi bão hòa lớn hơn hoặc bằng 10 LC50 | TOXIC BY INHALATION LIQUID, WATER-REACTIVE, FLAMMABLE, N.O.S. with an LC50 lower than or equal to 1000 ml/m3 and saturated vapour concentration greater than or equal to 10 LC50 | 3491 | 6.1 | 6.1 +3 +4.3 | 623 |
2870 | DẦU THÔ NHIỀU LƯU HUỲNH, DỄ CHÁY, ĐỘC | PETROLEUM SOUR CRUDE OIL, FLAMMABLE, TOXIC | 3494 | 3 | 3 +6.1 | 336 |
2871 | DẦU THÔ NHIỀU LƯU HUỲNH, DỄ CHÁY, ĐỘC | PETROLEUM SOUR CRUDE OIL, FLAMMABLE, TOXIC | 3494 | 3 | 3 +6.1 | 336 |
2872 | DẦU THÔ NHIỀU LƯU HUỲNH, DỄ CHÁY, ĐỘC | PETROLEUM SOUR CRUDE OIL, FLAMMABLE, TOXIC | 3494 | 3 | 3 +6.1 | 36 |
2873 | IOT | IODINE | 3495 | 8 | 8 +6.1 | 86 |
2874 | ẮC QUY, NIKEN HYDRUA KIM LOẠI | Batteries, nickel-metal hydride | 3496 | 9 |
| |
2875 | BỘT KRILL | KRILL MEAL | 3497 | 4.2 | 4.2 | 40 |
2876 | BỘT KRILL | KRILL MEAL | 3497 | 4.2 | 4.2 | 40 |
2877 | lOT MONOCLORUA, DẠNG LỎNG | IODINE MONOCHLORIDE, LIQUID | 3498 | 8 | 8 | 80 |
2878 | TỤ ĐIỆN HAI LỚP (công suất tích trữ năng lượng lớn hơn 0,3Wh) | CAPACITOR, ELECTRIC DOUBLE LAYER (with an energy storage capacity greater than 0.3Wh) | 3499 | 9 | 9 | |
2879 | HÓA CHẤT CHỊU ÁP, N.O.S. | CHEMICAL UNDER PRESSURE, N.O.S. | 3500 | 2 | 2.2 | 20 |
2880 | HÓA CHẤT CHỊU ÁP, DỄ CHÁY, N.O.S. | CHEMICAL UNDER PRESSURE, FLAMMABLE, N.O.S. | 3501 | 2 | 2.1 | 23 |
2881 | HÓA CHẤT CHỊU ÁP, ĐỘC, N.O.S. | CHEMICAL UNDER PRESSURE, TOXIC, N.O.S. | 3502 | 2 | 2.2 +6.1 | 26 |
2882 | HÓA CHẤT CHỊU ÁP, ĂN MÒN, N.O.S. | CHEMICAL UNDER PRESSURE, CORROSIVE, N.O.S. | 3503 | 2 | 2.2 +8 | 28 |
2883 | HÓA CHẤT CHỊU ÁP, DỄ CHÁY, ĐỘC, N.O.S | CHEMICAL UNDER PRESSURE, FLAMMABLE, TOXIC, N.O.S. | 3504 | 2 | 2.1 +6.1 | 263 |
2884 | HÓA CHẤT CHỊU ÁP, DỄ CHÁY, ĂN MÒN, N.O.S. | CHEMICAL UNDER PRESSURE, FLAMMABLE, CORROSIVE, N.O.S. | 3505 | 2 | 2.1 +8 | 238 |
2885 | THỦY NGÂN CÓ TRONG CÁC SẢN PHẨM | MERCURY CONTAINED IN MANUFACTURED ARTICLES | 3506 | 8 | 8 +6.1 | |
2886 | URANI HEXAFLORIT, VẬT LIỆU PHÓNG XẠ, KIỆN HÀNG MIỄN TRỪ, số lượng dưới 0,1 kg mỗi kiện, phản hạch hoặc không phản hạch-được miễn trừ | URANIUM HEXAFLUORIDE, RADIOACTIVE MATERIAL. EXCEPTED PACKAGE, less than 0.1 kg per package, non-fissile or fissile-excepted | 3507 | 6,1 | 6.1 +8 | |
2887 | TỤ ĐIỆN, KHÔNG ĐỐI XỨNG (công suất tích trữ năng lượng trên 0,3Wh) | CAPACITOR, ASYMMETRIC (with an energy storage capacity greater than 0.3Wh) | 3508 | 9 | 9 | |
2888 | BAO BÌ THẢI LOẠI, RỖNG, CHƯA LÀM SẠCH | PACKAGINGS, DISCARDED, EMPTY, UNCLEANED | 3509 | 9 | 9 | 90 |
2889 | KHÍ HÚT BÁM, DỄ CHÁY, N.O.S. | ADSORBED GAS. FLAMMABLE, N.O.S. | 3510 | 2 | 2.1 | |
2890 | KHÍ HÚT BÁM, N.O.S. | ADSORBED GAS, N.O.S. | 3511 | 2 | 2.2 | |
2891 | KHÍ HÚT BÁM, ĐỘC, N.O.S. | ADSORBED GAS, TOXIC, N.O.S. | 3512 | 2 | 2.3 | |
2892 | KHÍ HÚT BÁM, ÔXY HÓA, N.O.S. | ADSORBED GAS, OXIDIZING, N.O.S. | 3513 | 2 | 2.2 +5.1 | |
2893 | KHI HÚT BÁM. ĐỘC, DỄ CHÁY, N.O.S. | ADSORBED GAS, TOXIC, FLAMMABLE, N.O.S. | 3514 | 2 | 2.3 +2.1 | |
2894 | KHÍ HÚT BÁM, ĐỘC, OXY HÓA, N.O.S. | ADSORBED GAS, TOXIC, OXIDIZING, N.O.S. | 3515 | 2 | 2.3 +5.1 | |
2895 | KHÍ HÚT BÁM, ĐỘC, ĂN MÒN, N.O.S. | ADSORBED GAS, TOXIC, CORROSIVE, N.O.S. | 3516 | 2 | 2.3 +8 | |
2896 | KHÍ HÚT BÁM, ĐỘC, DỄ CHÁY, ĂN MÒN, N.O.S. | ADSORBED GAS. TOXIC, FLAMMABLE, CORROSIVE, N.O.S. | 3517 | 2 | 2.3 +2.1 +8 | |
2897 | KHÍ HÚT BÁM, ĐỘC, ÔXY HÓA, ĂN MÒN, N.O.S. | ADSORBED GAS. TOXIC, OXIDIZING, CORROSIVE, N.O.S. | 3518 | 2 | 2.3 +5.1 +8 | |
2898 | BO TRIFLORUA, BỊ HẤP THỤ | BORON TRIFLUORIDE, ADSORBED | 3519 | 2 | 2.3 +8 | |
2899 | CLO, BỊ HẤP THỤ | CHLORINE, ADSORBED | 3520 | 2 | 2.3 +5.1 +8 | |
2900 | SILICON TETRAFLORIT, BỊ HẤP THỤ | SILICON TETRAFLUORIDE. ADSORBED | 3521 | 2 | 2.3 +8 | |
2901 | ARSIN, BỊ HẤP THỤ | ARSINE, ADSORBED | 3522 | 2 | 2.3 +2.1 | |
2902 | GERMANE, BỊ HẤP THỤ | GERMANE. ADSORBED | 3523 | 2 | 2.3 +2.1
| |
2903 | PHOTPHO PENTAFLORIT, BỊ HẤP THỤ | PHOSPHORUS PENTAFLUORIDE. ADSORBED | 3524 | 2 | 2.3+8 | |
2904 | PHOTPHIN, BỊ HẤP THỤ | PHOSPHINE, ADSORBED | 3525 | 2 | 2.3 +2.1 | |
2905 | HYDRO SELENUA, BỊ HẤP THỤ | HYDROGEN SELENIDE, ADSORBED | 3526 | 2 | 2.3 +2.1 | |
2906 | BỘ DỤNG CỤ BẰNG NHỰA POLYESTE, vật liệu bazơ rắn | POLYESTER RESIN KIT, solid base material | 3527 | 4.1 | 4.1 | |
2907 | BỘ DỤNG CỤ BẰNG NHỰA POLYESTE, vật liệu bazơ rắn | POLYESTER RESIN KIT, solid base material | 3527 | 4.1 | 4.1 | |
2908 | ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG, CHẠY BẰNG CHẤT LỎNG DỄ CHÁY hoặc ĐỘNG CƠ, PIN NHIÊN LIỆU, CHẠY BẰNG CHẤT LỎNG DỄ CHÁY HOẶC MÁY MÓC, ĐỐT TRONG, CHẠY BẰNG CHẤT LỎNG DỄ CHÁY hoặc MÁY MÓC, PIN NHIÊN LIỆU, CHẠY BẰNG CHẤT LỎNG DỄ CHÁY | ENGINE, INTERNAL COMBUSTION, FLAMMABLE LIQUID POWERED or ENGINE, FUEL CELL, FLAMMABLE LIQUID POWERED or MACHINERY, INTERNAL COMBUSTION, FLAMMABLE LIQUID POWERED or MACHINERY, FUEL CELL, FLAMMABLE LIQUID POWERED | 3528 | 3 | 3 | |
2909 | ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG, CHẠY BẰNG KHÍ DỄ CHÁY hoặc ĐỘNG CƠ, PIN NHIÊN LIỆU, CHẠY BẰNG KHÍ DỄ CHÁY HOẶC MÁY MÓC, ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG, CHẠY BẰNG KHÍ DỄ CHÁY hoặc MÁY MÓC, PIN NHIÊN LIỆU, CHẠY BẰNG KHÍ DỄ CHÁY | ENGINE, INTERNAL COMBUSTION, FLAMMABLE GAS POWERED or ENGINE, FUEL CELL, FLAMMABLE GAS POWERED or MACHINERY, INTERNAL COMBUSTION, FLAMMABLE GAS POWERED or MACHINERY, FUEL CELL, FLAMMABLE GAS POWERED | 3529 | 2 | 2.1 | |
2910 | ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG HOẶC MÁY MÓC, ĐỐT TRONG | ENGINE, INTERNAL COMBUSTION or MACHINERY, INTERNAL COMBUSTION | 3530 | 9 | 9 | |
2911 | CHẤT POLYME HÓA, DẠNG RẮN, ỔN ĐỊNH, N.O.S. | POLYMERIZING SUBSTANCE, SOLID, STABILIZED, N.O.S. | 3531 | 4.1 | 4.1 | 40 |
2912 | CHẤT POLYME HÓA, DẠNG LỎNG, ỔN ĐỊNH, N.O.S. | POLYMERIZING SUBSTANCE, LIQUID, STABILIZED, N.O.S. | 3532 | 4.1 | 4.1 | 40 |
2913 | CHẤT POLYME HÓA, DẠNG RẮN, NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC KIỂM SOÁT, N.O.S. | POLYMERIZING SUBSTANCE, SOLID, TEMPERATURE CONTROLLED, N.O.S. | 3533 | 4.1 | 4.1 | 40 |
2914 | CHẤT POLYME HÓA, DẠNG LỎNG, NHIỆT ĐỘ ĐƯỢC KIỂM SOÁT, N.O.S. | POLYMERIZING SUBSTANCE, LIQUID. TEMPERATURE CONTROLLED, N.O.S. | 3534 | 4.1 | 4.1 | 40 |
2915 | CHẤT AMMONIA, THỂ ĐƯỢC LÀM Ở NHIỆT ĐỘ ĐÔNG LẠNH SÂU. | AMMONIA, DEEPLY REFRIGERATED | 9000 | 2 | 2.3+8 | |
2916 | CÁC CHẤT BỐC CHÁY Ở ĐIỂM NHIỆT ĐỘ 60°C TRỞ LÊN – chất được bảo quản trong khoảng ngưỡng nhiệt độ 15°Kevil dưới điểm cháy nổ của chất | SUBSTANCES WITH A FLASHPOINT ABOVE 60°C which are carried heated within a limiting range of 15K below their flashpoint | 9001 | 3 | none | |
2917 | CÁC CHẤT TỰ BỐC CHÁY Ở ĐIỂM NHIỆT ĐỘ 200°C VÀ THẤP HƠN, N.O.S. | SUBSTANCES WITH A SELFIGNITION TEMPRATURE OF 200°C AND BELOW, N.O.S. | 9002 | 3 | none | |
2918 | CÁC CHẤT BỐC CHÁY Ở ĐIỂM NHIỆT ĐỘ 60°C TRỞ LÊN VÀ KHÔNG QUÁ 100°C, gồm các chất không được thuộc các loại nhóm hàng nguy hiểm khác. | SUBSTANCES WITH A FLASHPOINT ABOVE 60°C AND NOT MORE THAN 100°C, which do not be longing another Class | 9003 | 9 | none | |
2919 | CHẤT DIPHENYMETHANE-4, 4’-DIISOCYANATE | DIPHENYMETHANE-4, 4’ DIISOCYANATE | 9004 | 9 | none | |
2920 | CHẤT ĐỘC HẠI VỚI MÔI TRƯỜNG, THỂ RẮN, N.O.S., BỊ NÓNG CHẢY | ENVIROMETALLY HAZARDOUS SUBSTANCE SOLID, N.O.S. | 9005 | 9 | none | |
2921 | CHẤT ĐỘC HẠI VỚI MÔI TRƯỜNG, THỂ LỎNG, N.O.S. | ENVIROMETALLY HAZARDOUS SUBSTANCE LIQUID, N.O.S. | 9006 | 9 | none |
PHỤ LỤC II
SỐ HIỆU NGUY HIỂM
(Kèm theo Nghị định số: 34/2024/NĐ-CP ngày 31 tháng 3 năm 2024 của Chính phủ)
Mục 1: Số hiệu nguy hiểm gồm 2 hoặc 3 chữ số. Tổng quát các chữ số đó chỉ những sự nguy hiểm sau:
2. Sự phát tán khí do áp suất hay phản ứng hóa học
3. Sự cháy của chất lỏng (hay hóa hơi) và khí, hay chất lỏng tự sinh nhiệt
4. Sự cháy của chất rắn hay chất rắn tự sinh nhiệt
5. Sự ôxy hóa tỏa nhiệt
6. Tác động của độc tố
7. Sự phóng xạ
8. Sự ăn mòn
9. Sự nguy hiểm do phản ứng tự sinh mạnh
Ghi chú: Sự nguy hiểm do phản ứng tự sinh mạnh ở số 9 bao gồm cả khả năng tự nhiên mà chất bị tan rã, nổ hoặc phản ứng trùng hợp kèm theo sự giải phóng các khí độc dễ cháy.
Nếu con số được viết 2 lần sẽ chỉ mức độ nguy hiểm đặc biệt lớn.
Khi sự nguy hiểm kèm theo một chất độc được đã được chỉ một cách đầy đủ chỉ bằng một số hiệu thì sau số hiệu đó là số 0.
Sự kết hợp giữa các chữ số đó sẽ có ý nghĩa riêng biệt – xem Mục 2 dưới đây:
Nếu số hiệu nguy hiểm đứng trước bằng chữ X có nghĩa là chất đó sẽ phản ứng mạnh với nước. Với những chất như vậy, nước chỉ có thể được sử dụng khi có sự thông qua của các chuyên gia.
Mục 2: Số hiệu nguy hiểm của các chất trong cột 3 Phụ lục I có ý nghĩa như sau:
20 | khí gây ngạt hoặc khí không có rủi ro phụ |
22 | khí hóa lỏng làm lạnh, gây ngạt |
223 | khí hóa lỏng làm lạnh, dễ cháy |
225 | khí hóa lỏng làm lạnh, ô xi hóa (tăng cường độ đám cháy) |
23 | khí dễ cháy |
238 | chất khí, dễ cháy ăn mòn |
239 | khí dễ cháy, có thể dẫn đến phản ứng dữ dội |
25 | khí ô xi hóa (tăng cường độ đám cháy) |
26 | khí độc |
263 | khí độc, dễ cháy |
265 | khí độc, ô xi hóa (tăng cường độ đám cháy) |
268 | khí độc, ăn mòn |
28 | chất khí, ăn mòn |
30 | chất lỏng dễ cháy (điểm chớp cháy từ 23 °C đến 60 °C (bao gồm)) hoặc chất lỏng dễ cháy hoặc chất rắn ở trạng thái nóng chảy có điểm chớp cháy trên 60 °C, làm nóng đến nhiệt độ bằng hoặc trên điểm chớp cháy, hoặc chất lỏng tự sinh nhiệt |
323 | chất lỏng dễ cháy khi phản ứng với nước phát ra khí dễ cháy |
X323 | chất lỏng dễ cháy phản ứng nguy hiểm với nước và phát ra khí dễ cháy1 |
33 | chất lỏng dễ cháy cao (điểm chớp cháy dưới 23 °C) |
333 | chất lỏng dẫn lửa |
X333 | chất lỏng dẫn lừa phản ứng nguy hiểm với nước1 |
336 | chất lỏng dễ cháy cao, độc |
338 | chất lỏng dễ cháy cao, ăn mòn |
X338 | chất lỏng dễ cháy cao, ăn mòn, phản ứng nguy hiểm với nước1 |
339 | chất lỏng dễ cháy cao có thể dẫn đến phản ứng dữ dội |
36 | chất lỏng dễ cháy (điểm chớp cháy từ 23 °C đến 60 °C (bao gồm)), có độc tính nhọ hoặc chất lỏng tự sinh nhiệt, độc |
362 | chất lỏng dễ cháy, độc, khi phản ứng với nước phát ra khí dễ cháy |
X362 | chất lỏng dễ cháy, độc, phản ứng nguy hiểm với nước và phát ra khí dễ cháy1 |
368 | chất lỏng dễ cháy, độc, ăn mòn |
38 | chất lỏng dễ cháy (điểm chớp cháy từ 23 °C đến 60 °C (bao gồm)), có tính ăn mòn nhẹ hoặc chất lỏng tự sinh nhiệt, ăn mòn |
382 | Chất lỏng dễ cháy, ăn mòn, khi phản ứng với nước phát ra khí dễ cháy |
X382 | chất lỏng dễ cháy, ăn mòn, phân ứng nguy hiểm với nước và phát ra khí dễ cháy1 |
39 | chất lỏng dễ cháy, có thể dẫn đến phản ánh dữ dội |
40 | chất rắn dễ cháy, chất tự phản ứng, chất tự sinh nhiệt, hoặc chất polime hóa |
423 | chất rắn khi phản ứng với nước phát ra khí dễ cháy, chất rắn dễ cháy khi phản ứng với nước phát ra khí dễ cháy, hoặc chất rắn tự sinh nhiệt khi phản ứng với nước phát ra khí dễ cháy |
X423 | chất rắn phản ứng nguy hiểm với nước và phát ra khi dễ cháy, chất rắn dễ cháy phản ứng nguy hiểm với nước và phát ra khí dễ cháy, hoặc chất rắn tự sinh nhiệt phản ứng nguy hiểm với nước và phát ra khí dễ cháy1 |
43 | chất rắn dễ cháy (tự cháy) |
X432 | chất rắn dễ cháy (tự cháy) phản ứng nguy hiểm với nước và phát ra khí dễ cháy1 |
44 | chất rắn dễ cháy, ở trạng thái nóng chảy khi ở nhiệt độ cao |
446 | chất rắn dễ cháy, độc, ở trạng thái nóng chảy khi ở nhiệt độ cao |
46 | chất rắn dễ cháy hoặc tự sinh nhiệt, độc |
462 | chất rắn, độc, khi phản ứng với nước phát ra khi dễ cháy |
X462 | chất rắn phản ứng nguy hiểm với nước, phát ra khí độc1 |
48 | chất rắn dễ cháy hoặc tự sinh nhiệt, ăn mòn |
482 | chất rắn ăn mòn, khi phản ứng với nước phát ra khí dễ cháy |
X482 | chất rắn phản ứng nguy hiểm với nước, phát ra khí ăn mòn1 |
50 | chất ô xi hóa (tăng cường độ đám cháy) |
539 | peroxit hữu cơ dễ cháy |
55 | chất ô xi hóa mạnh (tăng cường độ đám cháy) |
556 | chất ô xi hóa mạnh (tăng cường độ đám cháy), độc |
558 | chất ô xi hóa mạnh (tăng cường độ đám cháy), ăn mòn |
559 | chất ô xi hóa mạnh (tăng cường độ đám cháy), có thể dẫn đến phản ứng dữ dội |
56 | chất ô xi hóa (tăng cường độ đám cháy), độc |
568 | chất ô xi hóa (tăng cường độ đám cháy), độc, ăn mòn |
58 | chất ô xi hóa (tăng cường độ đám cháy), ăn mòn |
59 | chất ô xi hóa (tăng cường độ đám cháy) có thể dẫn đến phản ứng dữ dội |
60 | chất độc hoặc có độc tính nhẹ |
606 | chất lây nhiễm |
623 | chất lỏng độc, khi phản ứng với nước phát ra khí dễ cháy |
63 | chất độc, dễ cháy (điểm chớp cháy từ 23 °C đến 60 °C (bao gồm)) |
638 | chất độc, dễ cháy (điểm chớp cháy từ 23 °C đến 60 °C (bao gồm)), ăn mòn |
639 | chất độc, dễ cháy (điểm chớp cháy trên 60 °C) có thể dẫn đến phản ứng dữ dội |
64 | chất rắn, độc, dễ cháy hoặc tự sinh nhiệt |
642 | chất rắn, độc, khi phản ánh với nước phát ra khí dễ cháy |
65 | chất độc, ô xi hóa (tăng cường độ đám cháy) |
66 | chất có độc tính cao |
663 | chất có độc tính cao, dễ cháy (điểm chớp cháy trên 60 °C) |
664 | chất rắn độc tính cao, dễ cháy hoặc tự sinh nhiệt |
665 | chất có độc tính cao, ô xi hóa (tăng cường độ đám cháy) |
668 | chất có độc tính cao, ăn mòn |
X668 | chất có độc tính cao, ăn mòn, phản ứng nguy hiểm với nước1 |
669 | chất có độc tính cao có thể dẫn đến phản ứng dữ dội |
68 | chất độc, ăn mòn |
69 | chất độc hoặc có độc tính nhọ, có thể dẫn đến phản ứng dữ dội |
70 | vật liệu phóng xạ |
768 | vật liệu phóng xạ, độc, ăn mòn |
78 | vật liệu phóng xạ, ăn mòn |
80 | chốt ăn mòn hoặc có tính ăn mòn nhẹ |
X80 | chất ăn mòn hoặc có tính ăn mòn nhẹ, phản ứng nguy hiểm với nước1 |
823 | chất lỏng ăn mòn khi phản ứng với nước phát ra khí dễ cháy |
83 | chất ăn mòn hoặc có tính ăn mòn nhẹ, dễ cháy (điểm chớp cháy từ 23 °C đến 60 °C (bao gồm)) |
X83 | chất ăn mòn hoặc có tính ăn mòn nhẹ, dễ cháy, (điểm chớp cháy từ 23 °C đến 60 °C (bao gồm)), phản ứng nguy hiểm với nước1 |
839 | chất ăn mòn hoặc có tính ăn mòn nhẹ, dễ cháy (điểm chớp cháy từ 23 °C đến 60 °C (bao gồm)) có thể dẫn đến phản ứng dữ dội |
X839 | chất ăn mòn hoặc có tính ăn mòn nhẹ, dễ cháy (điểm chớp cháy từ 23 °C đến 60 °C (bao gồm)), có thể dẫn đến phản ứng dữ dội và phản ứng nguy hiểm với nước1 |
84 | chất rắn ăn mòn, dễ cháy hoặc tự sinh nhiệt |
842 | chất rắn ăn mòn, khi phản ứng với nước phát ra khí dễ cháy |
85 | chất ăn mòn hoặc có tính ăn mòn nhẹ, ô xi hóa (tăng cường độ đám cháy) |
856 | chất ăn mòn hoặc có tính ăn mòn nhẹ, ô xi hóa (tăng cường độ đám cháy) và độc |
86 | chất ăn mòn hoặc cố tính ăn mòn nhẹ, độc |
88 | chất có tính ăn mòn cao |
X88 | chất có tính ăn mòn cao, phản ứng nguy hiểm với nước1 |
883 | chất có tính ăn mòn cao, dễ cháy (điểm chớp cháy từ 23 °C đến 60 °C (bao gồm)) |
884 | chất rắn ăn mòn cao, dễ cháy hoặc tự sinh nhiệt |
885 | chất có tính ăn mòn cao, ô xi hóa (tăng cường độ đám cháy) |
886 | chốt có tính ăn mòn cao, độc |
X886 | chất có tính ăn mòn cao, độc, phản ứng nguy hiểm với nước1 |
89 | chất ăn mòn hoặc có tính ăn mòn nhẹ, có thể dẫn đến phản ứng dữ dội |
90 | chất nguy hại môi trường; các chất nguy hiểm khác |
99 | các chất nguy hiểm khác được vận chuyển ở nhiệt độ cao. |
PHU LỤC III
MẪU NHÃN, BIỂU TRƯNG HÀNG HÓA NGUY HIỂM
(Kèm theo Nghị định số 34/2024/NĐ-CP ngày 31 tháng 3 năm 2024 của Chính phủ)
1. Mẫu nhãn, biểu trưng hàng hóa nguy hiểm:
1.1. Loại 1:
1.2. Loại 2:
1.3. Loại 3:
1.4. Loại 4:
1.5. Loại 5:
1.6. Loại 6:
1.7. Loại 7:
1.8. Loại 8:
1.9. Loại 9:
2. Kích thước nhãn, biểu trưng:
– Áp dụng đối với kiện hàng: 100 mm x 100 mm;
– Áp dụng cho Container: 250 mm x 250 mm;
– Áp dụng trên phương tiện: 500 mm x 500 mm.
3. Báo hiệu nguy hiểm
3.1. Kích thước báo hiệu
3.2. Ví dụ biển hiệu màu cam có số hiệu nguy hiểm và số hiệu UN
Ghi chú: Riêng đối với xe có khối lượng hàng hoá cho phép tham gia giao thông dưới 05 tấn. Chủ phương tiện được điều chỉnh kích thước theo tỉ lệ phù hợp với thành xe tải nhưng không nhỏ hơn 50% kích thước nêu trên.
PHỤ LỤC IV
MẪU GIẤY ĐỀ NGHỊ CẤP GIẤY PHÉP VẬN CHUYỂN HÀNG NGUY HIỂM (…)
(Kèm theo Nghị định số: 34/2024/NĐ-CP ngày 31 tháng 3 năm 2024 của Chính phủ)
Tên tổ chức, cá nhân:……. | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| …………, ngày….tháng….năm….. |
GIẤY ĐỀ NGHỊ CẤP GIẤY PHÉP VẬN CHUYỂN HÀNG NGUY HIỂM (….)
Kính gửi: …………………………….
1. Tên tổ chức/cá nhân đề nghị cấp Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm: …………………………………………………………………..
Địa chỉ: …………………………………………………………………..
Điện thoại ……………………….. Fax ………………………. Email: …………………..
2. Giấy đăng ký doanh nghiệp số….ngày….tháng….năm ………., tại ……………………. hoặc Số CMTND hoặc số thẻ căn cước công dân/số hộ chiếu ……………… ngày cấp …………… nơi cấp (áp dụng trường hợp là cá nhân)
3. Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô số: ………….. do….(tên cơ quan cấp)…(áp dụng đối với đơn vị kinh doanh vận tải).
4. Thông tin về phương tiện gồm: biển số đăng ký, thời hạn kiểm định, trọng tải được phép chở (áp dụng trong trường hợp vận chuyển theo chuyến).
5. Thông tin về người điều khiển phương tiện gồm: Họ và tên, ngày tháng năm sinh, hạng giấy phép điều khiển phương tiện (áp dụng trong trường hợp vận chuyển theo chuyến); đã được cấp Giấy chứng nhận đã hoàn thành chương trình huấn luyện an toàn hàng hoá nguy hiểm; số CMTND hoặc số thẻ căn cước công dân/số hộ chiếu …………. ngày cấp ……………. nơi cấp ………………
6. Thông tin về người áp tải (nếu có) gồm: Họ và tên, ngày tháng năm sinh, số CMTND hoặc số thẻ căn cước công dân/số hộ chiếu.
Đề nghị Quý Cơ quan xem xét và cấp Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm là các chất nguy hiểm sau:
TT | Tên gọi và mô tả | Số hiệu UN | Loại, nhóm hàng | Số hiệu nguy hiểm | Khối lượng vận chuyển (dự kiến) |
1 | |||||
2 | |||||
… |
Hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm bao gồm:
1.
2.
…………………….
……….(tên tổ chức, cá nhân) ……. cam kết bảo đảm an toàn khi tham gia giao thông và thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về vận chuyển hàng nguy hiểm.
…….., ngày……..tháng……..năm…… |
Ghi chú:
– Đề nghị cấp loại hình nào thì ghi loại đó (cấp mới/cấp bổ sung phương tiện giao thông đường bộ/đường thủy nội địa).
– Trường hợp nộp trực tuyến, thực hiện kê khai thông tin theo hướng dẫn trên hệ thống dịch vụ công trực tuyến của cơ quan cấp phép.
PHỤ LỤC IVA
MẪU GIẤY ĐỀ NGHỊ ĐIỀU CHỈNH THÔNG TIN TRÊN GIẤY PHÉP VẬN CHUYỂN HÀNG NGUY HIỂM (…)
(Kèm theo Nghị định số: 34/2024/NĐ-CP ngày 31 tháng 3 năm 2024 của Chính phủ)
Tên tổ chức, cá nhân:……. | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
…………, ngày….tháng….năm….. |
GIẤY ĐỀ NGHỊ ĐIỀU CHỈNH THÔNG TIN TRÊN
GIẤY PHÉP VẬN CHUYỂN HÀNG NGUY HIỂM (….)
Kính gửi: ……………………………….
1. Tên tổ chức/cá nhân đề nghị cấp Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm: …………………………………………………………………..
Địa chỉ: …………………………………………………………………..
Điện thoại ……………………….. Fax ………………………. Email: …………………..
2. Giấy đăng ký doanh nghiệp số….ngày….tháng….năm ………., tại ……………………. hoặc Số CMTND hoặc số thẻ căn cước công dân/số hộ chiếu ……………… ngày cấp …………… nơi cấp (áp dụng trường hợp là cá nhân)
3. Số giấy phép vận chuyển hàng hoá nguy hiểm …….., ngày cấp …….., ngày hết hạn ………
4. Thông tin đề nghị điều chỉnh:
– Thông tin trên giấy phép vận chuyển đã cấp : ………………………………
– Thông tin đề nghị điều chỉnh: ……………………………………………………….
….(tên tổ chức, cá nhân)…… cam kết bảo đảm an toàn khi tham gia giao thông và thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về vận chuyển hàng nguy hiểm.
…….., ngày……..tháng……..năm…… |
Ghi chú: Trường hợp nộp trực tuyến, thực hiện kê khai thông tin theo hướng dẫn trên hệ thống dịch vụ công trực tuyến của cơ quan cấp phép.
PHỤ LỤC V
MẪU PHƯƠNG ÁN TỔ CHỨC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA NGUY HIỂM
(Kèm theo Nghị định số: 34/2024/NĐ-CP ngày 31 tháng 3 năm 2024 của Chính phủ)
Tên tổ chức, cá nhân:……. | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
…………, ngày….tháng….năm….. |
PHƯƠNG ÁN TỔ CHỨC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA NGUY HIỂM (….)
Kính gửi: ………………………………….
1. Tên tổ chức/cá nhân vận chuyển hàng nguy hiểm: …………………..
Địa chỉ: …………………………………………………………………………………………
Điện thoại ……………………………. Fax …………………. Email: ………………..
2. Thông tin về phương tiện (hoặc danh sách kèm theo) gồm: biển số đăng ký, thời hạn kiểm định, trọng tải được phép chở …………………
3. Họ và tên người điều khiển phương tiện (hoặc danh sách kèm theo): ……………
4. Loại hàng hóa nguy hiểm, khối lượng vận chuyển (liệt kê chi tiết từng loại, nhóm hàng hoá nguy hiểm) ……………..
5. Tuyến đường bộ/thủy nội địa vận chuyển …………….
6. Thời gian vận chuyển: …………………………………………….
7. Thông tin về phương tiện gồm: biển số đăng ký, thời hạn kiểm định, trọng tải được phép chở …………………..
8. Biện pháp ứng cứu khẩn cấp khi có sự cố cháy, nổ ………………………..
Đề nghị Quý Cơ quan xem xét!
…….., ngày……..tháng……..năm…… |